Dự báo thời tiết Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang

mây đen u ám

Gành Dầu

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:51
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

83.19

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.41

μg/m³
O3

28.76

μg/m³
SO2

0.14

μg/m³
PM2.5

0.8

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.19 0 0.41 28.76 0.14 0.8 2.53
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.03 0 0.38 28.55 0.13 0.73 2.1
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.13 0 0.36 28.51 0.12 0.69 1.92
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 82.86 0 0.36 28.51 0.13 0.69 1.83
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.08 0 0.39 29.02 0.15 0.78 2.07
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.57 0 0.41 29.87 0.17 0.93 2.44
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.14 0 0.42 31.12 0.18 1.07 2.74
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.69 0 0.43 32.38 0.17 1.14 2.76
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.9 0 0.42 33.29 0.16 1.16 2.66
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.84 0 0.41 33.76 0.15 1.16 2.62
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.15 0 0.4 33.97 0.15 1.17 2.61
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.2 0 0.41 33.79 0.15 1.13 2.53
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.27 0.01 0.42 33.41 0.14 1.05 2.33
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.72 0.03 0.41 33.11 0.13 0.97 2.19
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.18 0.04 0.4 32.88 0.13 0.9 2.09
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.36 0.04 0.42 32.16 0.13 0.88 2.11
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.61 0.03 0.46 31.48 0.14 0.91 2.23
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.77 0.03 0.51 31.1 0.14 0.95 2.37
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.08 0.02 0.56 30.98 0.15 1.03 2.75
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.2 0.02 0.59 30.92 0.16 1.08 2.87
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.98 0.02 0.6 31.35 0.16 1.14 2.8
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.36 0.02 0.58 32.44 0.15 1.14 2.66
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.74 0 0.56 33.26 0.14 1.18 2.74
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.91 0 0.51 33.78 0.15 1.26 2.91
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.92 0 0.49 34.18 0.14 1.36 2.91
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.56 0 0.48 34.52 0.14 1.47 2.85
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 92.31 0 0.48 35.2 0.12 1.53 2.74
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 98.34 0 0.51 35.86 0.12 1.57 2.59
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.33 0 0.57 36.69 0.12 1.72 2.73
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 111.45 0 0.64 37.9 0.12 1.93 2.93
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 119.22 0 0.71 39.23 0.12 2.15 3.14
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 126.5 0 0.77 40.04 0.13 2.36 3.35
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 132.38 0 0.81 40.21 0.13 2.55 3.55
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 138.2 0 0.82 40.14 0.12 2.75 3.73
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 145.9 0 0.82 40.43 0.11 3.01 3.88
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 155.7 0 0.86 40.94 0.1 3.34 4.09
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 170.05 0.01 0.96 42.29 0.09 3.93 4.55
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 184.77 0.01 1.04 43.64 0.08 4.64 5.18
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 195.65 0.01 1.1 44.73 0.08 5.27 5.74
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 199.62 0.02 1.09 44.97 0.07 5.58 6.01
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.72 0.03 1.06 45.32 0.07 5.75 6.19
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 207.45 0.03 1 46.04 0.08 5.89 6.36
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 208.27 0.05 0.87 47.2 0.08 6.07 6.61
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 205.82 0.06 0.72 49.16 0.08 6.51 7.07
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.02 0.06 0.65 51.11 0.08 7.03 7.54
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 202.48 0.05 0.68 52.94 0.08 7.43 7.92
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 196.48 0.01 0.75 52.48 0.08 6.89 7.42
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 182.42 0 0.69 50.37 0.09 5.71 6.3
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 169.43 0 0.64 48.45 0.09 4.62 5.24
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 159.62 0 0.62 46.53 0.1 4.02 4.64
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.61 0 0.62 44.81 0.11 3.69 4.29
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 148.21 0 0.61 43.49 0.11 3.51 4.11
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.67 0 0.6 42.42 0.11 3.37 3.96
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 142.35 0 0.58 41.66 0.12 3.22 3.83
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 138.3 0 0.57 40.6 0.12 3.04 3.65
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 131.3 0 0.56 38.8 0.12 2.76 3.36
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.59 0 0.55 37 0.12 2.39 3
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.33 0 0.52 35.48 0.12 2.06 2.67
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.79 0 0.49 34.22 0.11 1.72 2.34
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.07 0.02 0.47 32.93 0.11 1.4 2.04
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.69 0.06 0.4 32.24 0.11 1.27 2.09
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.82 0.07 0.35 32.28 0.11 1.31 2.31
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 96.48 0.05 0.32 32.81 0.12 1.4 2.43
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.33 0.04 0.3 33.21 0.13 1.49 2.51
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.43 0.03 0.29 33.62 0.12 1.65 2.7
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.33 0.02 0.3 34.03 0.12 1.8 2.85
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.03 0.02 0.31 34.75 0.1 1.87 2.57
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.37 0.01 0.32 35.15 0.09 2.07 2.74
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.49 0.01 0.36 35.65 0.09 2.31 2.98
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.74 0.02 0.39 36.56 0.1 2.54 3.28
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 103.38 0 0.45 37.17 0.09 2.7 3.42
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.19 0 0.46 37.84 0.09 2.8 3.44
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.03 0 0.46 38.15 0.09 2.79 3.38
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.97 0 0.46 38.45 0.09 2.83 3.46
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.74 0 0.46 39.02 0.1 2.94 3.65
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.3 0 0.46 39.54 0.1 3 3.71
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 113.88 0 0.44 39.75 0.09 2.9 3.52
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 113.93 0 0.41 39.7 0.09 2.68 3.23
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 113.99 0 0.39 39.38 0.08 2.41 2.9
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 113.44 0 0.39 38.46 0.09 2.14 2.64
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.93 0 0.39 37.27 0.09 1.87 2.4
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.73 0 0.38 35.94 0.09 1.65 2.22
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.99 0 0.38 34.93 0.09 1.48 2.07
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.25 0 0.39 34.03 0.09 1.34 1.91
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.84 0.01 0.39 33.2 0.08 1.24 1.79
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.95 0.02 0.38 32.86 0.08 1.18 1.69
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.32 0.03 0.36 32.74 0.08 1.16 1.64
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.19 0.02 0.36 32.27 0.09 1.22 1.85
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.04 0.02 0.38 31.65 0.1 1.29 2.09
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.14 0.02 0.4 31.33 0.11 1.34 2.16
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.52 0.02 0.42 31.35 0.12 1.39 2.19
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.08 0.02 0.46 31.14 0.13 1.47 2.34
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.73 0.02 0.49 31.2 0.13 1.56 2.51
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 106 0.02 0.46 32.32 0.1 1.57 2.23
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.31 0 0.49 32.72 0.09 1.62 2.22
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.45 0 0.46 33.12 0.08 1.66 2.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang