Dự báo thời tiết Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang

mây đen u ám

Hàm Ninh

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:50
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

83.36

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.36

μg/m³
O3

28.75

μg/m³
SO2

0.15

μg/m³
PM2.5

0.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.36 0 0.36 28.75 0.15 0.81 2.81
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.4 0 0.36 28.8 0.14 0.79 2.44
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.52 0 0.36 28.88 0.14 0.76 2.22
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.15 0 0.35 28.79 0.14 0.72 1.99
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.25 0 0.35 29.06 0.15 0.75 2.08
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.53 0 0.37 29.51 0.16 0.86 2.37
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.1 0 0.38 30.32 0.17 0.96 2.63
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.79 0 0.4 31.29 0.17 1.03 2.66
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.22 0 0.4 32.15 0.16 1.05 2.57
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.17 0 0.4 32.54 0.16 1.07 2.56
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.36 0 0.39 32.73 0.16 1.1 2.58
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.38 0 0.4 32.7 0.16 1.09 2.52
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.54 0.02 0.41 32.73 0.14 1.01 2.32
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.94 0.03 0.38 33.01 0.13 0.95 2.19
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.34 0.04 0.34 33.4 0.13 0.91 2.12
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.16 0.03 0.34 33.06 0.13 0.9 2.17
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.12 0.03 0.36 32.41 0.14 0.92 2.3
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.17 0.03 0.4 31.79 0.14 0.94 2.42
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.46 0.02 0.44 31.36 0.15 0.97 2.75
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.03 0.02 0.48 31 0.16 0.99 2.85
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.17 0.02 0.51 30.97 0.16 1.01 2.75
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.99 0.01 0.53 31.54 0.15 1 2.64
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.09 0 0.52 31.95 0.15 0.99 2.66
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.46 0 0.47 32.24 0.14 1 2.73
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.87 0 0.44 32.44 0.14 1.01 2.62
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.12 0 0.43 32.54 0.13 1.02 2.47
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.52 0 0.43 32.8 0.12 1.02 2.31
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.93 0 0.44 33.08 0.11 0.99 2.03
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.93 0 0.47 33.54 0.11 1.05 1.98
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 93.73 0 0.51 34.33 0.12 1.15 2.07
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.82 0 0.55 35.37 0.12 1.25 2.15
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.09 0 0.58 36.2 0.12 1.3 2.16
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.83 0 0.6 36.8 0.11 1.31 2.17
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.87 0 0.61 37.19 0.11 1.32 2.2
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 112.22 0 0.62 37.71 0.11 1.41 2.24
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 120.12 0 0.68 38.35 0.1 1.59 2.34
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 131.79 0.02 0.77 39.49 0.09 1.99 2.65
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 144.24 0.02 0.85 40.81 0.08 2.55 3.16
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 154.77 0.03 0.9 42.2 0.07 3.22 3.78
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.62 0.03 0.91 42.89 0.07 3.78 4.29
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.78 0.03 0.9 43.17 0.07 4.07 4.56
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.76 0.04 0.86 43.68 0.07 4.29 4.8
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 170.35 0.05 0.78 44.32 0.08 4.39 5
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 170.09 0.06 0.68 45.72 0.08 4.67 5.29
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 169.99 0.06 0.63 47.38 0.07 5.03 5.6
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 171.07 0.05 0.66 49.07 0.07 5.29 5.84
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.23 0.01 0.72 48.87 0.07 4.96 5.54
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.84 0 0.66 47.81 0.08 4.31 4.94
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 153.64 0 0.62 46.68 0.08 3.68 4.34
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 148.04 0 0.6 45.56 0.09 3.24 3.88
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 143.32 0 0.6 44.36 0.09 2.93 3.55
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.44 0 0.59 43.22 0.1 2.7 3.31
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 136.4 0 0.58 42.27 0.1 2.54 3.14
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 134.6 0 0.56 41.46 0.1 2.42 3.03
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 132.29 0 0.55 40.55 0.1 2.28 2.89
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.9 0 0.54 39.2 0.11 2.08 2.69
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 122.98 0 0.52 37.8 0.11 1.85 2.46
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.47 0 0.49 36.61 0.1 1.59 2.19
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.47 0 0.45 35.37 0.09 1.29 1.9
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.42 0.01 0.43 33.74 0.09 1.05 1.7
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 102 0.06 0.37 32.49 0.1 0.98 1.82
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.91 0.06 0.34 31.9 0.1 1.03 2.09
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.96 0.05 0.32 31.86 0.11 1.1 2.2
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.82 0.04 0.31 31.85 0.12 1.17 2.25
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.29 0.03 0.3 32.11 0.12 1.31 2.42
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.99 0.03 0.3 32.53 0.13 1.46 2.6
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.59 0.03 0.29 33.33 0.11 1.52 2.36
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 96.2 0.02 0.32 33.46 0.1 1.63 2.44
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.79 0.02 0.37 33.45 0.1 1.68 2.49
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.9 0.02 0.41 33.6 0.1 1.71 2.58
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.38 0 0.48 33.49 0.1 1.68 2.54
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.69 0 0.49 33.49 0.09 1.61 2.39
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 103.48 0 0.49 33.45 0.09 1.53 2.23
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.11 0 0.49 33.42 0.09 1.48 2.19
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.21 0 0.49 33.53 0.09 1.5 2.25
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.19 0 0.48 33.72 0.09 1.52 2.27
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.88 0 0.47 33.85 0.09 1.47 2.14
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.22 0 0.44 33.91 0.08 1.39 1.97
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.01 0 0.42 33.82 0.08 1.33 1.82
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.44 0 0.42 33.46 0.08 1.32 1.83
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.05 0 0.42 33.13 0.09 1.3 1.86
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.95 0 0.4 32.71 0.09 1.29 1.93
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.12 0 0.39 32.48 0.09 1.28 1.94
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.02 0 0.39 32.32 0.09 1.25 1.89
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.1 0.01 0.39 32.09 0.09 1.24 1.85
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 104 0.02 0.37 32.13 0.08 1.24 1.83
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.91 0.03 0.34 32.28 0.08 1.26 1.83
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.9 0.02 0.35 32.09 0.09 1.3 1.94
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.08 0.01 0.38 31.6 0.09 1.31 2.02
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.35 0.01 0.4 31.26 0.1 1.3 1.98
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.65 0.01 0.42 30.91 0.11 1.29 1.94
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.26 0.01 0.46 30.35 0.11 1.31 2.01
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.95 0.01 0.5 30.02 0.11 1.34 2.12
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.29 0.03 0.48 30.64 0.1 1.38 2.05
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.77 0 0.52 30.89 0.09 1.43 2.07
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.07 0 0.5 31.22 0.08 1.47 2.04

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hàm Ninh, Phú Quốc, Kiên Giang