Dự báo thời tiết Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang

mưa nhẹ

Thổ Châu

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:53
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
8km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
84%
Lượng mưa
0.5 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

85.62

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.2

μg/m³
O3

29.66

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

0.6

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa cường độ nặng
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 85.62 0 0.2 29.66 0.11 0.6 1.66
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 85.48 0 0.19 30.17 0.11 0.58 1.63
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 86.1 0 0.18 30.94 0.12 0.61 1.82
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 86.24 0 0.19 31.49 0.13 0.67 2.07
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.53 0 0.21 31.93 0.14 0.75 2.23
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 87 0 0.24 32.1 0.14 0.82 2.33
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.57 0 0.27 32.3 0.14 0.85 2.31
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.3 0 0.31 32.28 0.14 0.86 2.26
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.15 0 0.36 32.16 0.13 0.84 2.19
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.95 0 0.39 31.99 0.13 0.83 2.18
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.57 0 0.41 31.79 0.14 0.83 2.17
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.21 0 0.43 31.6 0.14 0.84 2.17
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.54 0 0.44 31.41 0.14 0.82 2.11
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.62 0.01 0.44 31.4 0.14 0.79 2.05
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.49 0.02 0.41 31.61 0.13 0.76 2
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.69 0.02 0.35 32.01 0.13 0.74 1.97
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.55 0.02 0.3 32.63 0.13 0.74 2.03
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.47 0.02 0.26 33.19 0.13 0.76 2.11
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.87 0.01 0.24 33.76 0.13 0.8 2.26
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 87 0.01 0.24 34.05 0.13 0.82 2.28
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.31 0.01 0.26 34.21 0.13 0.81 2.2
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.14 0.01 0.27 34.54 0.12 0.74 2.17
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.61 0 0.27 34.41 0.12 0.68 2.23
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.37 0 0.26 34.15 0.12 0.67 2.32
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.51 0 0.27 33.8 0.13 0.67 2.18
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.08 0 0.29 33.57 0.14 0.71 2.12
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.61 0 0.31 33.25 0.14 0.74 2.1
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.23 0 0.32 32.72 0.14 0.79 2.14
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 85.99 0 0.33 32.42 0.14 0.83 2.18
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 85.84 0 0.34 32.24 0.14 0.83 2.17
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.88 0 0.36 32.33 0.13 0.79 2.1
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 88.28 0 0.39 32.25 0.13 0.77 2.08
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.44 0 0.42 32.01 0.13 0.75 2.08
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.27 0 0.45 31.57 0.13 0.74 2.11
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.42 0 0.45 31.16 0.13 0.71 1.99
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.94 0 0.45 30.64 0.12 0.69 1.8
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.57 0.01 0.44 30.33 0.12 0.67 1.63
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.01 0.02 0.41 30.13 0.12 0.65 1.53
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 88.42 0.03 0.37 30.01 0.11 0.65 1.46
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 87.27 0.04 0.32 30.01 0.11 0.63 1.42
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.63 0.04 0.29 30.14 0.11 0.63 1.43
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.1 0.03 0.28 30.25 0.11 0.64 1.47
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.04 0.03 0.28 30.47 0.11 0.69 1.63
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.16 0.02 0.31 30.5 0.11 0.73 1.67
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.36 0.02 0.35 30.47 0.1 0.74 1.59
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 87.66 0.01 0.39 30.87 0.09 0.74 1.49
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 88.6 0 0.42 30.82 0.09 0.73 1.44
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.39 0 0.41 30.6 0.09 0.69 1.39
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.93 0 0.39 30.41 0.08 0.64 1.32
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.29 0 0.38 30.35 0.08 0.6 1.24
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.62 0 0.36 30.34 0.07 0.56 1.16
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 91.16 0 0.35 30.36 0.07 0.54 1.11
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.15 0 0.36 30.4 0.08 0.57 1.2
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.41 0 0.38 30.45 0.09 0.63 1.35
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.44 0 0.39 30.4 0.09 0.7 1.48
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.94 0 0.42 30.34 0.1 0.79 1.57
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 98 0 0.47 30.21 0.1 0.87 1.64
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.37 0 0.53 29.98 0.1 0.96 1.72
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 103.08 0 0.59 29.66 0.1 1.04 1.82
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.23 0 0.67 29.32 0.1 1.1 1.9
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.25 0.03 0.75 29.1 0.1 1.13 1.94
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.81 0.05 0.78 29.12 0.1 1.15 1.99
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.41 0.05 0.76 29.55 0.11 1.19 2.08
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.93 0.05 0.7 30.27 0.11 1.23 2.16
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.56 0.05 0.66 31.12 0.11 1.28 2.21
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.72 0.04 0.62 31.91 0.11 1.29 2.16
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.6 0.05 0.56 32.9 0.1 1.34 2.13
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.93 0.03 0.55 33.45 0.09 1.34 2.06
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.23 0.03 0.56 33.53 0.08 1.29 1.94
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.13 0.02 0.57 33.79 0.08 1.23 1.88
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.57 0 0.59 33.69 0.07 1.17 1.8
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.98 0 0.56 33.62 0.07 1.15 1.77
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.52 0 0.54 33.7 0.07 1.16 1.8
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.02 0 0.51 33.72 0.08 1.21 1.91
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 110.55 0 0.49 33.78 0.08 1.26 2.04
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.02 0 0.47 33.7 0.08 1.23 1.96
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.2 0 0.46 33.57 0.08 1.18 1.83
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.05 0 0.46 33.46 0.07 1.16 1.74
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.69 0 0.48 33.13 0.07 1.12 1.66
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.95 0 0.52 32.52 0.08 1.08 1.67
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.85 0 0.58 31.71 0.09 1.02 1.67
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.75 0 0.65 30.76 0.09 0.99 1.69
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.55 0 0.72 29.68 0.09 0.95 1.65
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.11 0 0.79 28.49 0.09 0.9 1.56
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.71 0.01 0.86 27.47 0.08 0.86 1.5
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.03 0.03 0.89 26.65 0.08 0.84 1.5
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.91 0.05 0.87 26.26 0.09 0.84 1.52
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.02 0.06 0.8 26.52 0.09 0.86 1.54
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.16 0.07 0.73 27.26 0.09 0.91 1.61
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.31 0.07 0.65 28.52 0.09 0.99 1.72
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.47 0.06 0.57 30.17 0.09 1.09 1.84
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.9 0.03 0.56 31.08 0.09 1.12 1.86
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.18 0.02 0.56 31.74 0.08 1.11 1.8
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.05 0.01 0.53 32.42 0.07 1.02 1.67
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 101.07 0 0.49 32.91 0.07 0.94 1.6
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 99.96 0 0.45 33.41 0.07 0.92 1.57

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thổ Châu, Phú Quốc, Kiên Giang