Dự báo thời tiết Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

mây đen u ám

Hà Lâm

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
7.1km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

565.37

μg/m³
NO

1.92

μg/m³
NO2

22.58

μg/m³
O3

34.28

μg/m³
SO2

14.35

μg/m³
PM2.5

26.03

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 565.37 1.92 22.58 34.28 14.35 26.03 33.12
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 676.83 3.52 27.84 30.1 16.77 30.74 39.18
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 757.11 5.32 31.81 25.66 18.58 34.7 43.96
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 787.12 6.26 34.46 21.92 19.97 37.68 47.35
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 815.55 6.55 35.56 18.33 19.34 40.68 51.1
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 894.04 7.66 35.83 15.43 18.15 45.72 58.05
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 965.59 8.68 36.42 13.53 17.3 51.2 65.12
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.65 9.94 36.56 12.53 16.42 56.89 72.36
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1050.47 10.87 35.25 12.33 15.01 60.67 76.62
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.34 10.61 32.85 12.63 13.67 62.12 77.73
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.09 10.06 31.13 11.66 14 63.03 78.68
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1028.33 10.24 30.59 9.94 15.61 65.22 81.87
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.98 10.92 30.66 8.62 17.38 68.33 86.08
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.55 11.74 31.05 7.61 19.16 70.91 89.39
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1109.6 12.64 31.44 6.29 20.51 72.95 91.82
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.1 14.64 33.24 5.56 22.45 75.85 94.95
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1046.8 14.22 37.42 11.22 24.7 73.42 87.36
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.81 15.24 38.55 19.74 25.92 74.48 87.51
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1036.68 13.67 40.52 33.65 26.7 78.45 91.46
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.28 4.39 25.31 71.18 15.75 58.07 65.24
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.68 1.34 15.57 90.12 10.72 46.59 51.25
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.36 0.51 13.55 95.86 9.7 43.67 47.69
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.02 0.13 15.58 92.87 11.28 43.66 48.03
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.95 0.11 20.22 85.67 14.29 48.24 53.74
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.57 0.07 23.99 78.57 15.94 52.67 58.69
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.53 0.06 27.14 68.13 15.77 55.44 61.76
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 905.27 0.05 31.72 54.77 15.82 58.9 66.49
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.7 0.13 35.44 43.75 16.19 63.4 73.11
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1094.91 0.24 36.69 36.2 15.61 67.04 78.71
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.65 0.39 35.25 32.32 14.51 68.78 81.24
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.67 0.5 32.85 30.26 13.34 68.12 80.12
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1005.01 0.54 30.42 28.96 12.04 65.78 77.05
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 967 0.36 28.91 25.4 10.68 63.43 74.1
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 909.69 0.13 26.98 22.67 9.72 60.5 70.38
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 864.2 0.08 25.03 20.93 8.99 58.58 67.87
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 850.2 0.14 23.74 18.63 8.52 58.69 67.83
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.38 0.28 23.25 16.15 8.54 60.18 69.37
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.65 0.55 22.84 13.85 8.68 61.48 70.6
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.96 1.07 22.34 11.69 9.21 61.95 71.47
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 932.53 3.63 22.09 11.87 11.74 63.05 73.85
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.72 6.1 24.68 21.78 17.82 56.24 65.54
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 809.75 7.45 26.83 28.74 20.16 53.53 62.76
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 819.36 6.48 31.58 36.95 21.69 56.15 65.66
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 610.79 1.26 23.98 66.55 13.56 46.54 52.36
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 517.57 0.48 18.59 77.04 10.51 41.07 45.53
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 494.15 0.32 18.05 77.92 10.34 39.19 43.42
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 498.04 0.57 18.61 76.22 11.14 37.75 42.14
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 515.72 1.06 19.4 73.12 11.95 37.25 42.02
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523.91 1.13 19.67 69.49 11.75 35.77 40.68
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 623.16 0.84 23.21 55.53 12.16 34.31 40.51
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 853.77 0.28 32.57 36.52 15 36.31 45.98
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1063.78 1.52 38.72 25.79 18.67 41.42 55.9
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1209.75 3.76 40.5 21.22 21.62 47.59 66.67
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1315.06 5.45 41.26 19.03 23.67 53.86 76.42
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1419.34 7.37 41.98 17.64 25.49 61.32 86.68
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1517.16 9.55 42.65 16.43 27.08 68.33 95.2
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1545.74 10.94 42.73 15.46 27.38 71.97 97.6
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1493.7 10.49 41.38 14.87 25.76 72.95 95.7
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1429.77 9.49 39.32 14.2 23.28 74.33 94.62
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1381.06 8.9 37.69 13.84 21.85 76.04 94.94
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1334.8 8.58 35.87 13.76 20.45 76.85 93
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1261.4 8.03 32.87 13.87 18.19 75.12 88.77
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1192.06 7.53 28.32 13.86 14.56 72.54 85.08
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1186.21 8.85 24.03 15.32 11.93 71 83.75
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1003.44 8.87 23.71 21.81 12.88 59.64 70.54
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 952.6 8.12 25.01 23.91 13.37 54.52 65.15
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 929.28 6.22 26.94 23.65 13.47 51.24 61.67
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 596.09 2.78 22.57 32.62 12.48 32.02 38.74
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.79 2.61 19.1 35.81 11.18 26.66 32.85
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.72 2.84 17.68 38.08 10.82 25.5 31.77
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 574.03 2.62 18.08 39.43 11.1 25.36 31.76
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 583.22 2.09 19.07 38.44 11.14 25.06 31.23
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 587.87 1.35 19.97 36.25 10.69 24.42 30.16
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 626.28 1.09 21.44 31.05 9.94 24.77 30.75
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 710.75 0.88 24.89 23.46 9.95 26.88 34.06
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 794.29 1.48 27.11 18.45 10.25 30.06 39.01
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 883.86 2.89 27.62 14.86 10.34 34.19 46
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 993.45 4.72 27.22 11.91 10.45 39.53 54.89
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1093.8 6.45 27.04 9.58 11.12 45.1 63.55
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1179.54 8.2 27.81 7.55 13.26 49.87 70.05
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1214.02 9.26 28.81 6.15 15 52.2 71.72
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1206.27 9.4 28.87 5.36 15.5 53.3 71.5
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1194.13 9.29 28.7 4.76 15.64 54.75 72.14
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1173.37 9 28.18 4.35 15.3 55.95 72.85
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1134.19 8.39 26.98 4.21 14.04 56.03 70.9
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.35 7.17 25.14 5.14 11.35 53.23 65.75
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 974.1 6.51 24.26 5.24 10.61 51.87 63.93
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.53 7.67 24.13 5.45 12.03 53.51 66.64
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 918.65 9.18 23.9 8.4 14.13 50.58 62.64
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 897.25 10.3 24.21 9.38 15.13 49.05 60.52
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 861.01 10.25 25.01 9.89 16.21 47.7 58.33
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 503.74 2.71 19.5 24.51 10.74 25.71 30.9
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 400.71 1.2 15.63 29.94 8.46 17.58 21.23
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 390.02 0.99 15.46 29.97 8.36 16.18 19.58
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 414.94 0.87 16.92 27.31 9.1 16.53 20.22
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 463.41 1.14 18.93 22.74 10.12 17.87 22.17

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hà Lâm, Đạ Tẻh, Lâm Đồng