Dự báo thời tiết Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng

mây đen u ám

Đinh Trang Thượng

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:37
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
9.4km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

380.28

μg/m³
NO

0.54

μg/m³
NO2

12.69

μg/m³
O3

59.3

μg/m³
SO2

7.94

μg/m³
PM2.5

28.26

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 380.28 0.54 12.69 59.3 7.94 28.26 31.69
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 439.22 0.96 15.22 58.19 9 32.09 36.31
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 496.96 1.72 17.52 53.84 9.72 35.01 39.76
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 544.56 2.64 19.17 47.28 10.27 36.9 42.1
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 566.59 3.11 19.97 41.64 10.8 37.87 43.42
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 574.85 3.25 19.47 37.84 10.18 38.22 43.92
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 599.9 3.79 18.36 36.33 9.27 39.93 46.16
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 623.14 4.26 17.5 36.5 8.6 42.72 49.3
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 644 4.8 16.69 35.9 7.92 46.2 53.21
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 645.84 5.07 15.23 33.74 6.95 47.95 54.85
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 617.41 4.7 13.2 32.21 6.05 47.45 53.85
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 591.82 4.31 11.98 30.31 6.1 45.98 52.25
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.16 4.33 11.64 27.4 6.82 44.94 51.52
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 588.01 4.57 11.5 24.99 7.53 44.42 51.41
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 590.83 4.86 11.38 23.21 8.21 43.41 50.66
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.95 5.27 11.88 22 9.01 42.58 50.15
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 651.32 6.32 13.61 22.16 10.41 44.04 52.51
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 596.77 6.46 15.43 36.85 11.75 43.05 49.85
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 605.82 7.22 16.52 42.63 12.71 44.65 51.42
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 616.56 6.54 17.76 55.35 13.57 48.71 55.72
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.03 2.04 11.21 81.47 8.39 38.28 42.19
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.33 0.66 6.93 90.91 5.94 32.56 35.24
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 335.51 0.26 6.05 93.27 5.36 31.02 33.35
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 348.99 0.12 7.23 92.07 6.26 31.26 33.77
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 383.88 0.1 9.48 88.16 7.67 33.33 36.37
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.24 0.06 10.92 82.93 8.07 33.84 37.04
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.3 0.03 11.9 75.1 7.6 32.28 35.41
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.44 0 13.69 65.68 7.43 31.47 35.04
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.67 0 15.24 57.58 7.54 31.85 36.31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 545.56 0 15.47 49.76 7.2 31.75 36.98
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.21 0 14.35 43.38 6.57 30.59 35.93
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.32 0 12.82 39.01 5.89 28.35 33.12
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 477.54 0.01 11.65 34.18 5.21 25.86 30.22
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 466.15 0.03 10.97 28.92 4.57 23.97 28.06
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 442.68 0.03 10.04 26.5 4.17 22.05 25.78
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 422.54 0.04 9.51 26.2 4.06 20.93 24.49
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 408.92 0.06 9.08 25.83 3.97 20.58 24.12
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 400.87 0.11 8.98 25.99 3.99 20.74 24.29
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 392.68 0.21 8.86 26.06 4.07 20.66 24.17
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 394.5 0.44 8.83 24.14 4.39 20.71 24.45
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 421.87 1.78 8.87 24.34 5.67 21.58 26.09
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 435.41 3.2 10.13 29.19 7.99 21.65 26.27
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 463.65 3.64 12.66 31.89 9.63 22.61 27.7
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 491.25 3.06 16.62 33.26 11.5 24.51 30.14
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 396.39 0.59 14.59 53.28 8.8 20.28 23.81
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 362.31 0.3 12.54 59.44 7.36 18.33 21.13
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 348.31 0.22 11.91 61.14 6.91 17.93 20.49
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 340.23 0.38 11.58 61.49 6.94 17.96 20.47
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 342.92 0.67 11.39 62.06 6.95 18.46 21.14
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 339.18 0.68 10.84 62.76 6.42 18.31 21.03
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 389.13 0.48 12.34 56.18 6.35 18.36 21.76
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 509.74 0.14 17.05 44.49 7.65 19.88 25.06
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 618.21 0.75 19.87 37.61 9.42 22.72 30.34
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 686.74 1.87 19.95 33.72 10.64 25.88 35.61
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 735.29 2.71 19.38 30.47 11.26 28.89 40.15
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 784.12 3.67 18.98 27.92 11.86 32.29 44.82
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 829.21 4.75 18.86 26.01 12.43 35.23 48.51
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 832.69 5.4 18.48 25.06 12.37 36.19 48.72
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 788.04 5.14 17.28 24.85 11.46 35.59 46.57
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 739.51 4.62 16.51 24.67 10.68 35.28 45.15
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 707.35 4.31 16.08 23.71 10.22 35.51 44.77
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 677.22 4.14 15.3 22.84 9.59 35.35 43.24
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 634.41 3.89 13.78 22.2 8.45 33.91 40.4
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 597.02 3.66 11.7 21.83 6.73 32.31 38.15
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 595.98 4.2 10.06 22.87 5.53 31.58 37.58
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 537.25 4.28 9.99 30.27 5.83 28.25 33.51
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 517.44 4 10.59 32.67 6.04 26.33 31.52
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 497.07 3.1 11.27 34.83 6.08 24.6 29.69
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 360.01 1.43 10.68 46.16 6.1 18.22 21.71
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.25 1.36 9.3 48.93 5.62 16.63 19.98
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.13 1.45 8.42 51.33 5.41 16.34 19.75
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 357.7 1.37 8.64 52.3 5.58 16.63 20.17
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.3 1.11 9.31 50.53 5.62 16.61 20.1
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 366.01 0.73 9.96 47.66 5.4 15.96 19.26
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.46 0.58 10.62 41.88 4.92 15.31 18.63
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 415.81 0.43 12.23 34.08 4.8 15.54 19.41
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 456.47 0.7 13.13 28.42 4.85 16.57 21.23
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 495.96 1.37 12.99 24.38 4.79 18.02 23.79
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 542.28 2.25 12.38 21.23 4.76 20.01 27.2
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 584.93 3.03 12.01 18.78 5 22.23 30.66
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 621.35 3.76 12.24 16.82 5.95 23.98 33.03
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 627.48 4.13 12.51 15.58 6.67 24.13 32.63
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 609.2 4.08 12.18 14.92 6.79 23.46 31.19
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 591.72 3.96 11.89 14.56 6.87 23.16 30.49
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 574.84 3.77 11.62 14.2 6.78 22.97 30.11
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 546.46 3.42 10.99 14.59 6.18 22.15 28.23
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 483.92 2.74 9.91 16.32 4.79 19.88 24.53
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 443.54 2.39 9.53 17.42 4.44 18.73 23.03
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 452.54 2.96 9.99 18.57 5.28 19.67 24.7
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 470.47 3.93 10.78 20.64 6.36 20.62 25.93
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 485.45 4.64 11.49 20.87 6.98 21.12 26.49
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 475.53 4.86 11.88 22.08 7.64 21.17 26.28
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.14 1.44 10.84 32.67 5.59 15.62 18.48
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 320.02 0.71 9.47 36.44 4.77 14.09 16.34
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.59 0.6 9.42 38.1 4.78 15.06 17.2
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.97 0.48 10.32 38.3 5.28 16.67 18.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đinh Trang Thượng, Di Linh, Lâm Đồng