Dự báo thời tiết Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng

mây đen u ám

Đại Lào

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:37
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

407.97

μg/m³
NO

0.6

μg/m³
NO2

13.5

μg/m³
O3

64.13

μg/m³
SO2

8.42

μg/m³
PM2.5

32.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 407.97 0.6 13.5 64.13 8.42 32.57 36.52
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 454.04 1.03 15.55 62.82 9.37 34.43 39.05
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 502.03 1.75 17.82 60.21 10.2 36.11 41.22
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 542.82 2.65 19.9 55.57 11.11 37.57 43.15
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 568.16 3.12 21.95 50.24 12.22 38.97 45.03
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 588.48 3.26 23.22 45.77 12.22 40.41 46.85
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 627.75 3.8 23.39 43.58 11.69 43.18 50.29
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 659.94 4.28 23.04 43.08 11.1 46.51 54
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 677.63 4.81 21.71 43.23 10.11 49.81 57.63
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.58 5.08 19.6 43.54 8.89 51.48 59.15
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.01 4.71 17.1 43.9 7.81 51.08 58.22
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.29 4.32 16.65 41.72 7.81 51.04 58.33
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 649.49 4.33 17.56 37.83 8.56 52.1 60.2
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.88 4.57 18.16 34.8 9.3 53.39 62.28
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 688.37 4.86 18.59 32.38 10.06 53.66 63.01
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.05 5.26 20.33 29.37 11.23 54.71 64.62
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.27 6.55 23.79 26.54 13.19 58.69 69.88
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.93 8.17 25.95 33.15 15.19 60.54 70.58
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 815.32 9.69 27.31 41.51 16.66 64.05 74.06
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.3 8.91 29.29 57.36 17.87 71.58 81.91
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 567.97 2.85 17.24 91.76 10.81 58.66 64.23
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.94 0.83 9.21 111.31 7.18 51.45 55.06
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.29 0.31 7.09 118.4 6.17 48.47 51.44
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.09 0.14 7.96 118.86 6.71 47.25 50.29
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 452.68 0.15 10.36 116.77 8.01 49.35 52.99
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.69 0.13 12.15 111.43 8.49 49.52 53.39
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.21 0.07 13.67 100.49 8.1 46.86 50.73
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 575.7 0 15.94 86.06 8.03 44.79 49.2
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 638 0 17.97 73.12 8.36 44.69 50.25
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 656.78 0 18.28 62.87 8.16 43.65 50.18
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 627.78 0 16.73 56.43 7.43 40.8 47.38
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 571.82 0 14.45 52.65 6.56 36.26 41.94
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 477.77 0.01 11.72 51.52 5.44 29.68 34.07
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 428.22 0.02 10.49 47.16 4.64 24.91 28.82
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 384.98 0.03 9.35 43.15 4.13 20.95 24.48
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 357.28 0.03 8.77 40.56 3.98 18.5 21.87
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 350.23 0.05 8.81 38.52 4.12 17.81 21.26
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 356.69 0.1 9.35 36.88 4.52 18.46 22.14
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 367.47 0.21 10.06 35.43 5.11 19.47 23.34
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 385.89 0.44 11.01 33.36 6.04 20.72 25.01
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 425.87 1.74 12.23 32.66 7.95 22.75 27.96
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 444.78 3.37 13.98 34.78 10.67 23.58 28.96
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 467 3.95 16.2 36.87 11.98 24.61 30.23
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 476.72 3.36 18.99 39.14 12.57 25.82 31.49
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 390.4 1 15.77 53.65 8.66 22.16 25.93
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 348.04 0.59 12.36 63.79 6.83 20.82 23.82
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 321.35 0.36 10.71 70.74 6.24 20.91 23.6
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 303.35 0.42 10.02 73.25 6.2 20.57 23.17
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 300.6 0.64 10.03 72.32 6.34 19.65 22.38
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 297.15 0.66 9.9 69.53 6.02 17.95 20.71
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 340.83 0.47 11.34 62.28 6.04 16.61 19.88
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 444.8 0.14 15.53 52.46 7.3 17.04 21.79
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 538.59 0.75 18.08 46.93 9.03 19.14 26.02
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 596.78 1.87 18.15 44.68 10.23 21.68 30.53
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 633.89 2.7 17.6 43.63 10.86 24 34.26
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 673.37 3.66 17.21 42.77 11.49 26.83 38.34
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 713.55 4.73 17.12 41.86 12.11 29.41 41.66
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 717.41 5.39 16.86 41.42 12.15 30.25 41.86
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 679.53 5.14 15.94 41.47 11.37 29.74 39.95
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 639.41 4.62 15.49 41.18 10.73 29.52 38.79
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 615.26 4.31 15.32 40.29 10.35 29.82 38.62
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 589.1 4.13 14.6 39.62 9.71 29.66 37.14
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 549.6 3.88 13.07 39.14 8.54 28.34 34.52
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 515.4 3.64 11.11 38.78 6.85 26.89 32.44
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.5 4.12 9.51 39.13 5.62 26.19 31.82
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 464.75 4.31 9.19 43.03 5.83 23.75 28.67
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 448.74 3.99 9.62 45.43 5.94 22.46 27.2
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 435.79 3.05 10.48 46.3 5.96 21.22 25.82
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.98 1.42 10.58 49.55 6.04 16.97 20.4
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.08 1.37 9.2 52.24 5.57 15.86 19.17
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.73 1.46 8.31 55.39 5.37 15.96 19.34
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.44 1.38 8.5 57.9 5.55 16.67 20.18
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 355.09 1.13 9.08 57.62 5.59 16.95 20.39
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 356.72 0.76 9.64 55.12 5.37 16.45 19.68
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.19 0.6 10.12 50.13 4.87 15.63 18.8
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.6 0.43 11.47 43.61 4.73 15.48 19.04
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 427.93 0.7 12.31 38.73 4.83 16.2 20.51
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 464.84 1.37 12.3 35.13 4.87 17.48 23.01
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 519.4 2.23 12.15 31.7 5.07 19.64 26.97
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 580.53 3.01 12.5 28.21 5.68 22.44 31.63
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 644.61 3.74 13.79 24.59 7.06 25.29 35.77
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 680.81 4.12 15.11 21.83 8.05 26.83 37.23
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 684.48 4.07 15.48 20.23 8.23 27.33 37.07
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 686.31 3.95 15.84 19.13 8.33 28.14 37.52
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 683.96 3.77 16.05 18.06 8.24 28.92 38
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 663.4 3.42 15.57 17.71 7.57 28.69 36.44
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 572.93 2.74 13.49 19.84 6.01 25.5 31.29
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 530.26 2.4 12.99 20.3 5.69 24.42 29.81
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 559.27 3.01 14.12 19.6 6.83 26.68 33.12
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 592.18 4.01 15.53 19.57 8.11 28.52 35.33
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 604.74 4.77 16.19 19.63 8.62 28.89 35.47
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 586 5.06 16.26 20.82 9.08 28.42 34.45
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 422.66 1.62 13.42 30.97 6.35 20.05 23.4
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 357.18 0.76 10.82 36.17 5.01 16.02 18.42
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.64 0.62 10.25 37.86 4.82 15.49 17.63
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.64 0.5 10.65 37.31 5.1 15.4 17.57

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng