Dự báo thời tiết Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Bắc Quỳnh

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
1%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2124.7

μg/m³
NO

40.02

μg/m³
NO2

37.95

μg/m³
O3

0.03

μg/m³
SO2

23

μg/m³
PM2.5

92.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2124.7 40.02 37.95 0.03 23 92.17 130.79
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2183.12 42.3 37.05 0.01 24.52 98.88 137.35
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2205.97 43.66 38.55 0.01 27.71 103.54 139.97
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2230.29 44.31 40.34 0 29.51 108.66 144.15
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2219.92 43.56 41.69 0 30.36 112.83 144.02
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2210.09 43.12 42.22 0 30.91 117 143.99
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2197.42 43.84 41.05 0 30.15 122 147.93
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2200.05 45.38 35.27 0 21.14 126.96 150.61
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2208.09 47.27 28.65 0 15.8 130.87 151.19
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2275.61 50.66 23.19 0.17 14.5 135.35 154.33
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2403.14 56.4 20.83 1.2 15.33 135.22 155.06
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2497.74 58.92 23.9 4.27 16.47 133.83 156.33
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2470.99 48.13 40.87 16.95 18.8 139.9 163.76
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 820.09 10.8 32.52 71.23 23.62 91.76 102.1
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 520.95 2.72 16.5 118.47 16.35 83.68 91.12
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.55 1.01 9.66 156.11 14.91 96.44 103.39
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 444.7 0.54 7.02 176.54 14.31 101.2 107.8
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.22 0.42 7.01 174.78 13.74 93.69 99.77
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 411.68 0.31 8.4 168.3 14.03 87.67 93.56
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.59 0.19 16.92 137.62 15.81 91.38 99.46
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.08 0.01 28.45 96.82 17.47 100.67 112.79
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 978.81 0 35.48 69.02 17.71 108.89 125.22
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.21 0 39.25 50.59 17.11 114.74 135.24
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1193.13 0 40.15 38.42 16.34 119.16 143.02
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.16 0 39.14 30.09 15.42 122.32 148.28
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1290.61 0.05 38.08 20.13 13.07 125.62 153.07
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.28 0.46 37.12 9.87 10.52 129.97 158.61
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1419.96 1.68 34.83 4.91 10.1 135.1 164.76
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1448.43 3.04 33.62 3.67 11.61 140.73 170.58
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1474.63 4.23 32.32 3.38 12.35 146.45 175.96
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507.22 5.88 30.57 3.25 12.41 151.88 177.68
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1550.23 8.05 29.34 2.99 12.98 156.28 180.44
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1611.42 10.73 29.98 2.71 15.6 160.86 184.01
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1789.26 16.23 32.37 3.21 20.83 169.5 194.32
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2066.39 26.2 34.56 7.53 27.11 177.42 205.6
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2246.98 31.83 35.87 16.74 28.11 184.25 215.68
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2190.44 24.72 42.31 40.76 25.86 197.72 229.13
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.75 5.42 22.24 94.14 21.81 97.69 108.64
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.81 1.67 9.89 117.57 13.88 71.03 77.82
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.73 0.76 5.95 138.03 12.1 71.42 77.43
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 391.33 0.81 7.3 149.7 13.53 76.41 83.24
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.33 1.14 12.27 154.45 17.04 86.19 95.16
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 627.34 1.19 18.94 150.2 20.54 93.08 104.29
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.45 0.64 29.84 127.81 23.72 99.38 113.45
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1004.22 0.03 40.06 94.16 24.63 105.39 122.86
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.03 0 45.62 69.06 23.8 109.94 131
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1224.91 0 46.75 51.88 21.61 109 132.83
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.83 0 44.06 41.16 19.63 104.66 129.75
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.83 0 39.46 36.63 19.12 97.75 122.35
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1065.55 0.01 37.28 28.17 16.19 94.53 118.99
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1151.82 0.12 37.36 17.25 12.17 97.28 121.94
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1168.07 0.32 34.57 12.52 9.9 98.63 122.26
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1171.11 0.72 31.16 10.06 9.3 100.62 123.11
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1181.33 1.26 28.6 7.92 9.6 102.96 123.67
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1169.7 1.77 26.4 7.02 10.4 103.31 120.48
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1085.83 1.11 25.73 7.84 10.83 101.58 115
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1046.95 1.16 25.17 8.13 10.81 102.44 114.07
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.26 4.24 23.75 8.85 11.72 108.75 120.89
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.69 10.04 23.11 9.81 12.98 114.7 128.57
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1427.58 14.04 24.05 9.51 13.39 115.61 131.48
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1458.44 14.51 27.21 11.19 14.49 113.85 130.54
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.64 2.24 24.15 50.83 14.32 61.18 67.76
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.2 1.15 16.65 65.02 10.52 41.43 45.81
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 421.04 0.95 14.09 75.69 9.74 37.81 41.76
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 453.8 0.93 15.2 83.77 11.5 43.35 47.86
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.76 0.94 19.41 82.63 14.31 53.79 59.43
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.63 0.74 23.21 78.29 15.72 62.29 68.65
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.48 0.32 27.23 63.17 15.82 68.24 75.9
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.01 0.01 30.98 45.3 15.54 74.06 83.84
19:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 902.48 0 32.51 34.37 14.86 80.58 92.34
20:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 997.09 0.01 33.03 25.14 12.9 87.27 101.23
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1118.36 0.1 33.37 15.63 10.9 95.25 111.99
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.79 0.44 32.72 8.77 9.75 103.16 122.17
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1293.25 1.35 30.77 4.56 8.79 109.13 128.99
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1332.54 2.7 28.25 2.97 7.72 112.79 132.45
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1348.69 3.6 26.42 2.69 7.16 115.5 133.79
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1355.05 4.3 24.96 2.63 7.08 116.9 133.47
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1363.57 5.22 23.46 2.48 6.81 117.88 132.94
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1378.43 6.24 22.56 2.21 6.73 118.81 133.02
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1374.59 6.48 23.54 1.86 7.21 117.53 130.78
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.41 6.5 25.35 1.74 8.16 115.32 127.62
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1391.42 7.92 27.84 1.71 10.22 114.69 127.2
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.02 8.48 34.33 2.41 14.57 107.92 120.03
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.18 10.79 35.03 4.38 16.26 99.29 111.54
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1214.59 11.34 35.73 7.65 17.73 92.38 103.94
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.19 3.59 32.51 32.82 15.32 59.71 66.04
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 570.97 0.71 26.95 42.09 12.27 42.54 47.09
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 489.33 0.37 23.4 44.62 11.22 33.83 37.78
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 460.55 1.56 20.72 47.06 11.37 29.19 33.03
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 475.22 2.43 20.94 45.82 12.37 27.44 31.56
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 489.89 2.61 21.86 44.43 12.91 25.98 30.32
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.78 1.42 25.78 35.69 13.18 25.28 30.74
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 615.37 0.1 31.24 23.19 13.79 26.73 34.42
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 694.89 0.07 33.89 15.92 14.13 29.64 39.95
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 770.33 0.22 35.54 10.47 13.57 33.44 46.81
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 855.52 0.57 36.04 6.3 12.31 38.27 54.8

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Quỳnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn