Dự báo thời tiết Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

mây thưa

Vũ Lễ

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
16%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

428.1

μg/m³
NO

1.22

μg/m³
NO2

12.72

μg/m³
O3

106.41

μg/m³
SO2

11.29

μg/m³
PM2.5

42.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 428.1 1.22 12.72 106.41 11.29 42.24 46.49
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.34 1.11 24.82 77.67 13.42 50.11 58.47
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1119.3 0.2 45.39 34.48 16.2 63.08 78.76
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1500.35 2.68 55.75 12.12 19.04 76.55 100.31
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1788.09 8.6 59.57 6.73 24.85 92.4 124.56
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2019.64 12.71 63.97 4.6 30.67 107.68 146.72
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2186.57 16.57 65.04 3.32 34.77 120.27 164.03
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2246.99 19.51 62.6 2.38 36.26 127.17 171.46
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2254.99 21.46 60.63 1.59 36.23 131.56 174.23
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2249.62 22.65 59.3 1.13 35.92 137 178.45
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2183.2 22.66 53.58 0.95 31.1 140.51 177.58
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2122.71 22.27 46.58 0.92 23.49 143.4 173.47
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2099.6 22.51 40.77 0.86 16.89 147.45 173.56
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2111.33 23.45 35.8 0.63 12.33 152.05 174.32
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2131.08 24.48 30.94 0.46 10.35 154.65 173.95
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2179.86 27.22 26.37 0.95 10.62 155.89 174.7
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2292.86 31.93 24.38 3.53 11.94 150.49 169.78
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2395.52 33.7 27.54 10.73 13.62 149.33 171.39
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2399.16 24.89 40.33 35.95 16.34 161.41 185.37
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 768.95 4.14 21.3 109.35 21.03 100.65 110.29
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.33 1.03 8.72 142.43 14.1 88.85 95.41
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.13 0.54 5.98 158.42 12.7 90.39 96.41
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 428.52 0.49 6.2 164.15 12.83 90.11 96.06
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 445.98 0.55 8.45 164.57 14.23 90.33 96.7
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.05 0.5 12.09 160.86 16.39 92.06 99.17
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.94 0.3 23.59 131.65 19.38 100.89 111.34
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.61 0.02 38.38 86.76 20.99 113.81 129.74
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1305 0 47.64 56.21 20.53 124.97 146.35
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1457.71 0 51.39 38.02 18.95 132.25 158.22
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1495.48 0.01 50.02 27.98 17.19 136.06 164.56
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1433.46 0.01 45.74 23.88 16.34 135.09 163.79
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1305.55 0.03 40.33 21.47 15.31 129.84 156.82
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1339 0.23 38.28 12.16 11.2 131.22 158.14
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1354.98 0.73 34.84 6.5 8.79 133.23 159.8
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.72 1.61 31.39 4.4 8.03 136.87 162.88
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1387.4 2.87 29.14 4.62 8.45 142.86 168.03
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1421.1 4.38 27.9 5.46 9.61 149.07 172.35
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1460.29 6.38 27.05 6.05 11.07 154.36 175.92
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1519.08 9.04 25.33 5.51 11.44 159.47 179.83
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1679.66 14.46 23.35 3.73 12.53 167.45 188.25
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1912.13 23.39 21.02 3.82 13.5 166.35 188.97
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2082.89 28.72 22.67 9.04 14.5 159.06 185.03
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2125.55 22.69 32.85 30.06 16.13 166.1 193.78
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.22 6.18 25.73 98.42 25.71 120.4 133.73
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.21 1.93 13.21 135.76 18.77 104.81 113.99
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.1 0.77 7.37 163.21 16.11 104.78 112.77
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.09 0.61 6.87 175.56 15.84 103.06 110.88
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.15 0.75 10.05 179.59 18.26 108.88 117.89
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.41 0.76 14.51 169.32 20.34 107.85 117.88
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.21 0.39 21.08 142.56 21.88 100.34 111.23
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.53 0.01 26.27 111.44 23.02 91.56 103.44
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.76 0 28.96 86.93 23.54 84.15 97.35
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 695.56 0 30.57 65.1 22.22 76.08 91.03
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.42 0 31.58 48.08 20.35 71.65 88.93
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 763.45 0 31.69 36.95 18.86 70.4 89.86
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.12 0.02 33.02 24.25 15.15 73.82 95.71
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.93 0.22 34.34 13.31 11.9 78.58 101.4
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.74 0.58 33.3 8.68 10.83 81.29 103.53
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1055.35 1.16 32.27 7.08 11.85 84.36 105.41
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.22 1.95 30.64 6.09 11.92 88.42 108.41
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105 2.97 28.48 5.4 11.28 92.54 110.49
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1130.81 4.32 26.08 4.89 10.24 95.98 111.95
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.18 5.82 23.37 4.35 9.27 99.43 113.93
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1226.72 8.16 22.14 4.02 9.78 103.69 118.08
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1174.91 9.49 26.56 6.6 13.3 103.35 117.15
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.06 11.75 29.76 8.81 15.78 101.75 116.42
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1226.08 12.6 34.31 9.46 18.15 101.53 116.72
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 714.26 4.63 30.02 38.12 15.96 67.53 75.53
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.92 3.14 20.17 57.88 12.49 50.4 56.1
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 483.99 2.44 15.82 77.36 11.64 49.12 54.35
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.65 1.4 12.12 103.13 11.04 54.39 59.36
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.05 0.79 9.9 117.18 10.52 55.15 59.8
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.94 0.55 10.26 117.3 10.63 51.7 56.22
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 468.72 0.32 15.12 104.14 12.43 49.3 54.5
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.5 0.02 21.7 83.2 14.64 49.9 56.51
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.54 0 24.9 68.15 15.24 50.75 58.64
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 673.89 0 26.62 52.51 14.02 51.76 61.44
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 745.62 0 27.43 38.14 12.38 54.26 65.94
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 800.45 0.01 27.23 28.49 11.32 56.79 69.47
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.1 0.04 27 19.21 9.54 59.88 72.83
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 943.51 0.16 26.89 10.96 7.58 63.3 76.49
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.68 0.4 26.33 6.26 6.56 66.55 80.27
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1029.84 0.84 25.61 3.9 6.28 70.01 83.43
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.81 1.37 25.44 3.11 6.4 73.06 86.01
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.65 1.84 26.23 2.78 6.9 75.81 87.95
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1073.06 1.89 28.67 2.45 8.1 77.82 89.23
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.22 2.59 29.38 1.76 9.11 79.64 91.13
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1128.44 5.34 28.1 1.64 10.58 82.42 95.22
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1212.99 10.84 25.46 3.57 12.41 82.97 97.24
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1276.56 16.26 23.23 9.17 14.21 81.22 96.8
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1277.55 16.29 26.06 22.5 16.98 85.67 101.66
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 717.8 5.76 21.47 78.73 16.83 66.42 74.73
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.26 1.64 12.02 116.37 12.36 62.62 68.24
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.86 0.66 7.59 139.9 10.87 66.92 71.87
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.16 0.42 6.4 140.64 9.78 60.76 65.14
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.4 0.38 7.67 124.72 9.48 51.1 55.14

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn