Dự báo thời tiết Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Mông Ân

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2248.49

μg/m³
NO

12.92

μg/m³
NO2

76.89

μg/m³
O3

0.03

μg/m³
SO2

33.71

μg/m³
PM2.5

103.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2248.49 12.92 76.89 0.03 33.71 103.61 141.63
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2549.54 19.09 83.16 0 42.52 123.22 169.57
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2776.35 24.86 85.57 0 48.82 139.8 192.02
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2867.26 29.24 83.37 0 51.35 149.12 202.35
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2888.95 32.12 81.99 0 51.89 154.83 206.67
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2893.72 33.88 81.47 0 51.98 162.02 213.36
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2812.46 33.85 74.16 0 45.06 166.64 214.05
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2729.98 33.24 64.18 0 33.72 169.92 208.47
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2689.91 33.56 55.39 0 23.79 174.17 207.71
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2674.61 34.79 47.45 0 16.92 178.62 206.76
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2667.09 36.23 40.25 0 14.11 181.12 204.67
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2710.72 39.81 34.35 0.08 14.5 183.51 205.37
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2840.12 45.27 32.63 0.87 16.32 175.38 196.9
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2918.11 47.44 35.72 5.11 18.47 167.93 192.36
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2826.85 35 51.72 24.06 21.48 171.89 198.26
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.47 5.21 25.21 102.32 22.81 92.03 101.94
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.92 1.27 10.53 141.79 15.25 82.24 88.81
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.26 0.64 7.08 161.83 13.56 85.9 91.9
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.98 0.59 7.51 169.01 13.9 87.58 93.67
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.74 0.7 10.69 172.33 16.17 92.3 99.23
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.06 0.64 15.51 168.98 18.92 96.77 104.83
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.76 0.38 30.52 138.04 23.01 108.13 120.35
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1263.18 0.02 50.02 87.48 25.75 124.47 143.3
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1637.89 0 62.48 52.14 25.75 139.29 164.65
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1826.8 0 67.17 32.59 24.11 149.48 179.94
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1845.01 0.01 65.01 23.93 22.16 154.33 186.88
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1728.7 0.01 59.38 22.03 21.41 152.24 183.82
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1534.56 0.04 52.49 21.23 20.33 144.68 173.37
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1587.65 0.33 50.4 9.87 14.67 146.34 175.37
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1615.52 1.07 46.03 3.51 11.4 147.93 177.75
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1638.82 2.4 41.2 0.93 10.21 151.08 182.13
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1674.49 4.29 37.54 0.17 10.37 157.04 188.22
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1722.95 6.59 35.4 0.03 11.71 163.62 192.68
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1775.52 9.6 33.8 0.01 13.58 169.21 196.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1857.69 13.59 31.1 0.01 14.12 174.87 200.27
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2071.86 21.3 28.83 0.09 16.14 184.79 210.35
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2360.48 32.48 27.79 0.92 18.42 182.47 209.12
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2543.09 39.6 29.39 4.84 19.84 171.27 200.79
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2538.82 31.81 42.62 20.94 21.77 171.17 201.84
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 933.27 8.78 34.91 88.11 32.06 128.21 143.32
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.16 2.67 17.98 138.94 22.86 112.44 122.65
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.02 1 9.6 176.69 18.8 113.43 122.1
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.85 0.78 8.88 192.26 18.32 112.08 120.67
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.05 0.98 13.28 196.51 21.66 120.05 130.38
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.99 1 19.16 183.03 24.3 119.59 131.45
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.1 0.5 27.06 153.53 26.33 110.77 123.56
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.08 0.02 32.54 121.12 28.27 100.43 113.84
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 790.29 0 35.33 94.73 29.64 92.25 106.63
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.11 0 36.83 71.72 28.69 82.76 98.33
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.64 0 38.12 54.61 26.89 76.59 93.88
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.62 0 38.87 43.04 25.24 73.9 92.91
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.68 0.02 41.77 26.48 19.87 78.15 100.33
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.49 0.33 44.54 10.77 14.97 84.7 109.06
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1209.38 0.87 43.64 3.75 13.25 88.33 113.17
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1253.03 1.73 42.71 1.34 14.82 92.47 117.35
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1300.39 2.93 40.99 0.45 15.39 98.15 122.75
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1343.57 4.45 38.41 0.14 14.91 103.82 126.3
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1386.66 6.48 35.27 0.03 13.71 108.49 128.59
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1433.9 8.74 31.58 0.01 12.46 112.85 130.98
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1519.37 12.04 29.85 0.38 13.23 118.25 135.84
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.67 13.2 36.67 3.69 18.39 117.34 133.07
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.62 16.38 40.57 5.79 21.88 115.9 131.82
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.46 18.2 44.99 5.32 24.75 114.72 130.99
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.3 6.8 38.8 31.04 20.24 79.61 88.83
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.27 4.4 25.18 57.59 15.61 59.01 65.62
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.55 3.24 18.77 84.15 14.17 57.28 63.33
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.15 1.76 13.55 118.45 13.21 64.27 69.97
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.46 0.97 10.71 136.13 12.49 65.53 70.85
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.47 0.7 11.29 133.77 12.44 60.42 65.61
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.14 0.41 17.76 114.4 14.73 55.96 61.95
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.71 0.02 26.77 86.72 17.88 55.31 62.93
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.89 0 31.72 67.1 19 55.76 64.87
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.92 0 34.2 51.9 18.01 56.09 66.66
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.11 0 35.36 40.28 16.4 57.93 69.91
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.73 0 35.34 32.46 15.27 60.09 72.64
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 970.36 0.03 35.38 22.42 12.87 63.72 77.27
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1078.54 0.19 35.61 11.75 10.16 68.23 83.03
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1150.84 0.55 35.08 5.41 8.76 72.05 88.3
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1201.97 1.2 34 2.1 8.28 76.04 92.13
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1231.91 2.01 33.14 0.8 8.16 79.56 95.31
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.45 2.71 33.26 0.36 8.56 82.42 97.38
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1207.07 2.77 35.12 0.38 9.87 83.46 97.44
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1194.58 3.78 35.34 0.16 11.2 84.75 98.77
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.34 7.48 34.59 0.36 13.73 88.42 104.01
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.59 14.62 32.47 2.45 16.85 89.77 106.86
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1446.18 21.53 30.09 8.16 19.5 87.52 105.48
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1428.79 21.88 33.66 19.64 23.41 89.78 107.63
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.05 8.25 29.34 67.07 22.28 68.64 78.16
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.3 2.31 16.33 117.52 15.98 65.69 71.88
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.62 0.88 9.36 153.56 13.43 73.3 78.63
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 453.77 0.54 7.29 157.18 11.69 66.96 71.65
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.22 0.5 8.93 136.18 11.35 55.47 59.83
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.06 0.39 12.58 113.89 11.78 46.17 50.44
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 488.76 0.18 20.31 88.76 14.13 41.16 46.28
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 594.56 0.01 29.56 63.93 17.45 41.44 48.41
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 674.02 0 35.35 47.96 18.93 43.73 52.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn