Dự báo thời tiết Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Thiện Long

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
3%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2687.32

μg/m³
NO

58.15

μg/m³
NO2

39.16

μg/m³
O3

0

μg/m³
SO2

28.75

μg/m³
PM2.5

109.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2687.32 58.15 39.16 0 28.75 109.75 155.75
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2752.52 61.39 37.39 0 30.78 117.65 163.46
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2773.37 63.33 39.52 0 35.74 122.8 166.32
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2802.75 64.27 42.19 0 38.75 128.67 171.66
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2788.87 63.06 44.85 0 40.39 133.73 172.32
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2774.14 62.11 46.53 0 41.48 138.82 172.46
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2750.87 62.73 45.58 0 40.45 144.91 177.7
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2743.85 64.05 38.5 0 27.09 150.45 179.84
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2744.59 65.64 32.16 0 20.09 154.79 179.81
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2830.59 69.22 27.74 0.03 19.22 160.7 183.95
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 3002.77 76.33 26.09 0.44 20.96 160.92 184.72
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 3089.82 79.08 29.23 2.64 22.37 155.89 182.54
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2965.28 64.31 49.2 12.89 24.97 156.02 183.65
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 928.93 13.52 38.76 68.97 28.01 94.69 106.08
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.38 3.35 19.95 120.86 18.91 85.23 93.21
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.45 1.21 11.57 163.66 16.65 98.98 106.32
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.22 0.63 8.42 186 15.61 103.5 110.39
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.98 0.51 8.63 182.8 14.97 94.97 101.3
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.65 0.37 10.46 174.26 15.26 88.84 95.03
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 596.23 0.22 21.12 146.46 18.51 93.14 101.68
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 883.78 0.01 35.53 106.53 21.89 103.65 116.37
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.12 0 44.66 76.63 22.93 113.58 130.67
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.29 0 49.42 55.95 22.32 121.02 142.42
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1366.35 0 50.94 42 21.4 126.69 151.74
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.87 0 50.51 32.28 20.32 130.96 158.42
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507.55 0.07 50.19 19.63 17.19 136.2 166.15
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1637.38 0.68 49.74 6.72 13.86 142.48 174.91
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1721.07 2.5 47.12 1.08 13.59 148.83 183.7
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1778.48 4.55 46.09 0.19 16.07 155.52 192.65
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1830.64 6.33 44.7 0.06 17.29 162.08 200.05
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1887.11 8.81 42.33 0.02 17.42 168.38 201.63
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1947.71 12.07 40.5 0 18.3 173.44 204.65
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2029.43 16.1 41.5 0.01 22.26 179.53 209.28
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2272.98 24.09 45.02 0.07 29.87 191.96 223
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2658.67 38.11 48.3 1.47 38.83 204.51 239.17
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2882.31 46.13 49.25 7.1 39.7 211.04 249.42
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2733.55 35.77 57.65 25.01 35.3 218.55 255.93
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 785.14 7.68 30.42 84.13 26.84 101.43 113.49
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.59 2.31 13.39 117.57 16.47 72.15 79.28
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.43 0.97 7.71 145.19 13.73 73.97 80.14
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 443.74 1.08 9.77 158.18 15.7 81.39 88.88
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.29 1.59 17.07 162.46 20.86 96.46 107.24
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 798.77 1.68 26.61 154.32 25.79 106.91 121.04
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1025.45 0.89 40.95 130.07 30.33 114.8 132.51
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1288.51 0.03 53.45 95.3 31.84 121.99 143.42
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1492.76 0 59.94 68.8 30.9 127.87 153.06
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1530.76 0 60.34 51.87 28.01 126.51 154.14
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1442.91 0 55.99 42.92 25.54 119.56 147.41
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1257.78 0 49.67 40.68 25.16 108.31 134.08
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1222.3 0.01 47.6 30.03 20.92 103.48 128.97
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1366.98 0.18 49.06 13.73 14.88 108.22 135.44
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1414.81 0.49 46.07 5.87 11.5 110.84 138.91
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.02 1.08 42.02 2.46 11.14 113.86 142.38
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1457.68 1.89 38.83 0.98 12.26 116.35 143.31
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1443.45 2.66 35.85 0.46 13.8 116.19 138.47
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1321.58 1.67 35.02 1.81 14.68 112.99 129.94
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1274.83 1.74 34.58 1.56 14.87 114.16 128.64
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1402.3 6.37 32.62 1.77 16.24 123.95 139.1
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1654.06 14.98 31.46 2.87 18.02 134.34 151.72
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1829.34 20.94 32.1 4.13 18.48 136.48 155.84
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1851.7 21.63 35.54 7.09 19.61 133.23 152.91
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.08 3.17 31.86 46.84 18.42 70.41 77.72
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 500.34 1.36 21.4 63.35 12.95 45.89 50.59
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.65 0.99 17.69 73.16 11.3 38.48 42.53
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.24 0.99 19.48 77.31 13.33 39.9 44.54
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 570.42 1.05 25.54 71.38 17.06 46.72 52.62
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.49 0.78 30.5 65.44 18.8 53.96 60.61
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.66 0.3 35.16 57.05 19.61 61.25 69.16
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 878.88 0.01 39.75 45.29 20.25 69.17 79.16
19:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.87 0 42.21 35.84 19.85 78.09 90.29
20:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.69 0.02 43.26 25.44 17.26 87.62 102.98
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.81 0.15 44.2 14.41 14.58 98.61 118.06
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1425.41 0.63 43.73 6.85 13.1 109.18 132.26
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1532.67 1.98 41.29 2.18 11.88 117.3 142.32
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1597.05 4 37.96 0.36 10.49 122.49 148.04
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1627.7 5.36 35.6 0.08 9.81 125.91 149.96
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1645.54 6.43 33.77 0.03 9.74 128.18 150.13
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1663.24 7.79 31.72 0.02 9.39 130.24 150.3
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1676.73 9.32 30.11 0.01 9.22 131.51 150.37
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1643.24 9.64 30.44 0.02 9.68 128.31 145.47
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1600.9 9.64 31.96 0.01 10.74 123.71 138.99
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1613.6 11.7 34.46 0.09 13.35 122.1 136.83
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1471.58 12 42.88 0.16 19.18 111.47 124.43
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1408.02 14.33 44.69 0.36 21.61 100.16 112.55
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1290.19 14.63 46.06 0.98 23.71 91.11 102.61
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 841.86 4.58 42.68 16.83 19.3 60.62 67.57
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 632.21 0.74 35.78 26.88 15.31 42.85 47.84
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 534.25 0.41 30.42 31.85 13.7 33.58 37.86
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 503.21 2.27 26.15 37.24 13.9 29.3 33.57
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.2 3.54 26.21 37.47 15.38 28.59 33.37
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 552.09 3.8 26.96 37.58 15.94 27.68 32.82
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 586.18 2.06 31.37 32.74 16.48 26.5 32.43
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 656.67 0.13 37.99 22.89 17.79 26.96 34.59
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 727.55 0.08 41.54 16.58 18.7 29.22 39.09
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 804.77 0.26 44.01 10.55 18.04 32.94 45.85
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 911.37 0.8 45.17 4.94 16.31 38.59 55.27

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thiện Long, Bình Gia, Lạng Sơn