Dự báo thời tiết Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Đồng Đăng

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1067.85

μg/m³
NO

9.99

μg/m³
NO2

13.13

μg/m³
O3

0.02

μg/m³
SO2

5.22

μg/m³
PM2.5

58.09

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.85 9.99 13.13 0.02 5.22 58.09 75.26
07:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1115.53 13.09 11.4 1.03 6.57 60.07 79.46
08:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.93 11.85 15.17 11.35 11.3 53.16 71.08
09:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.3 12 16.97 21.26 13.9 53.98 72.52
10:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.03 9.2 20.67 40.03 15.92 62.9 82.5
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 384.9 2.69 11.43 77.77 16.24 43.11 51.39
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 271.15 0.9 5.6 96.91 11.63 41.73 47.06
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 252.68 0.52 4.11 109.25 10.37 45.17 49.9
14:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.1 0.53 4.8 119.51 11.02 50.53 55.66
15:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.84 0.65 6.9 125.87 12.96 58.5 64.77
16:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.54 0.64 9.59 122.52 14.54 62.38 69.52
17:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.22 0.35 13.52 107.38 15.84 61.24 69.04
18:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.08 0.02 17.09 86.92 16.51 58.11 66.67
19:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.37 0 18.66 70.47 16.22 54.38 63.76
20:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.9 0 21.01 51.49 13.98 52.86 64.9
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.73 0 24.52 34.18 12.29 56.32 72.91
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.66 0.02 28.46 22.78 12.57 62.59 83.82
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 935.24 0.13 32.83 14 12.79 70.05 94.88
00:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1028 0.55 33.68 7.13 10.76 75.83 101.69
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1072.33 1.46 31.21 4.58 8.53 79.92 105.52
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1055.21 2.47 27.39 6.02 7.13 81.64 103.82
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.61 2.91 25.97 4.46 6.29 85.08 103.99
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1067.59 2.77 25.33 2.95 6.19 88.36 103.95
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 943.48 0.67 27.13 4.11 8.32 90.56 103.17
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.18 0.69 25.9 3.24 8.6 91.02 103.54
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 884.76 2.24 24.34 4.95 10.54 92.22 106.51
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 720.71 4.64 23.45 18.87 17.57 87.92 101.88
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 678.77 5.63 20.99 31.53 18.47 86.55 100.36
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 639.93 4.24 19.66 56.29 19.02 92.06 105.28
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 442.55 0.94 14.03 88.66 14.57 75.3 83.39
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 362.43 0.39 11.05 89.8 11.51 58.98 64.81
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 322.84 0.25 9.61 87.03 10.13 48.3 53.06
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 299.01 0.18 8.91 85.19 9.23 39.98 44.27
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 299.64 0.13 9.87 80.74 9.39 35.04 39.48
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 306.78 0.06 11.23 75.72 9.69 31.25 35.92
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 334.53 0.01 13.46 69.33 10.28 28.93 34.14
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 389 0 16.79 61.03 11.23 29.36 35.77
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 446.95 0 19.76 54.43 11.99 32.23 40.23
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 478.64 0 20.86 48.5 12.04 34.33 43.08
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 477.56 0 20.47 44.9 11.54 34.51 43.02
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 445.32 0 18.52 43.85 10.46 32.3 39.86
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 363.68 0 14.01 47.24 8.49 26.36 31.81
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 325.5 0 11.64 46.56 7.05 23.05 27.08
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.43 0 10.04 45.7 6.08 19.6 22.42
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 253.02 0 8.51 45.83 5.17 16.1 17.61
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 239.4 0 7.8 45.38 4.51 14.78 15.8
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 236.87 0 7.35 44.19 4.26 14.53 15.43
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 232.87 0 7 41.94 3.94 13.44 14.24
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 227.41 0 6.88 40.02 3.82 11.77 12.56
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 229.45 0.01 7.23 38.84 4.03 10.01 11.07
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.62 0.08 8.32 36.97 4.36 8.74 10.04
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.45 0.27 9.7 33.94 5.1 7.71 9.24
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 280.27 0.52 10.02 30.52 5.63 6.82 8.45
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.75 0.9 9.22 30.43 6.27 6.73 8.4
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 324.1 1.06 9.01 35.89 7 8.5 10.26
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 371.06 0.99 8.53 46.56 7.3 11.77 13.61
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 421.73 0.77 8.12 57.46 7.36 15.86 18.08
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 445.53 0.5 8.48 58.88 7.64 18 20.84
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 433.83 0.29 8.7 53.37 7.39 16.93 20.4
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 399.3 0.08 8.85 46.69 7.03 15.08 19.65
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 364 0 8.98 42.28 6.97 13.54 19.65
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 334.11 0 8.77 40.92 6.89 12.23 19.48
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 303.13 0 7.92 40.76 6.63 10.73 18.2
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.87 0 7 41.27 6.17 9.85 17.02
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 267.26 0 6.35 41.56 5.83 9.61 16.31
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.43 0 5.94 40.89 5.29 8.98 14.59
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.82 0 5.75 39.56 4.84 8.05 11.81
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.81 0 5.57 38.41 4.61 7.37 9.88
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.12 0 5.91 36.86 4.86 7.46 9.35
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.39 0 6.8 34.78 5.33 8.23 9.95
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.58 0 7.67 32.8 5.72 9.18 10.94
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 278.21 0 8.48 30.47 6.11 10.1 11.99
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 296.87 0.01 9.57 27.93 6.69 11.21 13.46
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 339.91 0.05 11.7 24.24 7.8 13.03 16.36
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 389.45 0.35 13.71 21.09 8.74 14.79 19.15
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 402.7 0.84 13.85 21.21 9.55 15.61 20.2
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 383.03 1.16 13.09 22.98 10.37 15.62 19.9
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 350.02 1.48 11.84 26.74 11.05 14.74 18.34
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 328.41 1.16 11.7 30.21 11.25 14.15 17.34
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.65 0.72 11.34 35.02 10.97 13.5 16.31
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 295.59 0.29 10.58 40.41 9.75 12.74 15.27
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 305.27 0.12 11.84 40.66 10.75 13.76 16.65
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 321.59 0.06 13.74 39.1 11.89 14.59 17.9
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.74 0.08 17.29 33.74 12.94 15.97 20.65
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 469.78 0.04 22.8 24.45 14.01 18.74 25.79
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 568.73 0.1 27.55 16.53 14.63 22.44 32.27
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 728.59 0.7 31.95 7.82 14.99 29.05 44.33
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 939.73 3.33 34.84 2.21 17.39 38.53 61.39
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1145.23 8.13 35.54 0.64 20.68 48.9 78.93
23:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1332.77 13.83 35.49 0.11 23.19 58.05 90.34
00:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1424.07 18.14 33.97 0.02 22.95 62.85 91.92
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1424.63 20.32 30.75 0.01 20.58 64.74 89.07
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1396.29 21.64 25.94 0 16.08 65.04 84.92
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1391.69 23.56 24.08 0 14.64 65.92 82.35
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1397.06 25.99 24.43 0 14.89 67.15 80.76
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1383.35 28.48 25.81 0 15.23 68.33 79.87

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn