Dự báo thời tiết Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

mây đen u ám

Hồng Phong

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

362.1

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

4.23

μg/m³
O3

44.44

μg/m³
SO2

2.46

μg/m³
PM2.5

6.46

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 362.1 0.01 4.23 44.44 2.46 6.46 8.66
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 374.14 0 4.43 42.45 2.57 6.84 9.62
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 374.91 0 4.5 39.91 2.6 6.86 10.14
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 372.31 0 4.67 36.48 2.65 6.6 10.32
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 369.36 0 4.95 32.29 2.7 6.3 10.42
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 368.06 0 5.31 27.86 2.66 6.12 10.45
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 363.19 0 5.53 24.37 2.46 5.94 10.17
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 352.4 0 5.5 22.12 2.25 5.76 9.85
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 340.87 0 5.31 20.63 2.07 5.64 9.53
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 329.99 0 5.11 20.11 1.95 5.59 9.29
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.1 0 4.97 19.98 1.9 5.62 9.23
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.96 0 4.88 19.84 1.91 5.57 9.17
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.54 0.01 4.95 19.19 2.04 5.6 9.38
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.83 0.09 5.4 18.11 2.4 6.06 10.37
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.97 0.45 5.53 18.77 2.8 6.37 11.17
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.16 0.66 5.24 21.97 3.08 6.37 11.18
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.37 0.55 4.6 28.09 3.27 6.48 10.83
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.16 0.19 2.98 35.73 2.2 5.24 7.6
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.8 0.11 2.4 37.58 1.73 4.44 5.99
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 177.26 0.08 2.24 37.69 1.57 4.13 5.52
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 188.74 0.1 3.05 35.04 1.91 4.73 6.58
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.29 0.14 4.56 30.95 2.48 6.21 9.05
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 258.96 0.13 6 28.03 2.89 7.88 11.73
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.12 0.06 7.44 25.71 3.23 9.63 14.33
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.8 0.02 8.41 24.11 3.43 11.26 16.47
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.38 0.02 8.88 22.8 3.65 12.67 18.16
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 376.44 0.02 9.64 19.66 3.76 14.52 20.4
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 433.17 0.06 10.87 14.64 3.73 17.26 23.7
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 482.03 0.13 11.66 10.23 3.55 19.55 25.81
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 510.98 0.22 11.88 7.04 3.27 20.86 26.51
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 526.37 0.27 11.67 5.51 2.9 21.61 26.58
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 530.41 0.26 11.35 5.62 2.63 22.16 26.7
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 506.2 0.13 10.98 7.59 2.64 21.4 25.23
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 482.42 0.07 10.9 9.2 2.67 20.6 23.84
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 463.94 0.05 11.04 10.58 2.69 20.12 23.07
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.69 0.04 11.1 12.47 2.73 19.54 22.39
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.39 0.04 11.29 13.39 2.84 19.34 22.28
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.04 0.17 12.17 12.54 3.22 20.02 23.44
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 465.59 1.33 12.5 12.87 3.76 21.05 25.15
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 493.09 2.86 12.48 15.02 4.35 22.34 27.02
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 505.96 3.74 12.53 19.55 4.84 23.7 28.64
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.92 1.51 10.13 35.12 3.96 17.19 20.5
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.41 0.53 9.19 42.12 3.59 14.17 16.9
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 347.63 0.32 9.88 46.52 3.94 15.02 17.82
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.55 0.91 9.41 54.67 4.47 18.59 21.79
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 413.37 1.23 9 69.42 5.36 28.46 32.55
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 467.91 1.04 9.5 88.51 6.6 44.24 49.43
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.58 0.53 12.53 93.55 7.98 63.37 70.74
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.17 0.03 16.1 79.19 8.36 78.07 88.33
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.79 0 17.38 65.57 7.93 87.17 100.29
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 841.57 0 17.11 56.36 7.11 92.19 107.49
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.65 0 16.02 47.38 6.11 95 111.51
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 899.44 0 15.01 37.38 5.25 96.43 113.68
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.87 0.01 13.97 27.5 4.32 94.79 111.4
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 900.92 0.03 12.94 19.84 3.37 91.82 107.15
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 895.96 0.08 12.33 15.4 3.17 89.25 103.68
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 879.05 0.13 11.84 12.02 3.25 85.18 97.42
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 844.84 0.19 10.6 9.09 2.72 79.46 88.97
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.72 0.16 9.61 8.1 2.32 74.32 81.17
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.71 0.08 8.61 8.99 2.15 70.51 75.46
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.94 0.07 7.7 9.47 2.15 67.67 72.21
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.31 0.27 7.38 11.55 2.69 66.33 71.54
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.5 0.95 7.61 19.41 3.7 68.02 74.64
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 741.58 1.63 7.63 35.92 4.87 72.66 81.22
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 743.68 1.19 6.8 74.58 6.64 88.64 98.53
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.89 0.38 3.19 119.16 8.11 82.88 89.08
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.1 0.26 2.36 123.96 7.45 75.15 80.09
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.98 0.22 2.29 130.29 7.49 75.47 80.15
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.76 0.19 2.43 133.83 7.22 73.55 78.01
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.87 0.14 2.79 131.36 6.65 68.35 72.51
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.97 0.09 3.26 126.43 6.04 62.29 66.17
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.67 0.08 4.89 111.94 5.55 58.26 62.82
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.2 0.01 7.13 93.06 5.21 55.8 61.83
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.92 0 8.37 79.52 4.87 54.06 61.64
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.8 0 9.26 66.21 4.37 52.51 62.08
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.25 0 10.18 53.54 4.06 53.2 65.12
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.9 0 10.9 43.35 4.06 55.85 70.02
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.53 0 11.37 34.02 3.92 59.15 74.61
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.06 0.01 11.25 25.64 3.17 61.67 76.8
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.01 0.02 10.83 18.3 2.54 64.19 78.42
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 635.6 0.05 10.41 12.55 2.17 68.29 81.14
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.23 0.09 10.04 9.41 2.01 73.16 83.32
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.11 0.12 9.69 7.68 1.93 77.78 86.06
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 680.34 0.14 9.19 6.79 1.91 81.72 88.48
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 693.81 0.14 8.54 6.7 2.01 84.81 91.22
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.9 0.38 8.23 9.15 2.56 88.63 95.79
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.27 0.82 7.81 32.41 4.06 84.8 92.61
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.09 1.49 7.77 47.07 5.11 83.58 92.43
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.18 1.26 6.99 76.23 6.24 89.74 99.23
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.11 0.37 2.75 111.48 5.01 61.58 67.37
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.37 0.23 1.83 111.92 4.8 52.14 56.75
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.22 0.2 1.8 116.06 5.59 55.4 60.08
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.02 0.22 2.21 121.62 6.35 61.63 66.7
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.75 0.24 3.03 127.07 7.11 70.55 76.35
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 291.01 0.21 4.01 126.8 7.21 75.32 81.64
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 304.18 0.09 5.52 117.73 6.84 76.27 83.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương