Dự báo thời tiết Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

mây rải rác

Xuất Lễ

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
25%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

382.81

μg/m³
NO

1.87

μg/m³
NO2

15.05

μg/m³
O3

80.54

μg/m³
SO2

16.17

μg/m³
PM2.5

37.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 382.81 1.87 15.05 80.54 16.17 37.61 43.28
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 533.26 1.2 22.32 66.12 16.46 43.24 52.59
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.47 0.12 35.65 37.45 17.28 52.18 68.2
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1102.44 0.57 45.18 20.31 19.66 62.38 85.91
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1311.31 2.51 48.88 11.02 21.36 72.65 103.73
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1481.01 4.75 47.2 5.58 19.16 82.55 120.05
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1646.85 7.16 44.81 1.97 16.53 93.38 136.49
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1797.64 10.92 41.68 0.26 14.96 103.79 150.64
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1893.14 14.9 37.72 0.01 13.31 111.56 159.16
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1936.37 17.62 34.05 0 12.19 117.3 158.76
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1981.98 19.93 31.78 0 12.08 124.27 161.1
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2038.46 22.26 29.1 0 10.74 131.99 161.76
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2076.52 24.2 26.01 0 9.15 138.49 160.33
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2081.4 25.61 22.56 0 8.02 142.33 158.95
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2097.15 26.87 19.75 0 8.04 145.99 161.13
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2171.2 29.35 20.35 0.27 10.52 154.41 172.01
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1894.74 25.76 30.54 5.43 19.55 146.94 166.61
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1774.82 25.08 32.67 15.26 22.84 135 157.34
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1658.85 18.33 38.04 38.27 26.04 134.52 157.87
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.25 3.42 18.65 100.69 26.65 83.59 93.69
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.15 0.95 8.93 126.92 19.95 73.89 80.92
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.29 0.52 6.93 138.78 18.57 73.6 80
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 359.19 0.66 8.6 142.8 19.17 78.5 85.92
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 448.58 0.99 12.38 140.63 20.74 87.22 96.95
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.54 1.04 16.99 130 21.96 90.43 102.18
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 603.6 0.53 23.16 110.26 22.61 87.67 100.98
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 649.34 0.02 27.03 89.48 22.28 83.23 97.55
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 655.61 0 27.7 76.31 21.77 79.32 94.59
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 672.49 0 27.5 62.21 19.25 76.08 92.98
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 757.66 0 28.33 47.33 15.9 78.36 98.5
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 843.91 0 29.11 36.47 13.76 82.74 106.05
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 959.49 0.03 30.97 24.93 11.64 88.73 115.3
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1063.32 0.12 32.12 14.58 9.54 94.72 122.95
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1120.69 0.36 31.42 8.23 8.72 99.75 128.87
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1168.37 0.91 30.46 3.91 8.8 105.6 134
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1206.35 2.01 28.35 1.49 8.16 111.47 137.77
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1225.99 3.4 25.61 0.64 7.4 116.22 137.9
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1211.13 4.49 22.7 0.45 6.86 118.16 134.86
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1200.04 5.56 20.08 0.36 7.12 118.82 134.15
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1237.18 8.12 18.52 1.88 9.05 120.69 138.07
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1159.47 10.41 18.7 10.76 12.59 115.44 134.67
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.86 12.39 19.81 21.4 14.8 113.74 135.99
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1115.21 9.35 23.26 48.99 17.76 120.45 144.09
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 411.92 2.57 12.21 98.82 20.91 75.43 85.01
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.4 0.85 6.09 119.81 15.59 65.03 71.39
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.21 0.51 4.87 132.04 14.66 64.58 70.25
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.11 0.48 5.22 132.43 14.12 58.67 63.87
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.25 0.57 6.72 124.96 14.4 50.57 55.67
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.47 0.55 9.06 116.97 15.47 45.29 50.68
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.24 0.33 13.75 103.85 17.27 41.7 48.03
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.81 0.02 19.25 86.98 19.08 41.44 49.47
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.17 0 21.71 75.31 19.15 42.04 51.82
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 476.16 0 22.36 65.29 17.11 43.18 55.1
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 552.18 0 22.92 55.85 14.78 46.01 60.74
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 627.76 0 23.61 48.03 13.3 49.26 66.83
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.02 0 25.33 38.29 11.92 52.69 72.55
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.41 0.01 26.77 29.61 10.63 55.31 75.28
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 814.52 0.01 26.24 25.11 10.28 57.2 76.21
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 842.31 0.02 27.02 21.48 11.77 60.18 78.55
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.84 0.05 28.82 16.43 12.98 64.55 82.76
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.41 0.14 30.82 11.6 13.7 69.61 86.98
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.92 0.33 31.49 7.63 13.51 74.02 89.48
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1023.12 0.64 30.34 5.12 12.39 77.22 91.42
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.87 1.42 30.87 4.47 13.06 80.77 95.39
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1001.48 2.58 32.02 8.49 14.76 80.45 94.68
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.34 3.34 32.67 10.31 15.84 75.81 89.61
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.85 2.88 32.56 13.65 17.04 70.92 83.33
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 479.52 1.35 20.21 49.05 14.34 42.61 48.79
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 377.71 1.35 14.24 64.15 12.34 30.85 35.42
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.77 1.28 11.7 76.58 12.04 28.17 32.34
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.78 1.15 11.2 87.79 12.84 30.26 34.67
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 389.97 1.12 12.92 90.22 14.19 33.91 38.96
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.9 0.95 15.13 87.71 14.76 34.94 40.31
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 444.83 0.52 18.28 78.69 14.51 33.85 39.82
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 501.47 0.03 21.63 65.14 14.13 33.18 40.49
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 556.87 0 23.4 54.48 13.34 33.14 42.14
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 606.83 0 24.12 45.72 11.81 33.09 44.01
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 659.77 0 24.52 37.79 10.51 33.92 46.98
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 714.98 0.01 25.19 31.47 10.04 35.96 51.19
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 775.85 0.02 26.38 25.35 9.95 38.85 55.59
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 832.48 0.04 27.19 19.29 9.44 41.53 58.15
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 863.09 0.07 27.15 14.94 9.32 43.65 59.46
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 884.88 0.11 27.34 11.64 9.49 46.19 61.46
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 902.75 0.2 27.9 9.12 9.83 48.57 63.65
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 908.6 0.32 28.34 7.25 10.31 49.8 64.11
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 881.81 0.42 27.4 6.38 10.48 48.67 62.2
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 850.68 0.57 25.25 5.4 10.12 47.01 60.22
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 856.35 3.05 21.98 7.01 10.92 47.16 61.24
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 840.59 8.28 17.82 15.63 13.17 45.2 59.54
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 819.08 9.41 18.93 22.52 14.83 42.87 57.08
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 782.98 7.49 21.59 33.12 16.43 43.43 57.04
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 462.84 2.82 17.32 63.21 17.67 31.23 38.34
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 356.68 1.21 13.38 77.1 15.64 27.36 32.28
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.74 0.71 12.72 79.27 14.87 25.87 30.14
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 333.03 0.49 13.11 75.68 14.03 23.32 27.23
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 348.79 0.47 14.49 69.24 13.57 21.89 25.86

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn