Dự báo thời tiết Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Bằng Hữu

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

1711.24

μg/m³
NO

22.03

μg/m³
NO2

39.69

μg/m³
O3

0.03

μg/m³
SO2

21.08

μg/m³
PM2.5

87.18

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1711.24 22.03 39.69 0.03 21.08 87.18 124.4
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1760.55 24.17 39.31 0.01 21.61 92.69 128.96
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1795.88 25.62 39.13 0 21.61 98.03 132.86
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1804.26 26.34 38.42 0 21.01 102.25 131.73
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1810.1 27.22 37.03 0 19.85 106.22 131.12
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1816.89 28.63 34.99 0 18.31 110.52 132.08
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1831.97 30.76 30.66 0 14.14 114.78 132.82
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1854.41 33.4 24.75 0 11.26 118.51 133.65
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1908.95 37.03 19.93 0.22 10.55 122.64 137.36
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1889.71 38.88 20.15 1.66 12.41 119.07 135.25
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1954.58 40.76 22.13 5.36 13.31 117.28 136.33
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1972.55 33.85 33.9 18.59 15.43 124.87 145.92
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 678.13 7.8 26.22 72.38 22.6 84.14 93.58
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.95 2.02 13.03 113.85 16.39 76.9 83.73
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 399.12 0.8 7.78 143.36 14.81 85.42 91.72
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.78 0.5 6.11 158.73 14.22 89.05 95.18
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.33 0.46 6.58 157.8 14.04 85.02 91.12
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.55 0.41 8.11 150.86 14.24 79.51 85.68
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.35 0.27 14.18 119.7 14.28 79.43 87.48
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.43 0.02 22.27 81.94 14.04 84.06 95.73
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 793.96 0 27.19 58.23 13.53 88.77 104.37
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 920.07 0 30.21 41.88 12.63 92.66 112.59
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1031.16 0.02 31.45 30.09 11.71 97.13 121.1
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1112.54 0.14 31.14 22.11 11.02 101.5 128.55
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1174.3 0.5 30.64 15.12 10.47 105.18 133.88
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1224.29 1.24 30.32 9.05 10 108.94 137.88
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.94 2.38 29.21 5.91 10.24 113.58 142.11
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.43 3.58 28.24 4.77 11.09 118.92 145.45
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1293.4 4.64 26.88 4.47 11.24 124.3 148.23
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1298.4 5.64 24.95 4.33 10.63 128.8 149.02
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1278.18 6.09 22.86 4 9.13 130.92 147.71
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.35 6.87 21.75 3.64 9.38 132.88 148.36
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1361.48 9.68 21.66 4.53 11.66 137.7 155.07
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1494.68 15.67 21.5 10.74 14.97 138.08 158.42
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1586.85 19.07 22.56 21.41 16.57 140.36 163.59
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1580.61 15.14 27.28 46.94 17.56 154.49 178.94
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 511.65 3.26 14.65 97.95 18.48 84.91 94.4
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.1 1.03 6.67 116.79 12.73 66.18 72.5
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.38 0.54 4.46 131.41 11.67 66.35 72.08
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.49 0.54 5.07 140.71 12.27 68.46 74.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.33 0.69 7.57 143.57 13.83 71.63 78.66
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.7 0.69 11.05 139.79 15.42 72.41 80.44
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.51 0.39 17.71 119.37 16.82 73.55 83.38
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.33 0.02 24.53 90.67 17.08 75.48 87.9
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 737.63 0 28.17 71.09 16.51 77.38 92.64
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 797.08 0 29.46 56.9 14.97 77.77 95.79
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.23 0 28.98 46.14 13.44 78.44 98.94
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 850.22 0 27.41 39.17 12.73 78.5 100.73
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 864.96 0 26.26 32.56 11.51 78.32 100.84
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.79 0.04 25.18 27.77 9.93 78.17 98.99
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 840.19 0.11 22.48 27.03 8.9 76.38 93.92
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 808.45 0.24 19.99 25.57 8.23 75.73 90.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 824.28 0.42 18.97 20.88 7.8 77.92 91.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.43 0.6 18.57 17.47 7.92 79.75 91.46
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.7 0.39 18.86 15.75 7.96 81.04 91.51
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.04 0.41 18.98 15.08 7.98 82.82 92.86
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 842.72 1.55 19.19 15.43 8.98 86.03 96.78
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 892.34 4.14 19.48 17.34 10.54 86.42 97.71
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.67 6.59 19.69 17.51 11.23 85.56 98.05
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.2 7.25 20.93 20.74 12.35 84.82 97.96
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.79 2.08 17.59 56.04 12.53 51.39 57.96
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.08 1.3 13.77 67.93 10.64 40.26 45.34
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 425.73 0.98 12.49 77.32 10.42 39.92 44.73
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 445.76 0.81 12.66 86.4 11.28 45.58 50.6
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.69 0.71 14.22 89.86 12.47 53.74 59.19
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.01 0.54 15.69 89.47 12.96 58.48 64.1
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.77 0.27 18.23 73.4 12.07 60.65 67.32
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.58 0.01 21.58 52.25 11.06 63.79 72.6
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.48 0 23.16 39.73 10.3 67.75 78.61
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.93 0.01 23.95 30.72 9.16 71.77 84.63
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 923.65 0.04 24.4 22.15 8.18 76.88 92.02
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1004.74 0.17 24.57 15.48 7.87 82.49 99.38
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.78 0.5 24.45 11.26 7.83 87.03 104.26
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.54 0.95 23.64 9.47 7.36 89.38 105.44
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.54 1.25 22.62 9.01 6.99 90.89 105.22
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1065.64 1.49 21.38 8.61 6.78 91.38 104.02
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1054.66 1.8 19.85 7.99 6.25 91.13 102.42
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.97 2.15 18.95 7.98 6.04 90.14 100.15
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1011.87 2.24 19.35 8.57 6.49 87.97 97.18
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1006.92 2.27 20.72 8.11 7.34 86.83 96.06
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.63 2.86 23.16 7 9.01 86.99 97.27
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.04 3.94 26.47 7.65 11.52 84.44 95.6
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.31 5.92 25.88 10.57 12.38 79.39 91.03
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 987.29 6.56 25.32 15.9 13.13 74.73 85.74
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 573.61 2.15 20.42 46.97 12.05 46.03 51.37
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 440.47 0.64 16.24 55.22 9.85 32.95 36.75
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.43 0.36 14.53 56.44 9.24 26.91 30.26
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 376.43 0.7 13.97 56.1 9.44 23.66 26.99
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 392.86 1.02 14.89 53 10.03 22.41 26.06
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 409.65 1.09 16.11 50.12 10.4 21.66 25.6
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 458.47 0.59 19.13 40.36 10.38 22.24 27.52
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 543.18 0.04 22.89 28.31 10.37 24.83 32.52
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 620.67 0.05 24.6 21.49 10.18 28.23 38.54
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 693.36 0.12 25.5 16.76 9.54 32.02 45.31
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 769.6 0.24 25.79 13.15 8.66 36.24 52.4
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 826.76 0.52 25.24 11.12 8.05 40.07 58.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Hữu, Chi Lăng, Lạng Sơn