Dự báo thời tiết Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Gia Lộc

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
8%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

1257.18

μg/m³
NO

3.29

μg/m³
NO2

41.98

μg/m³
O3

15.8

μg/m³
SO2

16.57

μg/m³
PM2.5

76.27

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1257.18 3.29 41.98 15.8 16.57 76.27 102.78
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1433.07 5.07 44.08 9.76 17.94 86.95 119.39
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1573.4 6.93 44.12 5.73 18.93 96.71 133.67
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1653.98 9.11 41.92 3.34 19.2 103.63 142.1
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1684.64 11.14 38.98 2.13 18.27 108.47 145.92
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1690.95 12.4 36.41 1.51 17.23 113 147.35
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1666.44 12.96 32.85 1.26 15.06 116.86 146.17
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1649.65 13.3 29.39 1.22 12.07 120.88 144.4
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1653.57 13.88 26.72 1.15 9.57 125.75 144.82
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1688.21 14.97 24.51 0.84 7.9 130.86 146.82
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1737.09 16.23 21.98 0.61 7.22 134.79 149.41
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1809.56 18.72 19.76 1.26 8.09 138.18 154.09
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1846.65 21.67 20.26 5.18 10.56 133.5 151.2
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1918.38 23.15 23.27 14.27 12.34 131.94 152.51
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1958.51 17.7 32.23 41.26 15.18 145.43 167.86
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.5 3.49 19.06 107.7 22.59 100.51 110.16
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.96 0.91 8.49 134.42 15.95 87.63 94.35
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.08 0.48 6.25 146.15 14.57 86.87 93.01
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.6 0.46 6.56 149.87 14.51 86.13 92.3
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 415.25 0.58 8.36 147.71 15.17 85.31 92.03
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 444.93 0.57 11.05 142.55 16.3 85.13 92.58
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 554.03 0.32 18.06 118.38 17.37 88.42 98.09
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 730.06 0.02 26.21 85.06 17.29 93.84 107
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 873.29 0 30.86 63.2 16.35 98.37 115.12
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 972.23 0 33.02 47.49 14.6 101.12 121.53
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.21 0 33.1 35.36 12.75 104.36 128.14
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1079.78 0.01 31.56 27.79 11.66 106.55 132.58
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.17 0.03 29.5 21.93 10.57 106.74 133.43
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1110.93 0.13 28.44 14.41 8.35 109.18 135.84
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.79 0.37 26.68 9.27 7.12 112.5 138.29
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1150.71 0.86 25.16 6.65 6.92 117.51 141.82
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1176.63 1.74 23.95 6.47 7.15 124.04 146.73
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1205.64 2.91 22.76 7.39 7.57 130.25 150.22
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1229.22 4.12 21.72 8.14 8.1 135 152.07
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.41 5.58 20.23 7.39 8.33 139 155
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1350.66 8.82 18.39 5.32 9.07 144.43 161.57
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1425.85 13.61 16.58 7.32 10.17 142.29 161.63
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1516.16 16.53 18.03 15.06 11.42 138.12 160.93
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1538.36 12.65 23.94 40.73 13.51 148.28 172.84
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 562.66 3.31 15.35 103.55 19.89 98.47 109.22
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 386 1.08 7.76 125.67 14.82 83.97 91.34
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 353.29 0.53 5.14 140.27 13.53 82.58 89.14
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 348.16 0.46 5.11 146.73 13.39 79.82 86.13
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 369.07 0.55 6.91 148.01 14.62 80.79 87.6
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.33 0.55 9.54 141.08 15.81 78.19 85.48
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.52 0.32 14.33 120.88 16.76 72.77 80.96
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.97 0.02 19.14 95.77 17.26 67.73 77.44
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.75 0 21.53 77.47 17 63.56 74.99
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.38 0 22.95 60.67 15.27 59.72 73.5
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.41 0 23.85 46.12 13.36 59.14 75.97
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.65 0 23.97 36.14 12.18 60.52 80.2
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.76 0.01 24.44 27.23 10.54 63.28 84.65
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.31 0.08 24.69 20.89 9.16 65.69 86.49
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 843.46 0.2 23.68 18.27 8.74 67.05 86.21
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 850.09 0.39 23.07 16.42 9.32 69.02 86.18
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.79 0.67 22.57 13.7 9.27 72.02 87.82
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.39 1.04 22.02 11.17 8.86 75.48 89.69
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 919.79 1.56 21.19 9.19 8.26 78.53 91.22
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 937.87 2.15 19.95 7.67 7.72 81.47 93.33
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 976.41 3.38 19.7 6.88 8.3 84.81 97.14
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 964.33 5.11 21.26 9.85 10.31 84.75 97.47
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 965.1 6.43 23.13 12.6 11.77 82.18 95.71
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 950.92 6.16 26.12 15.55 13.44 80.79 94.17
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.47 2.35 21.12 46.38 12.86 50.76 57.43
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 433.83 1.83 15.02 60.27 10.68 38.46 43.28
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.64 1.55 12.41 73.7 10.29 37.37 41.8
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 402.29 1.06 10.66 89.5 10.24 40.74 45.12
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 399.91 0.72 10.14 96.85 10.3 41.97 46.39
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401 0.51 10.94 97.03 10.47 40.57 45.01
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.88 0.28 13.96 89.11 11.02 39.49 44.47
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 492.34 0.02 17.72 75.14 11.6 40.31 46.51
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 541.94 0 19.37 64.55 11.46 41.21 48.75
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 596.01 0 20.3 51.23 10.19 42.42 52.02
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 658.8 0 20.71 37.74 8.84 44.74 56.63
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 708.01 0.01 20.58 28.55 8.19 47.16 60.56
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 760.92 0.04 20.64 20.9 7.46 49.86 63.43
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.98 0.1 20.91 14.42 6.53 52.86 66.09
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.58 0.19 20.98 10.35 6.18 56.25 69.22
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 892.66 0.36 21.33 7.94 6.41 60.09 72.92
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.02 0.57 22.33 6.69 6.99 63.47 76.15
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.64 0.79 23.89 5.71 7.78 66.35 78.35
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 970.68 0.88 25.75 4.89 8.63 68.22 79.59
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 975.15 1.21 25.48 3.77 8.66 69.12 80.33
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.62 3.26 22.78 4.16 8.94 70.23 82.26
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.47 7.45 19.1 8.56 9.94 68.73 81.58
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.91 10.31 18.02 14.26 11.01 66.19 80.09
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.62 9.38 20.29 26.8 12.55 69.9 84.08
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.58 2.99 15.32 79.51 13.61 53.07 60.2
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.52 1.01 9.93 100.42 11.12 48.45 53.5
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.05 0.54 8.18 109.23 10.41 48.72 53.23
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.89 0.38 7.9 107.77 9.76 44.41 48.5
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.04 0.35 8.82 99.31 9.4 39.24 43.17
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.03 0.27 10.25 91.04 9.2 35.24 39.09
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.68 0.17 13.22 79.47 9.64 33.97 38.57
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 462.73 0.01 16.85 65.96 10.44 35.58 41.69
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 506.78 0 18.7 56.88 10.53 37.46 45.16

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Gia Lộc, Chi Lăng, Lạng Sơn