Dự báo thời tiết Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Thượng Cường

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
10%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

981.38

μg/m³
NO

8.03

μg/m³
NO2

12.98

μg/m³
O3

0.52

μg/m³
SO2

5.66

μg/m³
PM2.5

53.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 981.38 8.03 12.98 0.52 5.66 53.13 71.27
07:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1049.09 11.27 11.49 2.21 7.47 56.3 76.52
08:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1068.55 14.27 12.03 8.79 10.38 56.55 77.16
09:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1093.5 13.78 15.34 19.17 11.7 60.2 81.35
10:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1066.95 8.53 19.1 43.36 11.34 72.26 93.01
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 403.74 2.28 10.08 70.54 11.37 36.82 44.75
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 277.62 0.83 5.18 82.86 8.14 32.66 37.89
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 256.58 0.48 3.63 94.39 7.31 36.4 41.12
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 287.78 0.52 4.38 102.64 7.8 42.38 47.63
15:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.95 0.67 6.8 106.38 9.22 50.36 56.97
16:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.93 0.69 9.9 105.66 10.77 56.23 64.14
17:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.46 0.43 14.52 97.27 12.36 60.21 69.41
18:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.88 0.03 18.04 83.63 13.04 61.96 72.15
19:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 535.96 0 18.29 73.98 13.05 60.91 71.65
20:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 545.06 0 18.89 58.39 11.76 59.44 71.82
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.76 0 20.9 40.1 10.36 61.82 77.55
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.06 0.01 22.43 28.24 10.17 65.25 84.14
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.98 0.05 24.01 18.98 9.59 68.76 89.42
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 850.72 0.18 23.73 11.36 7.75 71.21 90.86
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.3 0.45 22.1 7.32 6.41 72.94 91.09
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.32 0.81 20.06 6.68 6.02 73.58 88.73
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 857.32 1.18 18.96 4.88 5.63 76.03 89.04
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.33 1.53 18.19 3.41 5.34 79.13 90.66
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 880.1 1.66 18.02 2.7 5.46 82.69 93.26
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.66 2.2 17.51 2.03 5.5 86.12 96.94
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.13 3.93 17.21 2.69 6.76 90.66 103.11
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 910.91 4.53 20.55 7.76 11.07 92.4 105.88
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 920.75 5.38 21.76 12.64 12.71 93.75 108.07
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 915.02 4.77 23.48 21.86 14.37 96.87 110.76
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.83 1.27 16.41 67.86 12.03 69.12 76.66
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.57 0.65 10.04 89.72 9.18 58.29 63.71
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.1 0.38 7.38 105.69 8.4 58.44 63.13
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.07 0.23 5.92 104.89 7.17 50.33 54.19
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 312.28 0.16 6.25 91.84 6.58 39.16 42.55
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 305.79 0.07 7.24 83.78 6.57 33.27 36.59
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 362.2 0.01 10.73 69.03 7.31 32.66 37.15
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 466.98 0 15.59 51.42 8.34 36.07 42.71
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 554.22 0.01 18.53 39.01 8.71 39.41 48.17
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 607.21 0.03 19.57 30.81 8.59 41.64 51.88
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 622.14 0.05 19.14 26.86 8.13 42.48 52.91
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 597.79 0.04 17.55 26.38 7.51 41.07 50.59
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 479.02 0 13.41 35.56 6.72 34.31 40.26
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 420.67 0 11.05 35.61 5.52 29.38 33.37
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 371.67 0 9.4 35.54 4.84 25.2 27.99
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 316.08 0 7.4 37.57 4.08 20.88 22.63
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 282.7 0 6.09 37.65 3.45 17.93 19.19
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 257.54 0 5.12 36.88 3.03 15.17 16.18
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 236.72 0 4.46 35.63 2.68 12.21 13.04
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.3 0 4.29 32.52 2.51 9.82 10.71
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.96 0.02 4.7 29.27 2.63 8.13 9.44
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 245.53 0.17 5.62 26.16 2.91 7.03 8.74
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.29 0.49 6.1 23.89 3.25 6.32 8.23
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 267.88 0.77 5.79 23.81 3.42 5.91 7.82
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 272.09 0.84 5.3 27.15 3.66 6.13 7.92
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.15 0.8 5.35 32.98 4.11 7.74 9.51
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 314.32 0.76 5.44 40.4 4.39 10.28 12.09
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 343.68 0.64 5.66 48.31 4.58 13.41 15.4
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 365.27 0.47 6.28 51.89 4.89 15.36 17.63
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 381.73 0.32 7 51.54 5.04 15.72 18.26
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 394.77 0.15 7.94 48.71 5.1 15.31 18.53
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 403.29 0.01 8.88 44.3 5.4 14.94 19.27
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 396.59 0 9.08 41.49 5.52 14.31 19.61
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 372.7 0 8.74 39.71 5.51 12.91 18.79
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 341.99 0 8.1 38.08 5.19 11.15 17.21
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 316.3 0 7.5 36.27 4.9 9.77 15.84
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 295.5 0 6.98 34 4.56 8.6 14.49
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 276.7 0 6.66 31.56 4.28 7.48 12.52
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.13 0 6.42 29.62 4.1 6.68 10.76
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.23 0 6.57 27.53 4.16 6.38 9.34
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.73 0.01 7.26 25.18 4.33 6.62 8.9
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.53 0.01 8.11 23.17 4.6 7.13 9.17
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.27 0.02 9.07 21.29 4.93 7.83 9.86
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.99 0.03 10.22 19.62 5.53 8.85 11.1
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.66 0.16 11.99 17.37 6.44 10.52 13.53
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.08 0.93 13.53 16.02 7.45 12.45 16.38
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 408.44 1.92 14.13 16.69 8.48 14.24 18.81
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 421.31 2.47 14.17 18.43 9.33 15.65 20.44
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 414.13 2.08 14.45 20.38 9.77 16.14 20.53
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 401.49 1.56 14.59 22.04 9.81 16.03 19.96
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 387.38 1.28 14.27 24.52 9.67 15.54 19.08
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 382.42 0.88 14.5 25.79 9.49 15.27 18.63
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 387.15 0.58 15.46 24.69 9.8 15.9 19.42
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 395.14 0.34 16.69 23.28 10.19 16.69 20.41
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 484.38 1.4 18.8 18.02 9.99 19.21 24.43
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 667.62 4.77 20.98 11.31 10.14 24.12 32.39
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 840.33 8.15 22.06 6.89 10.46 30.09 41.42
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 981.57 10.59 22.9 3.69 10.59 35.98 50.44
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1084.58 12.09 23.68 1.58 10.69 41.03 57.45
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1151.65 13.3 24.16 0.5 11.18 45.01 62.44
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1193.6 14.75 24.06 0.08 11.88 47.35 63.53
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1236.26 16.74 23.04 0.01 11.53 49.25 62.79
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1252.14 17.86 22.87 0.01 11.32 50.94 62.48
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1198.55 17.12 24.56 0.01 11.38 51.83 61.8
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1187.34 17.77 24.48 0 11 53.14 62.09
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1200.71 19.17 24.54 0 10.88 54.97 63.1
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1211.36 20.8 25.38 0 10.81 57.61 65.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Cường, Chi Lăng, Lạng Sơn