Dự báo thời tiết Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Y Tịch

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

1625.81

μg/m³
NO

19.46

μg/m³
NO2

40.73

μg/m³
O3

0.14

μg/m³
SO2

20.79

μg/m³
PM2.5

79.77

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1625.81 19.46 40.73 0.14 20.79 79.77 115.75
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1711.24 22.03 39.69 0.03 21.08 87.18 124.4
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1760.55 24.17 39.31 0.01 21.61 92.69 128.96
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1795.88 25.62 39.13 0 21.61 98.03 132.86
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1804.26 26.34 38.42 0 21.01 102.25 131.73
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1810.1 27.22 37.03 0 19.85 106.22 131.12
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1816.89 28.63 34.99 0 18.31 110.52 132.08
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1831.97 30.76 30.66 0 14.14 114.78 132.82
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1854.41 33.4 24.75 0 11.26 118.51 133.65
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1908.95 37.03 19.93 0.22 10.55 122.64 137.36
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1889.71 38.88 20.15 1.66 12.41 119.07 135.25
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1954.58 40.76 22.13 5.36 13.31 117.28 136.33
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1972.55 33.85 33.9 18.59 15.43 124.87 145.92
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 678.13 7.8 26.22 72.38 22.6 84.14 93.58
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.95 2.02 13.03 113.85 16.39 76.9 83.73
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 399.12 0.8 7.78 143.36 14.81 85.42 91.72
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.78 0.5 6.11 158.73 14.22 89.05 95.18
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.33 0.46 6.58 157.8 14.04 85.02 91.12
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.55 0.41 8.11 150.86 14.24 79.51 85.68
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.35 0.27 14.18 119.7 14.28 79.43 87.48
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.43 0.02 22.27 81.94 14.04 84.06 95.73
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 793.96 0 27.19 58.23 13.53 88.77 104.37
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 920.07 0 30.21 41.88 12.63 92.66 112.59
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1031.16 0.02 31.45 30.09 11.71 97.13 121.1
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1112.54 0.14 31.14 22.11 11.02 101.5 128.55
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1174.3 0.5 30.64 15.12 10.47 105.18 133.88
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1224.29 1.24 30.32 9.05 10 108.94 137.88
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.94 2.38 29.21 5.91 10.24 113.58 142.11
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.43 3.58 28.24 4.77 11.09 118.92 145.45
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1293.4 4.64 26.88 4.47 11.24 124.3 148.23
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1298.4 5.64 24.95 4.33 10.63 128.8 149.02
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1278.18 6.09 22.86 4 9.13 130.92 147.71
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.35 6.87 21.75 3.64 9.38 132.88 148.36
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1361.48 9.68 21.66 4.53 11.66 137.7 155.07
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1494.68 15.67 21.5 10.74 14.97 138.08 158.42
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1586.85 19.07 22.56 21.41 16.57 140.36 163.59
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1580.61 15.14 27.28 46.94 17.56 154.49 178.94
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 511.65 3.26 14.65 97.95 18.48 84.91 94.4
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.1 1.03 6.67 116.79 12.73 66.18 72.5
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.38 0.54 4.46 131.41 11.67 66.35 72.08
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.49 0.54 5.07 140.71 12.27 68.46 74.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.33 0.69 7.57 143.57 13.83 71.63 78.66
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.7 0.69 11.05 139.79 15.42 72.41 80.44
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.51 0.39 17.71 119.37 16.82 73.55 83.38
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.33 0.02 24.53 90.67 17.08 75.48 87.9
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 737.63 0 28.17 71.09 16.51 77.38 92.64
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 797.08 0 29.46 56.9 14.97 77.77 95.79
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.23 0 28.98 46.14 13.44 78.44 98.94
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 850.22 0 27.41 39.17 12.73 78.5 100.73
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 864.96 0 26.26 32.56 11.51 78.32 100.84
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.79 0.04 25.18 27.77 9.93 78.17 98.99
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 840.19 0.11 22.48 27.03 8.9 76.38 93.92
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 808.45 0.24 19.99 25.57 8.23 75.73 90.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 824.28 0.42 18.97 20.88 7.8 77.92 91.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.43 0.6 18.57 17.47 7.92 79.75 91.46
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.7 0.39 18.86 15.75 7.96 81.04 91.51
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.04 0.41 18.98 15.08 7.98 82.82 92.86
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 842.72 1.55 19.19 15.43 8.98 86.03 96.78
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 892.34 4.14 19.48 17.34 10.54 86.42 97.71
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.67 6.59 19.69 17.51 11.23 85.56 98.05
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.2 7.25 20.93 20.74 12.35 84.82 97.96
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.79 2.08 17.59 56.04 12.53 51.39 57.96
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.08 1.3 13.77 67.93 10.64 40.26 45.34
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 425.73 0.98 12.49 77.32 10.42 39.92 44.73
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 445.76 0.81 12.66 86.4 11.28 45.58 50.6
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.69 0.71 14.22 89.86 12.47 53.74 59.19
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.01 0.54 15.69 89.47 12.96 58.48 64.1
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.77 0.27 18.23 73.4 12.07 60.65 67.32
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.58 0.01 21.58 52.25 11.06 63.79 72.6
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.48 0 23.16 39.73 10.3 67.75 78.61
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.93 0.01 23.95 30.72 9.16 71.77 84.63
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 923.65 0.04 24.4 22.15 8.18 76.88 92.02
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1004.74 0.17 24.57 15.48 7.87 82.49 99.38
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.78 0.5 24.45 11.26 7.83 87.03 104.26
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.54 0.95 23.64 9.47 7.36 89.38 105.44
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.54 1.25 22.62 9.01 6.99 90.89 105.22
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1065.64 1.49 21.38 8.61 6.78 91.38 104.02
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1054.66 1.8 19.85 7.99 6.25 91.13 102.42
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.97 2.15 18.95 7.98 6.04 90.14 100.15
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1011.87 2.24 19.35 8.57 6.49 87.97 97.18
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1006.92 2.27 20.72 8.11 7.34 86.83 96.06
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.63 2.86 23.16 7 9.01 86.99 97.27
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.04 3.94 26.47 7.65 11.52 84.44 95.6
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.31 5.92 25.88 10.57 12.38 79.39 91.03
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 987.29 6.56 25.32 15.9 13.13 74.73 85.74
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 573.61 2.15 20.42 46.97 12.05 46.03 51.37
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 440.47 0.64 16.24 55.22 9.85 32.95 36.75
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.43 0.36 14.53 56.44 9.24 26.91 30.26
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 376.43 0.7 13.97 56.1 9.44 23.66 26.99
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 392.86 1.02 14.89 53 10.03 22.41 26.06
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 409.65 1.09 16.11 50.12 10.4 21.66 25.6
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 458.47 0.59 19.13 40.36 10.38 22.24 27.52
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 543.18 0.04 22.89 28.31 10.37 24.83 32.52
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 620.67 0.05 24.6 21.49 10.18 28.23 38.54
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 693.36 0.12 25.5 16.76 9.54 32.02 45.31
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 769.6 0.24 25.79 13.15 8.66 36.24 52.4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn