Dự báo thời tiết Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn

mây rải rác

Đình Lập

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
28%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

980.99

μg/m³
NO

8.24

μg/m³
NO2

11.86

μg/m³
O3

22.16

μg/m³
SO2

4.78

μg/m³
PM2.5

54.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 980.99 8.24 11.86 22.16 4.78 54.96 76.26
07:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1041.76 10.61 10.45 21.98 5.6 57.85 80.94
08:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 983.85 10.73 11.29 26.63 7.09 55.27 76.24
09:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1010.51 10.04 13.52 34.49 7.84 58.86 80.59
10:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1015.12 6.46 17 51.62 8.55 67.95 89.95
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 365.92 1.94 9.06 73.61 12.51 37.94 46.49
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 251.48 0.74 4.55 85.71 9.35 35.79 41.75
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 229.85 0.42 3.18 95.82 8.14 39.28 44.66
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 233.75 0.39 3.39 103.38 8.36 42.72 48.13
15:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 249.04 0.42 4.48 106.06 9.13 45.95 51.78
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 255.46 0.38 5.62 101.81 9.21 45.23 51.23
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 258.92 0.2 7.06 90.75 8.7 41.46 47.63
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 267.42 0.01 8.35 77.87 8.26 37.69 44.37
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 275.95 0 8.82 68.77 7.9 34.82 42.18
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 366.38 0 11.32 55.91 7.22 35.82 46.08
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 518.37 0 15.26 43.68 7.85 40.91 55.58
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 666.83 0.02 19.87 35.93 10.22 48.08 66.91
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.97 0.06 24.31 30.22 12.4 55.12 76.46
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.07 0.11 24.38 25.84 11.2 58.34 78.93
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 794.79 0.09 22.85 24.36 9.32 59.43 77.91
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.39 0.02 19.93 28.4 8.83 55.81 69.81
03:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.46 0.06 20.48 24.47 8.87 58.31 70.79
04:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.58 0.18 21.78 20.39 9.53 62.8 74.66
05:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 763.6 0.38 23.78 16.82 10.61 68.64 80.21
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 799.77 0.6 26.56 13.35 11.89 75.14 87.29
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 812.4 2.09 28.71 13.28 14.4 81.71 95.35
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.24 4.47 29.98 21.34 20.27 83.19 96.49
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 653.99 5.94 27.53 29.11 21.58 85.17 98.34
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.86 5.01 25.48 44.05 22.42 89.44 102.19
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.32 1.32 20.77 73.22 19.49 81.62 91.45
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.87 0.38 16.87 83.73 16.5 70.41 78.33
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.83 0.14 14.2 86.02 14.5 60.33 66.93
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.67 0.07 11.84 86.71 12.52 50.16 55.67
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 338.36 0.07 12.08 83.45 12.13 44.14 49.37
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 345.75 0.06 13.44 79.61 12.36 40.12 45.4
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 367.57 0.02 15.74 74.64 12.92 37.22 42.83
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 401.71 0 18.3 66.88 13.49 35.03 41.32
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 434.25 0 20.16 59.69 13.73 33.81 40.97
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 455.3 0 20.91 53.78 13.2 33.42 40.53
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 477.41 0 21.86 48.87 12.79 34.99 41.85
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 480.85 0 21.64 45.77 12.24 36.1 42.68
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 449.31 0 19.2 45.02 11.3 34.03 39.89
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 409.6 0 16.34 44.11 9.72 30.42 35.27
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 364.14 0 13.86 43.83 8.34 26.15 29.68
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 313.19 0 11.21 45.42 6.72 21.56 23.41
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.54 0 9.61 46.77 5.33 19.47 20.62
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 275.23 0 8.3 46.64 4.71 17.83 18.88
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 260.58 0 7.18 43.97 4.18 14.75 15.73
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 246.27 0 6.52 39.13 3.84 11.25 12.33
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.61 0.01 6.52 33.19 3.87 8.18 9.64
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 245.16 0.12 7.01 27.41 4.01 6.23 8.04
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 257.51 0.36 6.77 25.42 3.98 5.09 7.07
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 280.51 0.54 5.63 29.34 3.69 4.62 6.58
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 317.59 0.7 4.16 38.89 3.52 5.31 7.39
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 358.52 0.52 3.68 48.42 3.64 7.19 9.51
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 385.06 0.39 3.32 55.12 3.55 9.53 12.22
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 389.83 0.37 3.15 59.12 3.47 12.4 16.14
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 371.01 0.29 3.38 57.37 3.53 13.47 18.81
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 340.76 0.19 3.59 53.69 3.39 12.78 19.25
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 310.95 0.06 3.87 50.79 3.3 11.85 20.2
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 288.13 0 4.05 48.98 3.31 10.65 20.51
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 270.65 0 3.95 48.35 3.25 9.49 19.82
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 252.4 0 3.57 47.64 3.05 8.54 18.93
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 238.62 0 3.18 46.88 2.82 8.17 18.18
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.49 0 2.91 46.16 2.65 8.07 17.44
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 223.77 0 2.66 44.44 2.37 7.23 14.46
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.45 0 2.48 42.16 2.11 6.1 10.7
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 207.22 0 2.36 40.85 2.01 5.83 9.22
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.29 0 2.83 39.37 2.31 6.27 8.83
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 225.66 0 3.5 37.97 2.59 7.09 9.19
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.65 0 3.95 37.28 2.79 7.83 9.84
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.92 0 4.38 36.09 3.01 8.49 10.66
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.48 0 5.17 34.55 3.46 9.78 12.55
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 309.33 0.04 6.76 31.98 4.35 12.03 16
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 355.69 0.33 8.13 29.96 5.1 14.3 19.61
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 363.63 0.72 8.03 30.66 5.47 15.29 21.06
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 335.71 0.79 7.26 32.72 5.63 14.91 20.17
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 290.02 0.63 5.91 37.23 5.55 13.47 17.16
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 272.01 0.54 5.38 40.57 5.41 13.12 16.1
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 262.49 0.36 5.22 43.14 5.17 13.04 15.67
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 264.51 0.16 5.89 43.55 5.18 13.17 15.83
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 275.06 0.14 6.89 42.18 5.64 13.35 16.33
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 284.55 0.08 7.76 40.42 5.85 13.26 16.48
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.94 0.05 9.62 36.64 5.81 13.82 17.91
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 396.34 0.03 12.71 30.93 6.02 15.4 20.91
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 471.03 0.09 15.42 26.37 6.54 17.71 24.94
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 543.64 0.23 17.38 22.65 7.02 20.77 30.65
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 627.59 0.56 19.01 19.24 7.38 24.81 38.1
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 722.53 1.51 20.18 16.37 7.84 29.85 46.65
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 814.18 3.53 20 14.83 8.63 34.43 51.62
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 875.98 5.74 19.19 14.14 9.02 37.56 52.29
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 908.35 7.67 18.32 13.64 9.53 40.12 53.25
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 943.37 9.6 18.33 12.81 10.63 42.76 54.71
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 990.29 11.71 19.31 11.91 11.74 45.76 56.84
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1035.53 13.86 20.64 11.17 12.82 48.79 59.14
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1069.38 16.25 22.17 10.56 13 52.2 62.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đình Lập, Đình Lập, Lạng Sơn