Dự báo thời tiết Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

mưa cường độ nặng

NT Thái Bình

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
7km/h
Tầm nhìn
5.6km
Áp suất
1000hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
15.38 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

418.28

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

16.78

μg/m³
O3

18.82

μg/m³
SO2

8.42

μg/m³
PM2.5

16.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 418.28 0.03 16.78 18.82 8.42 16.93 20.14
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 403.12 0.04 16.5 18.19 8.23 15.84 18.59
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 377.82 0.04 15.74 18.41 7.61 14.07 16.44
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 342.74 0.04 14.35 19.58 7.05 12.23 14.55
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 310.08 0.05 12.65 19.03 6.95 9.78 12.47
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.76 0.13 11.25 17.88 6.74 7.64 11
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 278.72 0.5 9.97 18.56 6.29 6.09 9.39
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 274.74 1.11 8.62 21.04 5.71 5.34 8.28
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.48 1.67 7.24 24.79 5.33 5.14 7.84
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.88 1.84 5.65 32.11 4.81 5.28 7.72
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 283.62 1.33 5.16 39.4 4.64 5.84 8.07
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.42 0.89 4.66 45.42 4.4 6.82 8.94
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 325.7 0.58 4.38 50.69 4.25 8.58 10.94
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 348.52 0.42 4.52 54.62 4.28 11.27 14.45
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 358.83 0.26 4.8 56.12 4.06 12.93 16.84
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 355.92 0.09 5.08 55.83 3.73 13.18 17.91
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 340.85 0 4.91 55.05 3.49 12.78 18.3
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 316.53 0 4.44 54.41 3.28 11.88 17.74
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 283.29 0 3.89 52.05 2.99 10.27 17.08
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 252.26 0 3.57 48.38 2.84 8.48 15.89
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 233.04 0 3.44 44.86 2.76 7.23 14.69
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 221.44 0 3.37 41.74 2.64 6.31 12.97
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.85 0 3.16 39.36 2.34 5.48 10.87
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 203.75 0 2.92 38.32 2.15 5.14 10
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 201.55 0 2.85 38.18 2.17 5.31 9.87
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.26 0 2.91 39.1 2.34 6.08 10.49
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 208.36 0 3.03 40.31 2.51 7.15 11.34
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.6 0 3.25 41.14 2.72 7.97 11.83
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 218.54 0 3.68 41.09 3.09 8.64 12.34
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.55 0.01 4.55 40.18 3.72 9.56 13.55
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 253.74 0.04 5.35 39.29 4.09 10.38 14.05
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 259.39 0.04 5.53 39.25 4.14 10.83 14.06
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 252.57 0.03 5.19 39.73 4.14 10.92 13.88
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 243.97 0.03 4.91 39.89 4.23 10.72 13.35
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 242.23 0.07 4.92 39.97 4.3 10.96 13.52
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 244.17 0.18 4.66 40.81 4.17 11.47 14.04
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 250.14 0.13 5 41.35 4.27 12.17 14.91
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 254.17 0.03 5.52 40.94 4.61 12.51 15.41
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 256.79 0.01 5.78 41.21 4.8 12.52 15.45
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 286.94 0.01 7.4 39.29 5.14 12.99 16.26
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 347.25 0.01 10.28 35.15 5.64 14.16 18.19
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 404.29 0.03 12.74 31.91 6.15 15.77 20.97
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 452.82 0.05 14.34 29.36 6.48 17.64 24.23
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 509.04 0.11 16.03 26.45 6.92 20.29 28.36
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 585.08 0.37 18.25 22.38 7.66 24.01 33.28
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 659.57 1.23 20.04 18.61 8.21 27.78 37.24
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 709.18 2.79 20.07 17.13 8.24 30.39 39.19
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 737.73 4.38 19.03 16.78 8.34 32.35 40.65
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 754.64 5.7 18.25 16.31 8.9 33.94 41.83
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 752.8 6.72 18.38 15.82 9.8 34.79 42.21
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 726.66 7.13 19.7 15.25 11.3 34.6 41.61
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 686.77 7.37 21.69 14.75 13.39 34.25 40.65
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 700.75 9.18 22.74 14.15 14.74 36.68 43.29
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 755.24 12.64 23.46 14.22 16.47 41.36 49.32
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 812.24 17.94 22.12 17.65 18.24 46.13 55.59
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 830.59 20.37 22.69 20.92 19.79 49.57 59.84
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 819.87 20.12 25.48 25.86 21.82 52.51 62.98
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 608.68 10.22 24.91 38.37 19.02 42.49 49.96
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 488.17 5.06 22.22 50.66 16.31 37.04 42.9
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 450.62 3.37 21.28 57.73 15.4 36.19 41.62
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 436.44 2.83 19.67 64.42 14.73 35.93 41.33
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 430.59 2.05 18.73 69.84 14.28 36.32 41.97
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.71 1.3 17.96 73.6 13.9 36.3 42.3
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 477.14 0.65 19.62 68.76 12.99 37.85 45.72
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 597.49 0.04 23.5 55.57 11.92 41.45 52.63
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 721.31 0 26.54 45.25 11.26 45.89 60.81
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 836.18 0.05 28.36 37.55 10.45 50.6 70.03
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.97 0.27 29.46 31.03 10.03 56.65 80.92
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.47 1.03 30.2 26.5 10.65 64.05 92.88
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1192.35 2.79 29.82 23.92 11.19 71.49 101.19
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1254.9 5.15 27 22.66 9.39 77.04 102.81
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1299.21 6.86 24.41 21.57 7.64 82.16 102.03
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1324.38 7.46 23.84 20.68 6.94 87.82 101.8
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1347.88 7.39 24.95 19.22 7.54 95.13 106.41
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1352.47 7.16 26.55 18.18 9.04 104 114.03
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1303.22 6.53 28.04 18.73 10.73 111.63 121.01
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1299.32 7 28.28 20.06 12.13 121.29 131
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1407.51 9.68 28.35 20.35 14.51 135.08 147.33
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1546.21 14.86 27.34 22.23 15.95 131.42 146.06
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1609.22 18.85 26.25 28.34 16.29 115.52 132.05
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1594.03 16.01 29.5 43.23 16.96 105.81 123.1
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 499.28 3 16.56 94.9 22.8 71.64 79.22
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.53 0.85 7.18 120.41 16.08 60.32 65.62
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.29 0.4 4.25 131.6 12.72 57.69 62.31
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.31 0.34 3.85 134.26 10.98 55.66 60.17
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.29 0.39 4.83 130.37 10.55 54.85 59.79
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.66 0.38 6.25 123.12 10.27 52.76 58.17
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.23 0.22 10.02 106.31 9.98 52.35 59.31
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.88 0.01 14.5 87.78 9.64 54.93 64.38
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 534 0 17.19 77.26 9.26 59.15 71.29
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.81 0 18.73 70.26 8.56 64.62 80.25
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.29 0 20.06 64.32 8.18 72.06 91.79
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 827.21 0.01 21.25 59.36 8.29 79.78 103.25
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 904.36 0.02 22.56 54.7 8.8 86.29 111.99
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 947.39 0.05 24.03 51 9.72 91.88 117.67
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.12 0.11 26.67 47.39 11.34 97.63 123.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn NT Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn