Dự báo thời tiết Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Bắc Lãng

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1141.26

μg/m³
NO

4.14

μg/m³
NO2

31.1

μg/m³
O3

25.26

μg/m³
SO2

13.85

μg/m³
PM2.5

62.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1141.26 4.14 31.1 25.26 13.85 62.85 94.71
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1238.06 7.23 30.61 24.88 15.66 70.28 104.19
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.6 10.24 28.91 24.43 15.19 75.61 109.18
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1341.7 12.64 26.86 23.85 13.73 80.47 112.08
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1350.26 14.4 24.76 25.24 11.74 84.26 109.74
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1368.68 16.04 23.39 25.2 9.87 87.9 109.13
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1398.32 18.15 22.43 24.47 9.16 92.02 108.7
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1441.41 21.2 20.97 23.57 9.25 96.54 108.71
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1503.23 25.1 19.09 22.89 9.82 101.83 112.03
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1573.07 29.31 18.38 22.69 11.56 107.9 118.98
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1476.03 28.94 22.56 24.06 15.38 102.45 115.36
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1487.38 30.88 22.53 28.65 16.41 96.72 112.22
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1441.97 27.42 26.51 39.2 17.94 97.85 115.16
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 495.84 5.7 20.18 80.73 24.63 65.11 73.57
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.66 1.53 10.5 109.8 18.25 59.15 65.29
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.57 0.62 6.19 124.68 14.39 58.2 63.4
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.32 0.46 5.22 127.25 12.35 55.86 60.85
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.32 0.54 6.36 121.76 12.08 54.07 59.59
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 283.09 0.56 7.96 110.62 11.63 49.28 55.28
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 339.68 0.39 11.58 90.41 10.74 45.04 52.56
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.83 0.03 16.62 68.33 9.99 44.59 54.97
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.42 0 20.19 54.63 9.71 46.62 60.35
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 678.42 0.01 22.49 44.66 9.15 49.99 67.63
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 807 0.07 24.57 36.77 8.74 56.14 78.1
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.97 0.35 26.29 31.67 8.86 63.92 90.02
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1029.23 1.09 28.37 29.16 10.83 71.03 99.89
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.14 2.1 31.29 28.55 13.42 76.82 106.01
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1150.41 3.35 33.51 28.49 15.35 83.16 112.6
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.75 4.84 34.66 27.55 16.8 90.19 118.95
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.89 6.41 34.06 26.18 17.23 96.55 122.58
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.6 7.78 30.92 25.89 15.74 100.93 123.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1196.91 7.93 25.25 30.08 10.93 99.86 114.93
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1158.45 8.22 21.66 30.02 9.03 99.31 111.35
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1194.1 10.09 19.67 29 9.61 103.08 115.91
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1266.15 14.45 17.78 29.57 10.69 97.42 111.97
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.45 17.58 16.96 33.6 12.11 90.06 106.85
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1209.38 14.73 20.69 44.49 14.17 90.93 109.08
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.49 2.62 12.58 89.42 17.83 59.45 67.13
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.35 0.8 5.83 111.06 12.91 52.23 57.81
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 226.41 0.42 3.84 122.13 11.06 52.26 57.35
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 220.98 0.36 3.66 126.32 10.27 50.43 55.43
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.11 0.38 4.34 124.43 10.06 48.03 53.22
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.45 0.36 5.3 117.93 9.69 44.08 49.52
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.76 0.23 8.13 105.9 9.59 42.11 48.66
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.16 0.01 11.65 92.98 9.59 43.06 51.48
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 395.09 0 13.28 86.19 9.28 44.79 55.04
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 444.5 0 13.75 81.02 8.19 46.13 57.97
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 508.81 0 14.53 74.54 7.33 47.61 61.3
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.92 0 15.59 67 7.01 48.58 64.29
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.26 0 16.65 59.71 7.07 47.74 63.65
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 598.87 0 16.08 56.6 6.92 43.66 56.97
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 515.8 0 13.85 57.85 6.91 37.29 46.78
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 454.25 0 12.52 57.02 7.09 33.23 40.14
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 491.01 0 13.45 49.61 6.99 35.02 41.86
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 541.04 0 14.79 43.04 7.02 38.09 45.12
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 585.53 0.01 16.28 37.93 7.02 41.37 49
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 614.18 0.03 17.63 34.48 7.39 44.34 52.91
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 631.33 0.17 19.52 33.08 8.9 46.94 56.96
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 595.4 1.12 20.47 37.78 11.21 45.2 54.61
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.82 3.22 19.29 42.66 12.44 44.56 53.6
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.98 4.2 17.54 51.9 13.57 42.9 51.22
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.7 2.73 14.8 67.93 13.33 37.88 44.47
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 447.45 1.66 14.14 75 12.59 38.62 45.13
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.03 0.87 13.55 77.77 11.52 38 44.4
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.59 0.53 13.25 79.55 10.78 36.29 42.4
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.52 0.35 12.96 82.15 10.36 33.63 39.16
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.76 0.2 11.84 86.01 9.6 29.68 34.38
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.21 0.11 11.61 83.53 7.87 27.16 31.97
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.63 0.01 14.08 72.14 6.93 27.8 34.06
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 497.41 0 16.33 62.61 6.69 29.94 38.1
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 578.29 0 17.93 54.96 6.49 32.66 43.07
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 663.35 0 19.13 48.51 6.59 36 48.68
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 744.64 0.01 20.74 43.54 7.5 40.09 54.79
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 806.34 0.02 22.94 40.05 8.93 43.98 59.31
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 825.91 0.03 24.19 38.09 9.41 45.88 60
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 823.65 0.02 24.73 37.33 9.59 46.58 59.32
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 820.47 0.03 24.25 35.95 9.35 47.64 59.34
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 802.43 0.03 22.24 34.34 8.13 47.74 58.42
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 741.63 0.02 20.28 34.47 7.33 44.45 52.89
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.82 0.01 18.58 35.38 7.28 38.53 45.62
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 611.11 0.02 18.56 32.8 7.85 35.93 43.48
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 614.2 0.15 20.26 28.9 9.43 35.79 44.49
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 610.53 1.61 20.16 28.07 10.78 33.6 42.42
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 591.52 2.77 18.82 28.97 11.09 30.62 39.08
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 544.2 3.12 16.97 32.51 11.2 27.18 34.88
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.33 0.99 10.71 49.57 9.08 15.11 18.88
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.21 0.38 7.93 55.38 7.24 11.61 14.32
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.1 0.25 6.81 58.12 6.44 11 13.34
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.85 0.28 7.55 57.6 6.69 12.06 14.72
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 302.33 0.36 9.61 53.85 7.41 14.43 18.03
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.91 0.38 11.19 51.38 7.67 16.56 20.91
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 380.76 0.19 12.8 49.17 7.62 18.39 23.73
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 419.69 0.01 14.11 46.48 7.42 20.08 26.65
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 454.2 0 14.6 45.28 7.21 21.6 29.55
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 501.27 0 14.97 43.08 6.59 23.42 33.4
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 574.9 0.01 15.81 39.26 6 26.13 38.65

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn