Dự báo thời tiết Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Kiên Mộc

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
5%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

353

μg/m³
NO

1.7

μg/m³
NO2

13.04

μg/m³
O3

85.69

μg/m³
SO2

13.92

μg/m³
PM2.5

37.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 353 1.7 13.04 85.69 13.92 37.66 45.23
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 379.44 0.84 15.18 78.32 13.2 37.49 46.41
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 467.5 0.04 18.98 64.43 12.28 39.56 51.4
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 553.73 0 21.24 54.61 11.62 42.22 57.12
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 667.42 0.01 23.33 44.86 10.3 46.23 65.27
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.16 0.09 26.08 35.2 9.64 53.26 77.37
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 995.09 0.7 28.65 28.1 10.29 62.33 91.41
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1141.91 2.92 29.14 24.31 11.24 71.4 103.97
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.72 5.64 26.93 22.94 10.19 77.84 110.61
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.77 7.19 24.88 21.96 8.74 82.74 112.16
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1252.74 7.79 22.97 24.71 7.91 87.46 111.06
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1252.93 8.06 22.05 24.88 7.86 92.43 110.96
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1263.56 8.69 21.56 24.07 8.55 97.86 111.53
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.96 10.35 20.69 23.33 9.55 103.53 114.17
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1358.82 12.88 19.62 22.8 10.62 110.25 120.11
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1461.3 16.15 19.63 22.6 12.65 118.84 130.39
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1546.33 19.98 20.98 23.17 14.44 113.43 127.77
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1594.57 22.91 22.71 27.43 15.94 103.08 121.05
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1591.07 19.45 28.8 42.57 18.27 106.9 127.44
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.26 3.69 18.99 94.32 25.74 78.55 89.71
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.45 1.01 10.54 118.63 20.02 72.69 81.34
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.28 0.42 8.01 125.93 17.63 68.52 75.7
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.27 0.41 7.87 122.14 16.28 62.59 68.57
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.55 0.62 8.96 118.34 15.8 63.41 69.92
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.82 0.66 10.12 113.42 14.91 62.85 70.01
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.7 0.36 12.64 101.08 13.41 61 69.3
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.83 0.02 15.74 84.6 11.84 60.39 70.54
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.83 0 17.61 73.42 10.76 61.26 73.55
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.82 0 18.94 63.66 9.46 63.27 78.68
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.3 0 20.39 54.28 8.47 67.91 87.3
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.62 0.01 21.68 47.24 8.08 73.43 96.45
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 851.93 0.03 22.78 41.78 7.76 77.47 102.59
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 888.97 0.09 23.19 37.95 7.11 79.69 104.54
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.11 0.2 23.39 34.65 6.88 82.53 107.29
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 977.08 0.6 23.57 30.37 6.9 87.61 113.18
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1037.93 1.79 22.41 26.91 6.52 93.83 119.06
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.44 3.51 20.35 25.68 6.06 99.51 121.12
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.74 4.99 18.3 25.55 5.83 103.04 120.13
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.79 6.58 16.28 23.57 6.09 106.08 121.75
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1219.03 9.44 14.85 22.14 7.57 110.51 127.98
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1108.1 9.34 17.28 25.58 10.7 105.01 123.63
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1039.63 10.27 17.7 34.42 12.72 97.94 118.26
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 915.35 8.15 19.54 53.44 15.52 95.75 115.61
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.3 1.97 9.5 89.28 15.74 52.68 60.35
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.7 0.62 4.77 100.66 11.19 41.54 46.63
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.49 0.34 3.8 104.97 9.64 38.33 42.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.3 0.35 4.23 106.54 9.37 36.77 41.18
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.65 0.47 5.16 107.35 9.96 36.67 41.53
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.55 0.49 6.08 104.79 9.85 34.54 39.84
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.79 0.31 8.16 97.49 9.59 32.09 38.37
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.01 0.02 10.69 87.71 9.46 31.38 39.12
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.91 0 11.68 82.16 9.12 31.68 40.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 385.43 0 12.36 75.82 7.99 32.66 43.75
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 463.78 0 13.6 67.98 7.02 34.82 48.3
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.3 0 14.96 60.65 6.73 36.92 52.71
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 599.66 0 16.32 53.7 6.59 38 54.23
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 615.27 0 16.77 49.16 6.23 37.26 51.71
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 606.09 0 16.28 46.19 5.91 36.18 48.89
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 616.26 0.01 16.39 42.05 6.02 36.39 47.83
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 660.16 0.02 17.41 36.31 6.18 38.74 49.75
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 709.26 0.08 18.58 31.31 6.37 42.31 52.79
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 745.87 0.2 19.39 28.11 6.64 45.58 55.46
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 767.26 0.34 20 26.37 7.23 48.65 58.59
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 794.69 1.07 20.82 26.19 8.54 51.72 62.36
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.25 3.26 20.94 31.2 10.47 51.22 61.9
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 723.05 4.48 21.14 36.68 11.64 48.97 58.99
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 630.67 4 20.48 44.83 12.53 45.21 53.76
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.12 1.95 14.87 64.47 11.86 32.56 37.9
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.87 1.44 10.49 78.38 10.6 28.07 32.37
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.38 1.03 7.77 92 9.74 27.71 31.54
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.07 0.7 6.89 101.56 9.45 29.67 33.47
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.19 0.54 8 100.43 9.47 30.8 34.98
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.36 0.33 9.34 94.06 8.94 28.67 33.02
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.43 0.17 10.66 84.82 7.66 25.22 29.82
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 397.28 0.01 12.38 73.8 6.77 23.28 28.69
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 446.39 0 13.87 65.32 6.48 23.05 29.81
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 480.03 0 14.53 59.98 6.23 23.11 31.19
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 496.74 0 14.62 56.81 6.16 23.25 32.28
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 504.18 0 14.67 54.84 6.51 23.89 33.66
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 537.12 0 15.5 51.06 6.81 26.05 36.73
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 610.26 0.01 17.25 44.62 6.66 30.15 41.61
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 682.85 0.03 19.2 39.34 7.1 35.23 47.24
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 753.27 0.08 21.63 34.8 8.24 41.24 54.33
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 809.24 0.17 24.02 31.49 9.55 46.4 60.68
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 851.79 0.34 26.14 28.78 10.81 50.03 64.3
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 854.4 0.5 26.14 26.93 11.16 50.27 63.86
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 831.69 0.68 23.26 25.31 9.82 48.64 61.52
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 823.97 2.44 19.51 26.17 9.43 47.89 60.79
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 769.3 5.44 16.05 32.73 10.61 43.77 56.02
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 718.75 5.56 16.53 35.99 11.26 38.5 50.3
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 660.94 3.91 18.16 39.15 11.99 35.3 46.12
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 388.75 1.37 13.9 58.33 13.12 22.76 28.4
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 314.02 0.7 10.64 67.44 11.47 19.67 23.85
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 294.65 0.51 9.1 72.48 10.13 19.48 23.15
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 295.36 0.43 8.53 75.53 9.18 20.19 23.7
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 309.31 0.4 8.89 75.79 8.63 21.61 25.33

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kiên Mộc, Đình Lập, Lạng Sơn