Dự báo thời tiết Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Hữu Lũng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
5%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

622.9

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

21.75

μg/m³
O3

51.08

μg/m³
SO2

10.72

μg/m³
PM2.5

54.35

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.9 0.05 21.75 51.08 10.72 54.35 65.79
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.24 0 25.04 34.84 10.09 60.22 76.2
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 885.48 0.02 27.97 23.44 9.47 66.71 87.94
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.52 0.08 29.79 14.57 9.05 74.59 100.95
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.91 0.43 29.97 8.56 9.17 82.1 112.49
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1211.85 1.6 28.23 5 9.24 87.87 119.67
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.19 3.03 24.99 3.18 7.95 92.04 122.63
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.09 3.85 21.96 2.25 6.46 95.56 122.81
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1218.31 4.21 19.42 1.89 5.39 98.61 120.24
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1206.39 4.38 18.05 1.83 4.92 102.16 119.22
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1217.03 4.74 17.61 1.72 4.84 107.03 120.49
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1276.77 5.81 17.64 1.25 4.91 112.91 124.44
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1356 7.23 16.75 0.91 4.87 117.81 129.14
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1443.72 9.55 15.18 1.79 5.61 120.96 134.38
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1534.11 13.5 14.11 6.2 6.67 117.7 133.68
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1648.7 15.5 17.32 16.3 8.02 119.32 138.31
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1764.7 12.71 24.94 45.78 10.82 138.41 159.52
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.45 3.09 17.7 108.92 22.27 106.06 115.56
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 450.18 0.82 8.19 131.56 15.87 91.4 98.12
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.5 0.42 6.21 140.42 14.49 88.95 95.07
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.73 0.38 6.12 142.7 14.08 86.02 91.92
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 383.75 0.47 6.96 138.82 13.95 81.33 87.27
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.84 0.46 8.39 134.5 14.36 78.75 84.98
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.01 0.26 12.67 112.21 14.3 80.36 88.28
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.37 0.01 17.83 82.47 13.17 84.07 95
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.29 0 20.72 63.52 11.76 86.97 101.13
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 747.5 0 22.6 48.95 10.16 88.72 106.58
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 846.12 0 23.4 36.33 8.75 91.9 113.74
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 922.13 0.01 22.92 27.53 7.85 95.47 120.61
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.01 0.02 21.81 21.24 7.06 97.35 123.89
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.89 0.06 20.67 15.85 6.07 99.31 125.26
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 987 0.13 19.68 11.45 5.48 102.92 127.1
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1001.91 0.33 19.27 9.04 5.55 108.57 130.38
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1026.65 0.91 19.04 9.34 5.96 115.67 135.52
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1055.64 1.76 18.4 10.9 6.28 122.37 139.57
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.6 2.49 17.85 12.08 6.53 127.71 141.91
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.47 3.29 16.89 10.97 6.66 132.07 145.4
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1169.59 5.31 15.05 7.51 6.79 136.99 151.61
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.89 8.17 12.92 8.5 7.15 135.21 152.37
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1255.08 9.8 14.37 16.96 8.25 132.29 153.18
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1288 7.08 18.24 45.08 10.37 145.68 168.45
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.85 1.64 9.49 108.53 15.69 91.53 100.94
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 331.29 0.59 4.7 120.88 11.93 76.39 82.89
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.62 0.38 3.74 127.71 11.44 73.77 79.67
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.35 0.35 3.9 132.24 11.52 71.38 77.04
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.34 0.41 4.87 134.58 12.27 72.14 78.04
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.22 0.42 6.39 130.22 12.9 69.39 75.48
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.77 0.26 10.02 112.06 13.18 64.75 71.76
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.62 0.01 14.34 88.23 12.83 60.61 69.42
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.92 0 16.51 71.88 11.93 57.01 67.81
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.06 0 18.07 56.2 10.04 54.33 67.94
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.27 0 19.02 41.59 8.24 55.18 72.4
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.93 0 18.94 31.68 7.36 57.69 78.21
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 733.03 0.01 18.42 25.56 7.01 59.78 81.32
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 740.9 0.01 17.58 23.06 6.85 60.55 80.29
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.31 0.01 16.43 22.39 6.84 60.85 77.99
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.96 0.01 15.63 20.97 6.83 61.74 75.9
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.35 0.02 15.13 17.86 6.26 63.57 75.77
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.28 0.06 14.8 14.87 5.65 66.06 76.72
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.11 0.12 14.53 12.56 5.21 68.4 77.98
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.34 0.2 14.24 10.73 5.15 70.91 80.24
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 787.17 0.84 14.38 9.57 5.74 73.58 83.75
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.91 3.03 14.17 12.48 6.86 73.78 85.28
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 818.31 3.91 15.56 15.88 7.76 71.26 83.94
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.31 2.95 18.53 20.24 9.11 70.25 82.75
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 468.92 1.15 15.5 50.99 10.31 42.3 48.24
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 391.05 1.12 11.84 60.58 8.93 33.03 37.35
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.56 1.05 10.36 70.31 8.81 32.61 36.58
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.41 0.8 9.5 80.96 8.85 35.14 39.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 377.06 0.54 9.39 85.47 8.86 35.87 39.93
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.06 0.33 10.01 86.56 8.94 35.02 39.1
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.98 0.17 11.77 82.51 8.93 34.82 39.33
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 447.84 0.01 13.78 73.06 8.74 36.29 41.85
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 487.28 0 14.35 65.49 8.32 37.53 44.36
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.57 0 14.83 52.2 7.09 39.3 48.4
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 600.71 0 14.97 37.46 5.94 41.99 53.64
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 644.24 0.01 14.63 27.62 5.49 44.47 57.74
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 684.73 0.04 14.52 20.55 5.26 46.85 59.77
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 727.73 0.07 14.85 15.1 4.87 49.67 61.8
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.25 0.09 15.38 11.56 4.89 53.59 65.11
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 804 0.12 16.5 9.4 5.48 58.1 69.73
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 840.08 0.16 18.41 8.27 6.44 62.03 73.74
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.71 0.25 20.87 7.15 7.53 65.56 76.69
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 931.95 0.36 23.27 6.01 8.36 68.34 78.97
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.72 0.51 22.96 4.57 7.89 69.48 79.83
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 959.29 1.95 19.51 4.89 7.19 69.8 80.63
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.91 4.93 15.29 9.54 7.23 67.08 78.48
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 953.62 6.65 14.25 14.9 7.62 63.95 76.62
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 950.42 5.41 16.03 27.56 8.32 68.21 81.38
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.38 1.21 10.57 85.41 10.12 51.44 57.8
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.89 0.53 7.41 97.51 8.8 46.04 50.75
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 381.81 0.4 7.07 98.73 8.63 44.2 48.49
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.53 0.32 7.18 96.47 8.33 40.53 44.49
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 370.8 0.29 7.72 92.3 7.97 37.12 40.95
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.19 0.21 8.3 88.63 7.52 34.47 38.21
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.68 0.14 9.76 80.86 7.32 34.29 38.74

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn