Dự báo thời tiết Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn

mây rải rác

Lộc Bình

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
34%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

724.3

μg/m³
NO

0.09

μg/m³
NO2

31.48

μg/m³
O3

47.26

μg/m³
SO2

17.2

μg/m³
PM2.5

51.09

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.3 0.09 31.48 47.26 17.2 51.09 65.66
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.19 0.29 37.85 32.25 17.84 58.29 78.59
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1109 1.26 41.2 20.71 17.65 66.4 93.35
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1311.89 2.44 42.39 10.94 16 76.55 110.41
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1518.6 4.11 43.08 3.9 15.14 88.63 128.92
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1701.09 7.65 41.81 0.52 15.02 100.43 145.14
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1805.03 11.69 38.12 0.03 13.41 108.83 154.16
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1855.29 14.22 34.66 0 11.72 115.04 154.98
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1885.42 15.83 32.29 0 10.72 121.8 156.25
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1912.39 17.2 29.98 0 9.53 128.86 156.25
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1936.55 18.64 27.68 0 8.61 135.78 155.64
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1962.99 20.6 25.03 0 8.15 141.62 156.68
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2015.84 23.13 22.53 0 8.43 147.98 161.75
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2125.62 26.8 22.43 0.15 10.77 157.98 174.2
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2042.13 27.68 28.45 3.19 16.55 149.31 168.28
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2001.76 29.35 31.02 10.17 19.46 134.34 156.69
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1925.19 23.41 38.71 28.17 23.14 134.42 158.62
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 606.17 4.33 22.36 90.27 29.29 82.97 93.18
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.7 1.16 11.66 116.94 22 71.98 79.03
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.57 0.54 9.01 128.19 20.09 70.86 77.18
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.11 0.61 9.92 130.77 20.04 73.13 79.99
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 416.91 0.94 12.67 129.22 20.97 79.21 87.74
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.38 1 15.84 121.88 21.2 80.68 90.71
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.43 0.53 20.79 104.39 20.6 77.96 89.59
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 614.55 0.02 25.04 83.09 19.39 75.21 88.66
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.19 0 26.79 69.11 18.39 73.79 89.22
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 733.22 0 27.65 55.7 16.19 73.32 91.57
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 847.13 0 29.05 42.14 13.77 77.52 99.93
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 958.65 0.01 30.34 31.96 12.39 83.79 110.22
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069.89 0.04 32.04 22.35 11.07 90.22 119.77
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.59 0.13 32.9 14.35 9.56 95.36 125.67
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.96 0.33 32.66 8.85 8.99 100.4 131.19
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.4 0.91 32.26 4.2 9.02 107.19 138.2
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1326.74 2.35 30.3 1.27 8.41 114.76 144.52
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1375.76 4.34 27.42 0.41 7.67 121.68 146.63
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1394.51 6 24.48 0.26 7.13 125.96 145.27
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1410.56 7.73 21.48 0.19 7.42 128.85 146.22
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1472.02 11.13 19.34 1.23 9.35 133.04 152.42
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1342.23 12.08 21.15 8.56 13.31 126.42 147.22
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1293.88 13.73 22.14 18.8 15.89 120.67 144.24
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1180.68 10.66 25.52 44.01 19.52 122.77 147.03
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.82 2.7 12.8 93.25 20.87 70.21 79.37
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.13 0.85 6.35 111.63 15.03 57.55 63.36
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.5 0.49 5.09 120.9 13.72 55.46 60.51
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.83 0.48 5.6 121.92 13.43 51.38 56.17
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.38 0.61 7.04 118.13 14.11 46.95 51.99
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.86 0.62 8.86 111.53 14.62 42.34 47.82
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.33 0.39 12.7 99.11 15.37 38.47 45.09
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.47 0.02 17.32 83.56 16.22 37.81 46.24
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.45 0 19.3 74.03 16.05 38.57 48.83
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 477.25 0 20.16 65.04 14.24 40.37 53.05
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.48 0 21.4 55.27 12.4 43.99 59.95
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 668.56 0 22.78 46.75 11.47 47.77 66.98
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.05 0 24.66 37.72 10.7 50.86 71.78
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.55 0 25.69 31.08 9.79 52.12 71.99
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.37 0.01 25.05 27.73 9.38 52.65 70.86
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 833.09 0.01 25.47 23.74 10.19 54.57 71.58
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 892.41 0.04 27.09 17.72 10.86 58.66 75.3
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.48 0.13 28.89 12.26 11.26 63.91 79.7
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.57 0.32 29.78 8.09 11.24 68.63 83.04
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.57 0.58 29.53 5.69 11.02 72.39 86.23
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1058.55 1.52 30.23 5.33 12.23 76.19 90.76
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1022.37 3.73 30.85 10.6 14.51 75.53 89.97
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.43 4.98 31.4 14.18 15.94 71.36 85.1
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 851.33 4.37 30.98 19.56 17.16 65.67 77.61
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 502.69 2.08 20.76 48.86 15.21 41.4 47.82
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.16 1.72 14.65 64.51 13.3 31.77 36.67
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.13 1.38 11.43 79.96 12.67 30.2 34.63
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.82 1.08 10.57 92.81 13 33.22 37.85
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.15 0.95 12.28 93.94 13.81 36.37 41.68
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.14 0.71 14.4 89.23 13.8 35.75 41.38
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 445.88 0.38 16.95 79.36 12.8 33.17 39.32
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 506.02 0.02 19.9 65.89 11.98 31.94 39.37
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 570.87 0 21.91 55.19 11.4 32.15 41.42
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 621.53 0 22.77 47.41 10.45 32.39 43.6
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 661.12 0 23.04 41.22 9.76 33 45.96
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 694.48 0 23.41 36.62 9.79 34.5 49.07
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 749.63 0.01 24.62 30.75 9.96 37.5 53.51
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 832.24 0.03 26.31 22.97 9.58 41.83 58.38
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 900.88 0.05 27.71 16.92 9.82 46.63 63.18
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.78 0.12 29.51 12.48 10.67 52.29 69.3
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1009.02 0.23 31.47 9.3 11.73 57.27 75.03
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1043.84 0.42 33.28 6.78 12.9 60.63 77.99
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.72 0.59 32.81 5.64 13.21 60.31 76.73
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1000.4 0.79 29.57 4.61 11.96 58.32 74
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.08 3.35 25.05 6.68 11.94 57.86 73.9
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.95 8.22 20.31 16.39 13.85 53.85 69.5
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 899.26 8.86 21.22 22.49 15.14 48.76 64.02
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 838.31 6.63 23.86 29.74 16.5 46.57 60.86
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 475.15 2.4 18.67 57.72 18.01 30.81 38.01
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.68 1.1 14.34 70.51 15.87 26.25 31.3
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.78 0.72 12.92 74.67 14.62 25.07 29.46
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.79 0.54 12.71 74.51 13.57 24.09 28.21
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 360.59 0.52 13.7 70.94 12.99 24.26 28.58
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 374.18 0.43 14.57 67.08 12.26 24 28.52
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 397.65 0.3 15.84 61.91 11.73 23.51 28.79

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình, Lạng Sơn