Dự báo thời tiết Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

mây đen u ám

Hữu Lân

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

1093.29

μg/m³
NO

2.21

μg/m³
NO2

29.44

μg/m³
O3

2.52

μg/m³
SO2

9.04

μg/m³
PM2.5

75.58

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1093.29 2.21 29.44 2.52 9.04 75.58 97.17
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1117.71 2.73 28.26 1.71 8.22 80.52 99.81
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1123.82 3.05 26.97 1.32 7.58 84.42 100.91
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.82 2.88 26.48 1 7.6 86.84 100.54
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1084.49 2.98 26.3 0.67 8.15 88.3 101.39
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1086.07 4.52 26.94 1.94 10.68 90.39 104.9
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.08 8.28 29.04 12.78 20.04 89.41 104.73
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.13 12.57 26.38 24.81 22.91 90 106.54
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 888.31 10.07 26.44 51.4 23.72 101.03 118.05
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 480.57 2.21 13.38 104.84 16.67 84.2 93.1
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.65 0.74 8.39 115.31 12.76 74.09 80.54
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.19 0.32 7.8 113.29 11.76 67.89 73.68
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.41 0.29 8.16 107.25 11.26 61.09 66.65
15:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.58 0.5 8.83 104.19 11.3 57.14 62.8
16:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.88 0.56 9.96 100.25 11.28 53 58.78
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 367.43 0.31 13.34 89.4 11.66 48.66 54.86
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 425.72 0.01 18 73.89 12.56 46.78 54.05
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 488.15 0 21.3 61.51 13.08 46.6 55.17
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 528.42 0 23.02 50.98 12.94 45.4 54.49
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 539.35 0 23.21 42.15 12.21 42.4 51.18
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 521.5 0 21.94 35.27 11.01 37.65 45.8
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 478.78 0 19.39 31.46 9.54 31.78 38.45
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 431.77 0 16.96 31 8.29 27.1 32.15
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 390 0 15.44 33.23 8.02 24.15 28.06
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 355.19 0 14.37 36.31 8.04 22.4 25.73
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 339.48 0 13.72 36 8.11 21.67 24.94
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 331.08 0 13.27 32.98 8.15 20.88 24.21
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 321.95 0.01 13 28.1 7.92 18.74 21.86
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 315.22 0.03 12.99 22.4 7.64 15.97 19.11
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 327.62 0.21 13.6 17.4 7.96 14.02 18
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 360.37 1.48 14.11 14.76 8.8 13.11 17.91
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 404 3.7 14.17 14.63 9.97 13.33 18.75
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 434.04 5.69 13.31 18 10.84 13.96 19.86
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 437.55 6 12.47 27.71 11.2 15.28 21.14
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 420.19 4.57 12.37 43.4 11.47 18.5 23.88
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 400.16 2.96 11.78 60.6 11.47 23.13 27.94
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 372.3 1.22 11.8 63.52 10.65 22.94 27.29
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 373.49 0.58 12.89 56.76 10.97 20.76 25.55
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 394.41 0.25 13.16 51.38 10.54 19.02 24.67
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 422.26 0.05 12.06 50.36 9.29 18.54 25.3
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 436.64 0 10.53 53.03 7.93 18.96 26.71
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 423.26 0 9.14 56.34 6.99 18.86 27.31
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 378.59 0 7.72 57.02 6.16 17.07 25.88
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 333.61 0 6.86 54.31 5.69 14.56 23.46
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 304.24 0 6.44 50.32 5.46 12.5 21.21
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 288.32 0 6.15 46.41 5.17 10.77 18.42
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.06 0 5.7 43.76 4.71 9.35 15.08
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.8 0 5.21 42.26 4.36 8.77 13.4
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.04 0 5 41.52 4.26 8.94 13.25
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.11 0 5.04 41.64 4.38 9.93 14.11
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 254.38 0 5.17 42.44 4.59 11.32 15.62
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 260.25 0 5.5 42.5 4.79 12.59 16.21
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 274.7 0 6.36 41.18 5.24 13.88 16.91
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 305.49 0.01 7.91 38.72 6.16 15.34 18.6
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 334.93 0.07 9.37 35.92 7.12 15.84 19.31
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 340.22 0.23 9.8 34.64 7.61 14.96 18.22
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 325.06 0.59 9.18 34.64 7.91 14.1 17.1
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.55 0.71 8.86 35.67 8.22 13.66 16.43
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 295.6 0.44 9.19 35.48 8.48 13.2 15.88
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 283.4 0.35 8.98 35.89 8.37 12.47 15.13
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 288.54 0.26 9.71 35.07 8.57 12.24 15.04
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 309.25 0.18 11.56 32.16 9.53 13.23 16.44
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 332.83 0.11 13.2 29.59 10.18 14.11 17.68
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 418.19 0.11 16.91 22.67 10.05 16.42 21.82
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 580.62 0.35 22.86 12.69 10.43 21 29.89
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 738.78 1.07 27.06 6.04 11.13 26.75 39.89
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 858.21 2.28 27.85 3.33 11.35 32.36 49.5
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 921.97 3.54 26.33 3.33 10.7 36.29 55.58
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 950.6 4.7 24.67 3.98 10.15 38.86 59.14
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 960.95 5.83 23.47 4.27 10.62 39.7 58.62
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 941.53 6.22 22.58 3.82 10.4 38.76 53.08
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 879.35 5.59 21.6 3.56 10.01 36.29 46.78
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 827.54 4.9 21.5 2.72 9.84 34.76 42.91
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 838.28 5.52 22.27 1.24 10.15 36.26 44
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 868.25 6.83 23.77 0.25 11.12 38.9 46.87
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 896.09 8.62 25.38 0.02 12.14 41.9 50.09
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 928.92 11 26.92 0 13.34 45.32 54.1
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 992.39 14.98 28.99 0.61 16.04 49.94 60.17
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1002.33 19.14 30.66 3.32 19.33 50.63 61.41
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.64 22.39 31.62 4.19 21.33 51.31 62.93
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.26 23.71 32.96 4.12 22.81 51.08 63.04
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 710.39 13.88 32.09 13.04 21.56 35.62 43.28
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 607.99 10.98 28.85 23.51 20.32 32.15 38.43
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 572.09 8.52 26.1 37.69 19.96 33.87 39.66
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 473.85 4.48 20.07 61.12 16.74 32.91 37.83
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 440.55 2.66 17.28 78.44 16.08 37.46 42.51
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 440.37 1.69 17.15 88.86 16.83 42.97 48.55
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.82 0.93 23.98 80.72 18.39 50.64 59.67
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.48 0.05 36.09 59.03 20.8 62.58 77.45
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.72 0 45.48 40.59 22.96 74.24 95.68
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.9 0.05 51.95 25.1 23.86 84.64 113.38
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507.32 0.62 56.07 12.27 24.3 96.09 132.17
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1721.67 2.87 56.51 4.52 24.52 108.47 151.56
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1869.11 6.28 50.81 1.21 19.72 118 163.47
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1933.35 9.53 44.03 0.25 14.63 123.67 164.83
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1943.89 11.73 37.97 0.03 11.39 127.66 160.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn