Dự báo thời tiết Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn

mưa nhẹ

Sàn Viên

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
72%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
49%
Lượng mưa
0.97 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

332.64

μg/m³
NO

0.58

μg/m³
NO2

8.81

μg/m³
O3

117.73

μg/m³
SO2

13.69

μg/m³
PM2.5

58.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.64 0.58 8.81 117.73 13.69 58.9 65.95
17:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.26 0.31 11.77 103.08 14.03 55.93 63.47
18:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.61 0.02 14.37 84.67 14.06 51.74 59.85
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 370.18 0 15.4 70.58 13.61 47.82 56.61
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 474.71 0 18.4 51.87 11.94 47.86 59.96
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.76 0 23.05 34.25 11.53 53.39 70.91
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.91 0.02 28.38 22.88 13.37 61.69 84.44
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 988.79 0.11 33.71 15.04 14.87 70.11 96.15
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 1042.96 0.36 33.88 9.49 12.66 74.64 100.36
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1042.35 0.79 31.09 8.17 9.8 76.73 100.71
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 952.75 1.25 26.59 11.83 7.99 74.64 94.2
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 968.36 1.5 25.47 8.83 6.79 77.25 94.15
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 993.84 1.52 25.31 5.72 6.47 81.26 96.09
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 963.44 0.62 26.86 4.63 7.7 85.67 98.77
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 965.16 0.79 27.25 3.28 8.35 89.16 102.48
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 957.04 2.51 27.38 4.87 10.94 93 108.2
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.71 4.91 28.48 16.94 18.86 90.58 105.34
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 741.24 6.1 26.44 27.46 20.44 90.37 104.92
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.19 4.76 24.86 48.6 21.39 95.47 109.34
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.38 1.16 18.3 84.42 17.11 81.56 90.71
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.5 0.4 14.96 89.95 14.17 68 74.97
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.69 0.19 13.22 88.5 12.82 58.28 64.1
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 351.17 0.11 11.66 87.47 11.43 49.08 54.11
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 349.23 0.08 12.29 83.11 11.3 43.33 48.38
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 352.62 0.05 13.41 78.46 11.35 38.52 43.72
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 376.51 0.01 15.57 72.44 11.79 35.27 40.95
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 426.63 0 18.88 63.75 12.52 34.63 41.42
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 482.24 0 21.89 56.11 13.05 36.28 44.56
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 522.01 0 23.53 49.03 13.06 38.29 47.1
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 535.3 0 23.91 44.47 12.65 39.74 48.25
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 517.41 0 22.52 42.8 11.8 39.29 47.07
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 451.68 0 18.4 44.9 10.23 34.75 41.2
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 404.43 0 15.29 44.22 8.68 30.43 35.51
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 354.6 0 12.91 43.84 7.44 25.59 29.14
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 300.58 0 10.4 45.26 6.06 20.64 22.44
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 275.25 0 8.96 45.46 5.02 18.29 19.43
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 262.19 0 7.93 44.05 4.57 16.7 17.7
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 250.18 0 7.18 41.16 4.17 14.16 15.04
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 240.84 0 6.93 37.87 4.02 11.61 12.53
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 241.79 0.02 7.33 34.39 4.28 9.34 10.62
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 254.69 0.13 8.4 30.4 4.66 7.9 9.49
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 268.7 0.39 9.04 27.55 5.11 6.85 8.62
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.2 0.65 8.6 27.52 5.28 6.19 7.99
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 295.74 0.96 7.34 32.85 5.55 6.6 8.4
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 331.49 0.9 7.05 41.54 6.08 8.74 10.64
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 379.66 0.78 6.63 51.69 6.22 11.84 13.86
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 422.96 0.65 6.34 60 6.19 15.51 18.04
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 434.71 0.45 6.69 59.57 6.37 17.11 20.46
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 415.19 0.28 6.93 54.12 6.13 16.05 20.19
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 380.25 0.08 7.18 48.55 5.87 14.51 20.17
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 347.13 0 7.36 44.87 5.85 12.91 20.32
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 318.77 0 7.17 43.6 5.75 11.35 19.81
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.79 0 6.47 42.97 5.47 9.8 18.66
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.28 0 5.73 42.74 5.09 9.06 17.85
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 255.61 0 5.22 42.5 4.8 8.97 17.38
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 246.05 0 4.83 41.23 4.33 8.29 15.36
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.73 0 4.59 39.29 3.92 7.16 11.75
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 225.59 0 4.38 38.06 3.7 6.47 9.53
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 229.4 0 4.86 36.48 4.01 6.61 8.76
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.14 0 5.79 34.56 4.45 7.42 9.27
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 256.08 0 6.56 33.08 4.81 8.36 10.26
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 268.35 0 7.28 31.1 5.18 9.31 11.4
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 291.44 0.01 8.37 28.89 5.79 10.63 13.21
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 342.99 0.05 10.56 25.36 6.97 12.96 16.84
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 400.66 0.43 12.54 22.55 7.94 15.27 20.37
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 414.18 0.95 12.52 23.46 8.58 16.37 21.75
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 386.31 1.16 11.58 26.12 9.11 16.29 21.24
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.22 1.17 10.03 30.8 9.41 14.96 18.75
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 315.03 0.95 9.59 34.15 9.43 14.38 17.6
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 298.59 0.6 9.33 37.37 9.14 13.87 16.69
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 294.04 0.24 9.46 39.54 8.55 13.55 16.28
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 307.27 0.15 10.81 38.59 9.39 14.32 17.43
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.3 0.08 12.35 36.85 10.11 14.82 18.28
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 380.03 0.08 15.44 31.7 10.58 16.1 20.84
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 483.75 0.05 20.47 23.07 11.25 18.89 25.88
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 590.72 0.12 24.87 15.82 11.92 22.69 32.37
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 725.17 0.53 28.5 8.86 12.41 28.41 42.74
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 891.81 2.09 31.05 3.81 13.81 36.16 56.63
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1063.28 5.2 32.16 1.25 15.73 45.02 71.53
23:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1223.88 9.57 31.89 0.21 17.52 52.89 80.76
00:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1315.29 13.39 30.45 0.04 17.68 57.52 82.02
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1340.12 15.93 28.12 0.01 16.87 60.28 81.32
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1350.26 18.05 25.59 0 15.39 62.3 80.3
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1378.44 20.6 25.19 0 15.44 64.86 80.52
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1409.52 23.43 26.15 0 16.32 67.61 81.33
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1424.14 26.47 27.8 0 16.56 70.59 83.03
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1453.65 30.47 29 0 16.11 74.63 86.62
07:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1503.11 35.53 31.32 0.02 17.47 79.32 92
08:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1469.4 39 34.3 0.38 20.06 79.06 92.59
09:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1406.96 40.64 33.82 0.73 21.7 75.97 90
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1269.83 38.73 34.14 1.25 24.04 70.46 83.45
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 862.68 23.2 34.4 7.33 22.75 50 57.98
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 709.58 16.13 31.52 17.31 20.88 41.31 47.79
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 649.01 11.33 29.46 33.7 20.33 40.41 46.49
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 634.97 7.13 27.08 54.43 19.5 44.84 51.78
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.19 5.11 26.68 68.08 19.58 55.34 64.65

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn