Dự báo thời tiết Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

mây đen u ám

Tú Mịch

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

569.99

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

26.17

μg/m³
O3

21.19

μg/m³
SO2

11.94

μg/m³
PM2.5

29.07

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 569.99 0.01 26.17 21.19 11.94 29.07 38.79
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 539.29 0.02 23.05 19.95 10.86 26.24 35.52
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 489.81 0.02 19.24 20.71 9.27 22.67 29.77
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 451.72 0.02 16.71 21.27 7.89 20.11 25.22
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 427.14 0.03 15.76 21.26 7.77 18.87 23.16
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 407.4 0.03 15.62 21.17 8.38 17.96 21.6
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 391.83 0.04 15.48 20.6 8.19 17.05 19.97
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 370.98 0.04 15.19 19.99 7.77 15.74 18.16
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 343.36 0.04 14.41 19.67 7.52 13.98 16.34
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 321.9 0.06 13.67 18.41 7.72 12.13 14.87
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 317.58 0.16 13.54 17.07 7.98 10.9 14.48
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 331.77 0.7 13.85 16.55 8.26 10.03 13.8
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 352.91 1.84 13.98 16.3 8.55 9.61 13.22
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 362.5 3.23 12.87 17.59 8.73 9.3 12.7
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 349.17 3.82 10.73 23.34 8.32 8.83 11.84
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 332.26 2.92 9.98 30.77 8.14 8.93 11.6
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 329.02 1.98 9.26 38.69 7.89 9.7 12.06
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 350.49 1.36 8.87 46.02 7.76 11.43 13.72
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 384.13 0.81 9.44 49.66 7.84 13.72 16.24
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 410.44 0.42 9.82 50.35 7.53 15.17 18.02
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 418.94 0.11 9.75 49.62 6.85 15.25 18.54
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 408.93 0 9.12 49.15 6.32 14.83 18.77
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 382.86 0 8.17 49.43 5.9 14.05 18.47
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 341.67 0 7.01 48.27 5.34 12.32 17.19
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 300.71 0 6.28 45.13 4.95 10.29 15.72
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 271.92 0 5.97 41.42 4.77 8.69 14.44
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 253.12 0 5.84 38.06 4.63 7.57 12.87
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 236.82 0 5.59 35.35 4.31 6.57 10.81
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 224.2 0 5.24 33.7 4.02 5.84 9.5
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 219.21 0 5.19 32.74 3.93 5.55 9.41
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.45 0 5.41 32.54 4.12 5.83 9.77
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 225.19 0 5.67 33.24 4.37 6.6 10.34
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.11 0 5.97 34.04 4.73 7.56 11.07
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.03 0 6.54 34.11 5.27 8.68 12.23
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 267.18 0.02 7.83 32.89 6.16 10.12 14.18
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 295.94 0.06 9.11 31.5 6.79 11.4 15.34
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 309.64 0.09 9.68 30.99 7.16 12.12 15.63
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 305.01 0.18 9.38 31.36 7.37 12.31 15.57
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 294.18 0.6 8.48 32.99 7.62 12.21 15.12
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 284.56 0.44 8.49 34.59 7.75 12.32 14.94
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 275.66 0.39 7.83 37.73 7.44 12.61 14.96
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 282.14 0.21 8.41 39.09 7.71 13.35 15.79
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 299.41 0.08 9.95 36.55 8.44 14.09 16.9
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 315.29 0.04 11.07 34.23 8.87 14.59 17.72
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 363.77 0.03 13.65 29.51 9.13 15.78 19.73
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 453.18 0.07 17.94 22.54 9.69 18.05 23.4
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 539.43 0.18 21.61 17.13 10.3 20.91 28.09
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 623.29 0.5 23.8 12.92 10.85 24.2 33.58
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 722.49 1.32 25.16 8.95 11.32 28.64 40.48
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 837.76 2.74 26.61 4.68 12.12 34.26 47.8
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 931.89 4.64 27.83 1.43 12.33 39.49 53.17
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 977.5 6.71 27.48 0.24 11.77 42.6 54.82
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 987.57 8.31 26.01 0.07 11.4 44.56 55.58
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 987.73 9.5 24.73 0.01 11.57 46.1 56.27
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 972.99 10.51 24.47 0.01 12.14 46.92 56.24
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 929.79 10.79 25.77 0.01 13.54 46.38 54.91
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 871.04 10.84 27.89 0 15.66 45.38 53.1
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 884.29 12.99 28.22 0 16.78 47.55 55.62
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.95 17.45 27.96 0.8 18.51 52.58 62.55
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1047.47 24.14 26.07 3.78 20.8 58.04 70.52
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1084.53 27.5 26.64 5.53 22.98 61.43 75.39
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.67 27.66 30 7.15 25.63 63.48 77.96
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 769.86 15 31.55 16.31 22.98 48.01 57.64
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 603.07 8.46 28.92 27.75 19.67 38.24 45.27
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 559.38 6.04 27.8 39.04 18.92 37.35 43.73
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 530.19 4.18 25.11 56.1 18.04 39.09 45.09
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 520.88 2.72 23.45 69.58 17.78 42.85 48.98
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 524.8 1.71 23.03 78.03 18.05 46.28 52.84
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.04 0.9 28.14 68.6 18.17 51.74 61.42
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.29 0.05 38.56 47.94 19.5 61.7 77
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1144 0.01 47.66 31.32 21.43 73.62 95.53
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1350.87 0.09 53.42 18.3 22.39 84.38 113.53
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1544.62 0.74 55.3 8.2 22.28 95.49 131.81
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1735.17 2.87 53.49 2.69 20.98 107.43 150.28
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1892.79 6.18 49.31 0.58 17.51 117.93 162.66
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1988.61 9.82 43.74 0.06 13.66 125.26 166.13
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2033.62 12.37 38.44 0.01 10.74 131 163.12
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2063.69 13.62 37.16 0.01 10.39 138.11 163.04
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2104.31 14.26 39.15 0 12.04 147.26 167.73
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2133.6 14.74 41.35 0.01 14.07 157.79 175.02
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2108.89 14.7 43.52 0.02 16.19 166.44 181.8
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2118.23 15.78 44.23 0.01 17.97 177.25 192.56
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2249.89 19.55 43.81 0.24 20.14 194.02 212.32
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2292.49 23.61 40.38 2.06 18.97 187.09 207.52
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2345 27.64 37.67 8.39 18.29 168.33 191.84
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2315.42 22.27 43.08 26.69 19.32 156.87 182.16
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.3 3.95 22.01 97.91 27.02 91.36 101.08
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.03 1.06 9.16 131.18 19.28 74.93 81.22
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.71 0.52 5.66 146.54 16.53 71.71 77.1
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.58 0.48 5.74 151.08 15.65 70.08 75.51
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.36 0.57 7.91 146.2 16.27 70.54 76.79
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.26 0.55 10.79 134.04 16.72 67.29 74.33
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.06 0.3 16.61 108.4 16.68 64.36 73.34
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.56 0.01 23.11 79.36 16.04 65 77.19
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.66 0 27.17 60.98 15.18 67.78 83.49
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 825.64 0 29.12 48.33 13.74 70.95 90.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn