Dự báo thời tiết Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn

mây cụm

Yên Khoái

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
52%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

557.94

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

22.82

μg/m³
O3

53.79

μg/m³
SO2

12.85

μg/m³
PM2.5

40.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 557.94 0.06 22.82 53.79 12.85 40.89 53.44
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 706.57 0.19 27.5 41.56 13.28 46.06 63.03
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 842.74 0.84 29.91 32.88 13.19 51.88 73.78
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 984.97 1.63 30.74 25.97 12.18 59.03 85.85
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1129.88 2.73 31.32 21.01 11.76 67.57 98.97
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1259.06 5.09 30.72 18.27 11.86 75.96 110.5
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1333.99 7.78 28.4 16.98 10.8 82.07 116.92
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1371.23 9.46 26.14 15.95 9.69 86.68 117.63
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1376.35 10.53 24.33 17.44 9.21 91.57 117.64
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1395.44 11.45 22.91 17.28 8.65 96.84 117.83
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1414.43 12.43 21.57 16.55 8.41 101.97 117.75
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1431.01 13.74 19.83 15.97 8.56 106.2 118.57
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1467.52 15.43 18.25 15.59 9.2 110.94 122.31
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1548.39 18.06 18.39 15.8 11.26 118.44 131.53
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1496.41 19.07 22.24 19.06 15.35 113.39 128.64
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1480.41 20.34 23.75 26.3 17.22 104.65 122.74
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1439.92 16.13 28.39 46.19 19.41 108.09 127.91
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 522.36 3.11 16.53 100.75 24.72 77.16 87.48
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.73 0.88 8.73 123.59 19.1 71.04 78.89
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.93 0.43 6.7 131.09 17.05 68.02 74.72
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.29 0.47 7.19 129.63 16.4 65.7 71.92
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.63 0.69 9.08 126.35 16.66 69.06 76.32
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.8 0.73 11.31 119.24 16.57 69.93 78.22
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.55 0.38 14.8 104.49 15.78 68.14 77.58
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 470 0.01 17.78 87.31 14.57 66.57 77.36
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.11 0 18.98 76.17 13.66 65.98 78.28
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.29 0 19.59 65.59 11.99 66.21 80.8
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.5 0 20.62 54.9 10.26 69.63 87.52
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 720.95 0.01 21.56 46.96 9.29 74.08 95.03
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 799.9 0.03 22.79 39.45 8.37 78.12 101.32
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 855.47 0.09 23.4 33.17 7.26 81.13 104.71
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 892.54 0.22 23.23 28.76 6.82 84.05 107.79
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 935.39 0.6 22.98 24.54 6.83 88.5 112.33
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 977.72 1.56 21.65 21.65 6.42 93.52 116.37
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.87 2.89 19.65 20.86 5.95 97.71 117.05
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1009.07 3.99 17.56 21.15 5.69 99.55 114.76
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1021.79 5.14 15.69 19.79 5.93 100.74 114.75
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.2 7.45 14.61 19.42 7.45 103.36 119.05
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 990.46 8.3 15.96 25.2 10.45 98.54 115.49
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.05 9.5 16.5 34.4 12.3 94.36 113.18
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 879.42 7.37 18.44 55.51 14.78 95.69 114.67
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.69 1.95 9.46 92.86 16.75 56.39 64.08
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.44 0.65 4.84 106.67 12.46 46.73 51.95
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.48 0.39 3.9 113.44 11.19 44.8 49.43
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.55 0.38 4.28 114.71 10.85 42.14 46.6
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.4 0.48 5.33 112.76 11.25 39.79 44.49
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.79 0.49 6.67 108.67 11.5 37.24 42.29
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.16 0.3 9.43 100 11.83 34.94 40.85
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.36 0.02 12.67 88.7 12.22 34.65 41.96
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.65 0 14.01 81.59 11.97 35.18 43.96
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.89 0 14.51 74.81 10.58 36.17 46.71
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.71 0 15.24 67.35 9.18 38.29 51.04
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 524.15 0 16.1 60.52 8.45 40.47 55.36
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 584.97 0 17.34 52.87 7.84 41.98 57.81
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 616.57 0 18.01 46.52 7.12 41.94 56.82
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.04 0 17.52 42.54 6.76 41.38 54.94
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 632.32 0.01 17.81 38.1 7.27 42.04 54.65
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 675.47 0.03 18.97 32.28 7.77 44.57 56.89
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 724.35 0.09 20.32 27.26 8.18 48.17 59.97
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.4 0.21 21.03 23.84 8.33 51.45 62.27
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.66 0.39 21 21.79 8.3 54.24 64.64
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.25 1.01 21.71 21.46 9.3 57.22 68.11
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.22 2.51 22.25 25.96 10.86 56.91 67.67
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.54 3.38 22.62 30.02 11.8 54.21 64.53
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 658.65 2.99 22.21 36.56 12.7 50.67 59.77
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 410.59 1.45 15.23 62.58 12.13 34.05 39.22
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.97 1.21 10.81 76.32 10.68 27.34 31.33
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.51 0.98 8.41 88.12 9.98 26.01 29.58
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.22 0.77 7.74 96.91 10.07 27.6 31.21
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.82 0.68 8.93 96.7 10.57 29.41 33.42
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.73 0.51 10.4 91.79 10.44 28.54 32.72
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.29 0.27 12.16 82.77 9.53 26.13 30.63
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 401.45 0.01 14.17 71.3 8.78 24.63 30
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 445.62 0 15.51 62.57 8.28 24.29 30.93
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 479.91 0 16.04 56.31 7.56 24.16 32.17
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 507.03 0 16.19 51.54 7.03 24.48 33.76
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 530.41 0 16.43 48 7.01 25.51 35.95
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 567.63 0.01 17.24 43.74 7.14 27.55 38.96
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 621.89 0.02 18.36 38.43 6.92 30.42 42.11
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 666.15 0.04 19.31 34.57 7.17 33.56 45.19
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 707.42 0.08 20.64 31.29 7.91 37.35 49.31
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 742.35 0.15 22.08 28.22 8.68 40.75 53.25
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 766.04 0.28 23.3 25.74 9.45 42.98 55.21
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 758.26 0.39 22.99 24.17 9.65 42.67 54.32
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 736.28 0.53 20.86 22.76 8.91 41.25 52.46
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 735.5 2.24 18.01 23.41 9.09 40.93 52.5
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 704.38 5.5 15 29.35 10.52 38.21 49.57
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 672.46 5.96 15.66 33.27 11.48 34.75 45.83
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 630.55 4.51 17.36 38.68 12.55 33.3 43.67
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 383.41 1.68 13.74 59.59 13.88 22.94 28.46
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.82 0.79 10.7 69.48 12.33 20.13 24.13
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.66 0.52 9.65 73.01 11.3 19.61 23.12
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 291.25 0.41 9.43 73.68 10.43 19.22 22.52
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.55 0.4 10.01 72.01 9.95 19.6 23.03
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 312.31 0.33 10.55 69.96 9.36 19.65 23.19
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 331.45 0.23 11.47 65.95 8.81 19.61 23.81

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Khoái, Lộc Bình, Lạng Sơn