Dự báo thời tiết Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn

mây rải rác

Thất Khê

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
37%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

622.49

μg/m³
NO

1.01

μg/m³
NO2

15.59

μg/m³
O3

119.01

μg/m³
SO2

14.62

μg/m³
PM2.5

80.47

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.49 1.01 15.59 119.01 14.62 80.47 91.23
17:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 730.93 0.62 22.24 101.94 16.23 83.69 96.1
18:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.9 0.04 26.63 79.72 16.47 83.25 96.59
19:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 749.67 0 26.28 67.97 16.48 80.28 93.96
20:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.09 0 24.8 57.34 15.77 75.13 89.15
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.36 0 25.41 43.33 14.08 74.19 90.05
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.6 0.01 25.97 33.49 13.07 74.97 92.71
23:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 807.86 0.04 27.36 22.63 11.12 78.5 98.48
00:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 901.03 0.24 28.15 12.44 8.97 83.23 104.92
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.41 0.74 27.27 6.82 8.23 87.16 108.96
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 987.23 1.44 26.4 4.37 8.7 91.32 111.51
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1006.45 2.09 24.85 3.11 8.5 95.36 113.38
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1011.7 2.64 23.03 2.45 7.88 98.89 114.7
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 967.84 2.64 21.51 2.91 7.62 101.27 114.91
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.06 3.4 18.6 2.85 6.85 102.58 115.35
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 973.43 5.29 16.26 3.76 7.38 104.61 118.04
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.3 4.63 19.35 10.5 11.14 102.26 115.38
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 843.68 4.95 19.67 18.43 12.2 97.45 110.59
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.96 3.79 18.99 35.08 12.78 97.1 109.48
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.26 0.86 9.66 83.94 9.26 69.16 75.97
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.63 0.47 5.7 96.24 7.21 60.48 65.83
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.07 0.38 4.39 103.34 6.47 58.18 62.97
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.67 0.33 4.14 100.65 5.76 50.45 54.77
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 289.82 0.3 5.02 91.4 5.68 42.74 46.88
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 293.5 0.2 6.42 83.44 5.96 38.39 42.56
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 353.9 0.11 10.28 70.94 7.19 38.35 43.51
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 460.11 0.01 15.43 55.34 8.72 42.04 49.05
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 540.48 0.01 18.2 44.36 9.24 45.08 53.91
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 574.58 0.02 18.61 37.29 8.99 45.66 55.76
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 556.81 0.02 16.98 34.3 8.27 43.53 53.73
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 500.74 0.01 14.23 34.39 7.25 38.71 47.81
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 410.93 0 10.78 38.23 5.82 31.67 37.83
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 357.95 0 8.84 39.13 4.7 27.31 31.29
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 310.75 0 7.52 40.84 4.38 23.92 26.64
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 260.15 0 5.88 44.45 3.97 20.27 21.94
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 244.99 0 5.31 42.95 3.57 18.67 19.88
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 236.66 0 5 41.08 3.28 17.29 18.32
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 221.11 0 4.69 40.54 2.95 15 15.82
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 207.37 0 4.5 40.96 2.73 12.47 13.14
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 206.18 0.01 4.69 41.78 2.71 10.51 11.27
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.06 0.04 5.41 41.69 2.82 8.74 9.58
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.56 0.14 6.29 38.91 3.27 7.52 8.5
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.04 0.32 6.53 34.98 3.65 6.57 7.64
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.22 0.5 7.07 29.63 4.33 6.03 7.19
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 271.72 0.82 8.24 25.67 5.3 6.6 7.98
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 312.87 1.01 9.6 26.3 6.14 8.43 10.03
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 361 0.89 10.98 30.93 6.84 11.52 13.32
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 402.9 0.61 12.34 36.38 7.55 14.79 16.72
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 437.79 0.38 13.45 40.97 7.87 17.46 19.48
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 463.44 0.19 14.25 42.91 7.97 18.84 21.11
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 472.1 0.01 14.91 39.57 8.3 18.78 21.66
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 454.43 0 14.72 36.11 8.35 17.76 21.34
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 417.46 0 13.87 34.12 8.24 15.62 19.39
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 383.8 0 13 33.3 7.78 13.37 17.03
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 358.56 0 12.2 32.78 7.47 11.94 15.57
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 337.15 0 11.48 32.02 7.06 10.75 14.12
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.26 0 10.78 31.37 6.58 9.6 12.41
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.89 0 10.15 30.69 6.22 8.81 11.04
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.54 0.01 9.91 29.41 6.09 8.49 10.29
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.57 0.01 10.38 27.3 6.28 8.72 10.31
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 288.45 0.02 11.34 24.87 6.59 9.26 10.8
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 295.98 0.03 12.52 22.35 6.99 10.1 11.7
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 309.4 0.05 13.88 19.85 7.65 11.17 12.98
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.05 0.25 15.87 16.85 8.58 12.65 15.1
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 394.37 1.37 17.22 14.9 9.54 14.09 17.35
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 435.31 2.97 17.48 14.7 10.65 15.47 19.31
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 456.92 4.18 17.13 15.62 11.68 16.75 20.86
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 468.82 3.91 18.52 15.69 12.52 17.8 22.08
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 470.93 3.19 19.98 15.74 13.13 18.11 22.46
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 464.95 2.65 20.47 17.97 13.29 17.75 21.97
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 466.04 1.93 20.98 20.42 13.11 17.4 21.41
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 467.36 1.24 21.94 20.4 13.3 17.78 21.76
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 470.64 0.74 23.25 19.94 13.8 18.52 22.63
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 592.15 2.9 25.41 15.63 13.81 21.71 27.68
18:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 853.53 9.88 27.21 10.55 14.9 28.38 38.14
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1103.71 17.05 28.05 7.37 16.21 36.62 50.77
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1303.45 21.96 28.86 3.77 16.73 45.69 64.14
21:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1413.5 24.34 29.03 1.3 16.57 52.98 72.88
22:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1430.57 24.82 28.44 0.55 16.42 56.99 76.76
23:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1415.31 24.94 27.23 0.21 15.95 58.26 76.02
00:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1430.53 26.62 24.75 0.06 14.51 59.45 74.59
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1391.64 27.07 22.34 0.02 12.92 59.05 71.38
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1243.45 24.5 21.84 0.01 11.61 55.49 65.05
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1164.71 23.44 21.2 0.01 10.69 53.13 61
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1139.17 24.01 20.65 0.01 10.35 52.24 59.07
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1111.81 24.71 20.65 0.04 10.45 51.8 58.11
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1087.93 25.16 20.4 0.09 10.68 51.64 58.21
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1113.45 26.6 19.95 0.25 11.77 52.17 60.42
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1196.58 30.27 19.48 1.15 13.85 53.31 64.26
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1247.43 32.91 19.37 2.23 15.9 53.67 66.74
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1212.38 31.72 20.72 3.77 18.12 52.31 66.1
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 794.6 14.48 23.28 12.19 14.71 34.98 43.59
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.08 8.17 22.19 18.93 12.16 28.06 34.89
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 583.49 4.96 21.93 26.07 11.34 25.03 30.88
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 526.21 3.82 19.59 38.94 11.03 23.85 29.01
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 558.58 3.95 18.7 49.74 11.59 28.22 34.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Thất Khê, Tràng Định, Lạng Sơn