Dự báo thời tiết Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Đề Thám

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2077.4

μg/m³
NO

34.75

μg/m³
NO2

44.53

μg/m³
O3

0.08

μg/m³
SO2

28.19

μg/m³
PM2.5

92.74

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2077.4 34.75 44.53 0.08 28.19 92.74 134.85
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2172.96 38.2 42.24 0.03 27.41 100.73 144.61
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2223.64 40.73 42.19 0.01 28.99 106.34 149.53
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2245.84 41.98 42.3 0 30.07 111.06 153.44
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2226.87 41.76 42.27 0 30.4 114.6 152.46
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2207.7 41.64 41.55 0 29.72 118.16 151.17
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2182.39 42.09 39.28 0 27.42 121.9 152.05
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2146.81 42.46 33.37 0.01 19.28 124.09 149.75
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2112.72 42.93 26.77 0.01 14.29 125.25 147.15
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2147.74 45.44 21.52 0.4 13.11 128.31 148.51
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2153.4 48.35 20.49 1.84 14.82 125.03 145.85
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2189.72 48.86 22.19 5.54 15.33 120.76 144.27
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2104.57 37.65 34.25 20.41 16.83 123.61 148.13
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.16 7.34 23.55 81.16 20.63 79.19 88.78
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.61 1.85 11.74 116.73 14.85 73.02 79.88
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.76 0.75 7.22 142.21 13.37 80.52 86.9
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 385.86 0.49 6.03 154.58 12.79 83.96 90.26
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.03 0.48 6.95 152.07 12.73 81.6 88.03
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 398.86 0.41 8.98 145.24 13.23 78.9 85.65
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.6 0.24 16.51 120.84 15.07 80.4 89.15
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.73 0.01 26.67 88.16 17.04 85.94 98.26
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 880.47 0 33.81 65.51 18.09 92.39 108.76
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1017.58 0 38.35 48.59 17.83 98.41 119.13
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1123.93 0 40.24 35.43 16.85 104.17 128.97
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1202.27 0.04 40.35 25.84 15.76 109.03 136.99
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1290.54 0.27 40.25 16.25 13.9 114.03 144.53
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.59 1.06 39.85 8.15 12.12 118.83 150.85
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1422.13 2.49 37.57 4.58 11.81 122.17 154.6
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.88 3.89 35.87 3.59 12.79 125.36 157.39
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1455.05 4.97 34.22 2.98 12.9 128.79 159.2
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1463.98 6.06 32.59 2.48 12.68 132.01 158.2
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1445.34 6.87 31.53 2.12 13 133.53 156.27
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1447.03 8.24 31.47 1.93 14.81 136.23 157.41
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1554.22 12.48 32.08 2.75 18.71 143.71 165.75
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1720.49 20.87 30.41 7.2 23.08 150.25 174.72
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1810.81 25.2 30.14 15.63 23.95 153.51 180.77
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1730.73 19.21 34.42 38.57 22.82 161.44 188.81
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.05 4.2 17.56 95.02 19.4 89.01 99.33
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.92 1.29 7.8 116.42 12.61 67.54 74.02
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.76 0.62 4.94 131.61 10.92 66.55 72.25
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.23 0.73 6.5 137.28 11.97 70.8 77.47
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.41 1.08 11.15 137 14.94 80.36 89.49
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 581.58 1.17 17.37 130.08 18.01 86.42 98.02
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 723.96 0.65 26.76 111.55 20.89 89.32 103.36
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 879.98 0.03 34.88 85.08 22.04 91.24 107.79
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1002.1 0 38.99 65.8 21.9 93.55 112.85
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.51 0 39.52 52.67 20.25 93.09 114.57
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1023.82 0 37.49 44.53 18.52 91.37 113.98
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.44 0 34.52 40.25 17.86 88 110.51
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.64 0.01 33.59 31.73 15.34 87.03 109.89
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.56 0.09 33.85 20.54 11.68 89.75 113.35
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1042.59 0.23 31.42 14.4 9.33 90.52 114.06
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1041.69 0.5 28.84 10.88 8.8 91.64 114.87
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1055.08 0.86 27.3 8.37 9.4 93.13 115.16
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1064.98 1.22 26.49 6.61 10.53 94.14 113.38
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1020.16 0.8 26.52 6.26 11.18 93.99 110.21
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.77 0.85 26.02 5.57 11.14 96.25 110.82
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069.09 3.19 24.91 5.51 11.97 103.01 117.62
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.69 8.22 23.65 8.85 13.36 108.06 123.41
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1278.49 11.78 23.33 11.62 13.51 107.76 124.09
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.74 12.08 24.77 17.03 14.02 107.24 123.66
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.93 2.14 20.25 59.18 13.29 61.1 67.71
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.68 0.92 13.5 73.12 9.81 40.77 45.02
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.7 0.65 11.36 79.82 8.99 35.01 38.71
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.9 0.61 12.13 83.2 10.04 34.9 38.79
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 424.05 0.64 15.25 80.53 11.95 38.07 42.61
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 468.33 0.51 18.17 77.42 12.99 41.5 46.46
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 535.57 0.24 21.96 68.97 13.77 45.65 51.67
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.41 0.01 26.48 55.22 14.46 51.11 59.06
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.07 0 29.56 44.28 14.44 57.31 67.49
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.24 0.01 31.33 33.53 13.02 63.78 76.92
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 962.47 0.07 32.34 23.21 11.41 71.16 87.88
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.18 0.3 32.42 15.87 10.5 78.32 98.26
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1154.57 0.91 31.66 10.38 9.72 84.23 105.87
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1196.98 1.83 30.04 7.17 8.69 87.82 109.24
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1198.82 2.43 28.1 5.83 7.99 89.28 108.4
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.27 2.9 26.35 5.09 7.77 89.08 105.58
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.41 3.52 24.9 4.34 7.55 88.74 103.34
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1180.91 4.21 23.93 3.87 7.55 88.05 101.32
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.22 4.36 23.77 4.27 7.92 84.6 96.44
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1106.13 4.39 24.3 4.18 8.56 81.32 92.12
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1124.19 5.58 25.94 3.65 10.22 80.88 91.97
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1076.56 6.64 29.61 5.16 13.37 77.4 88.5
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.74 8.32 29.69 7.28 14.51 73.18 84.52
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 968.91 8.15 30 12.97 15.66 68.72 79.4
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 613.98 2.68 26.07 40.41 13.82 48.22 54.17
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.1 0.66 21.14 50.22 11.25 36.02 40.28
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.45 0.4 18.21 53.74 10.34 29.99 33.7
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 395.88 1.18 16.36 55.87 10.53 27.04 30.67
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 410.38 1.77 16.7 54.38 11.33 26.42 30.32
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.32 1.91 17.4 52.81 11.68 25.46 29.55
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 449.14 1.05 20.48 45.98 12.03 24.59 29.4
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 508.24 0.07 25.15 34.84 12.91 25.28 31.64
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 567.04 0.04 27.95 27.15 13.43 27.11 35.42
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 624.21 0.12 29.66 20.82 12.93 29.66 40.43
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 693.69 0.36 30.35 15.51 11.81 33.32 46.88

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đề Thám, Tràng Định, Lạng Sơn