Dự báo thời tiết Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn

mây rải rác

Na Sầm

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
31%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1079.31

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

46.12

μg/m³
O3

27.64

μg/m³
SO2

18.43

μg/m³
PM2.5

57.63

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.31 0.19 46.12 27.64 18.43 57.63 75.36
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1479.62 1.92 59.19 6.6 22.66 72.05 99.2
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1758.44 6.82 63.32 0.91 27.95 87.14 123.28
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1950.35 11.07 62.4 0.15 29.06 100.1 142.98
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2109.75 15.11 59.59 0.02 28.26 112.02 160.05
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2219.53 19.22 55.52 0 27.09 121.14 171.55
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2284.63 22.8 52.25 0 26.14 127.8 178.33
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2310.21 25.32 49.48 0 25.79 133.71 179.48
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2323.63 27.31 45.59 0 23.99 140.04 181.98
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2353.26 29.3 40.22 0 19.21 146.72 181.01
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2374.4 31.03 34.71 0 14.39 152.2 179.26
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2358.14 32.01 29.21 0 10.9 154.9 176.41
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2341.37 32.49 24.73 0 9.81 156.37 175.24
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2381.43 34.54 23.64 0.29 11.68 161.73 181.66
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2111.78 30.99 32.63 5.4 20.47 154.84 175.6
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2004.9 29.69 34.78 15.26 23.63 146.42 169.45
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1870.96 20.5 42.16 40.25 26.45 147.04 170.84
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.1 3.41 18.37 108.17 23.61 86.81 96.78
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 399.08 0.91 7.65 138.52 17.01 77.95 84.81
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 356.11 0.55 5.6 153.51 15.89 79.53 85.86
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.84 0.67 7.35 159.54 16.84 85.11 92.45
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.36 0.92 11.62 158.78 19.07 94.25 103.85
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 571.03 0.94 17.26 148.41 21.45 99.04 110.72
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.72 0.48 27.19 123.44 24.08 100.96 115.03
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 877.6 0.02 36.04 93.06 25.37 102.32 118.73
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.54 0 39.94 73 25.34 103 121.53
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1018.42 0 40.69 56.62 22.91 102.39 122.9
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1061.93 0 40.11 42.95 19.41 104.25 127.01
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1063.46 0.01 38.42 34.64 17.23 105.21 129.2
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.22 0.02 37.45 25.41 14.93 106.38 131.67
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1181.07 0.19 37.71 13.16 11.24 111.5 138.61
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1230.47 0.62 35.47 6.24 9.44 115.37 143.62
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1261.44 1.41 32.85 2.72 9.12 119.7 147.24
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1282.4 2.54 30.12 1.19 8.73 124.46 150.09
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.07 3.84 27.68 0.59 8.66 128.38 150.34
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1277.28 5.19 25.22 0.43 8.92 129.98 148.42
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1279.12 6.79 22.82 0.36 9.26 130.82 148.14
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1358.98 10.51 21.41 1.72 11.21 133.82 152.6
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.1 16.65 20.09 8.95 14.05 130.46 151.12
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1541.18 20.57 21.44 17.61 15.75 128.3 152.09
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1546.47 15.96 28.22 42.96 17.93 135.81 161.38
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 589.92 4.55 19.39 98.96 24.66 96.5 108.21
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.94 1.45 9.89 131.63 18.39 85.82 93.83
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 357.03 0.69 6.31 154.35 16.68 86.95 94.02
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 347.34 0.58 6.19 159.38 15.98 81.34 87.93
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 369.69 0.68 8.7 153.4 17.02 76.15 83.03
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.77 0.65 12.57 142.67 18.99 72.02 79.51
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 453.59 0.35 18.9 123.61 21.57 66.87 75.17
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.9 0.02 24.98 100.67 24.05 63.52 73.08
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.09 0 27.86 82.65 24.71 61.09 72.08
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.43 0 28.66 67.61 22.89 58.24 70.88
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.07 0 29.02 55.82 20.41 57.54 72.31
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.71 0 29.27 47.22 18.5 58.47 75.43
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 770.44 0.01 31.27 34.73 15.39 62.4 82.31
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.29 0.12 33.42 22.34 12.63 67.23 88.72
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.87 0.3 32.85 16.24 11.87 70.61 92.09
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.66 0.6 33.29 13.25 13.84 74.68 96.13
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1037.28 1.02 34.04 10.23 15.2 79.68 101.07
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1090.39 1.59 34.64 7.33 15.73 84.82 104.94
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1130.73 2.4 33.9 4.78 15.08 89.1 106.81
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1155.44 3.39 31.3 3.03 13.33 92.32 108.07
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1194.37 4.91 30.95 2.53 13.67 96.32 111.96
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.98 5.37 34.36 5.47 16.14 96.03 110.62
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105.01 6.6 36.15 6.22 17.79 92.14 106.69
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1074.32 7.01 37.76 6.94 19.54 89.02 103.03
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.53 2.68 26.04 43.16 15.74 55.76 62.78
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 437.1 2.13 17.62 61.72 12.79 39.62 44.65
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.3 1.86 14.24 76.87 12.34 36.52 41.14
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.06 1.4 12.4 94.71 12.86 39.63 44.31
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.85 1.19 12.6 103.13 13.87 42.81 47.78
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.39 1.02 14.33 102.17 14.62 42.89 48.04
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 467.4 0.57 18.99 90.22 15.72 41.67 47.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 539.4 0.03 24.5 71.87 16.82 41.38 48.72
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 597.38 0 27.18 58.23 16.53 41.34 50.2
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 649.83 0 28.39 46.66 14.79 41.21 51.84
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 717.06 0 29.13 36.34 12.98 42.54 55.31
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 785.94 0.01 29.76 28.37 11.96 44.98 59.76
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 858.22 0.03 30.56 20.78 10.92 48.04 64.21
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.78 0.1 30.59 14.32 9.59 50.22 66.29
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 934.01 0.23 29.42 10.44 8.79 51.13 66.6
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.22 0.48 28.13 7.9 8.29 52.08 66.46
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 941.87 0.78 27.26 6.22 8.01 53.1 66.61
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 927.97 1.05 26.69 5.26 8 53.45 65.95
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.86 1.1 26.37 4.87 8.45 52.51 64.26
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.74 1.49 25.75 4.17 9.26 52.06 63.89
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.8 4.32 24.15 5.01 11.18 53.78 67.06
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.97 10.44 21.06 10.73 13.94 54.3 68.68
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 974.88 13.82 21.13 17.76 16.18 53.83 68.59
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 961.51 12.86 24.11 30.88 18.72 56.78 71.36
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 576.79 4.92 20.43 68.16 18.98 43.99 51.84
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.97 1.65 13.72 94.98 15.59 40.87 46.13
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.77 0.76 11.47 107.12 14.56 42.21 46.75
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 367.55 0.47 11.42 103.68 13.55 37.36 41.38
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.85 0.45 13.15 90.5 13.22 31.51 35.36
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.35 0.41 15.77 77.76 13.39 27.37 31.25
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.67 0.28 20.01 64.58 14.49 25.52 30.18

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn