Dự báo thời tiết Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn

mây rải rác

Bắc La

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
25%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

702.5

μg/m³
NO

1.32

μg/m³
NO2

28.31

μg/m³
O3

71.25

μg/m³
SO2

16.08

μg/m³
PM2.5

47.7

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 702.5 1.32 28.31 71.25 16.08 47.7 57.15
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1224.06 0.24 52.41 27.62 19.5 61.99 79.97
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1677.02 2.98 65.9 4.79 23.84 77.63 105.17
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2003.66 9.87 70.11 0.47 30.83 95.38 132.46
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2250.29 15.08 72.79 0.07 35.8 111.66 156.28
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2443.57 19.99 72.6 0.01 38.56 125.91 176.04
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2543.93 24.24 69.47 0 39.24 135.13 186.95
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2587.23 27.47 67.14 0 39.03 141.32 192.51
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2602.34 29.61 65.49 0 38.9 147.87 196.43
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2568.32 30.59 59.89 0 34.54 153.34 198.02
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2541.8 31.27 52.21 0 26.47 158.32 194.75
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2532.29 32.29 45.06 0 19.09 163.19 193.49
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2516.48 33.4 38.33 0 13.91 166.76 191.59
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2504.32 34.36 32.49 0 11.96 168.75 189.96
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2546.14 37.18 29 0.18 13.09 172.62 193.52
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2476.02 38.13 32.63 3.13 18.4 165.11 186.25
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2461.6 38.57 35.25 10.19 21.05 157.18 180.91
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2349.02 27.75 46.94 32.15 23.97 159.47 184.55
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.81 4.31 21.79 105.25 23.21 89.42 99.36
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.51 1.1 9.09 140.16 16.13 80.1 86.81
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 401.19 0.59 6.34 157.67 14.72 82.72 88.88
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.42 0.63 7.43 164.28 15.37 86.35 93.06
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 478.55 0.81 11.16 165.56 17.62 93.27 101.54
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.54 0.79 16.39 158.7 20.19 97.9 107.78
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 760.79 0.43 28.86 130.75 23.54 104.54 117.69
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.66 0.02 43.04 90.27 25.56 113.4 131.02
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1306.84 0 51.23 62.55 25.55 121.15 143.09
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1423.45 0 53.96 44.58 23.51 125.94 151.42
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1454.22 0.01 52.59 33.42 20.79 129.29 156.95
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1396.67 0.01 48.92 28.32 19.32 128.73 156.51
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1306.76 0.03 44.98 23.32 17.63 125.53 152.52
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1384.64 0.26 44.06 11.51 12.95 128.92 156.99
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1423.23 0.85 40.75 4.87 10.42 131.65 160.69
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1450.33 1.91 37.03 1.82 9.66 135.39 164.69
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1478.64 3.42 33.84 0.68 9.55 140.76 169.15
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507.71 5.21 31.54 0.31 10.19 146 171.52
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1526.59 7.39 29.51 0.22 11.25 149.59 172.39
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1568.55 10.19 26.96 0.18 11.69 152.85 174.21
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1715.52 15.9 25.12 0.9 13.68 159.31 181.48
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1899.39 24.57 23.94 4.93 16.24 156.47 180.13
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2042.3 30.09 25.42 11.22 17.79 149.79 176.44
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2042.86 23.89 35.42 31.95 19.85 153.49 181.61
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 761.69 6.66 27.16 93.53 28.36 112.36 125.77
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.11 2.06 13.94 135.29 20.62 99.13 108.24
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.08 0.84 7.95 165.53 17.74 100.19 108.06
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.17 0.68 7.54 175.84 17.15 96.71 104.3
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 481.01 0.83 11 174.98 19.34 98.1 106.71
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.09 0.82 15.87 162.88 21.65 95.81 105.48
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.59 0.43 22.98 138.59 23.95 88.82 99.37
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 644.22 0.02 28.76 110.91 26.17 81.98 93.46
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.91 0 31.6 88.7 27.18 76.67 89.36
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.45 0 32.75 69.66 25.79 70.5 84.6
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.99 0 33.58 55.21 23.66 67.06 83.1
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.27 0 34.08 45.13 21.87 66.18 84.17
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 861.68 0.02 36.53 30.6 17.64 70.28 91.32
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1013.04 0.22 38.99 16.55 13.8 75.96 98.89
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.79 0.58 38.25 9.99 12.56 79.47 102.63
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1119.51 1.16 38 7.29 14.33 83.57 106.74
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1169 1.97 37.52 5.33 15.3 88.91 111.91
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1217.15 3.02 36.53 3.73 15.32 94.32 115.62
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.87 4.44 34.59 2.4 14.39 98.79 117.7
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.87 6.07 31.44 1.52 12.9 102.59 119.53
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1357.11 8.48 30.4 1.46 13.45 107.28 123.9
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.03 9.29 35.51 4.58 17.27 106.68 121.85
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1260.48 11.49 38.36 6.01 19.84 104.03 119.25
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.04 12.61 41.38 6.13 22.15 101.87 117.01
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 720.51 4.74 32.42 37.1 17.99 67.68 75.8
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 519.77 3.27 21.4 59.65 14.2 49.32 55.14
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472 2.55 16.51 80.51 13.26 46.9 52.23
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.2 1.58 12.98 106.6 13.03 51.95 57.14
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.74 1.08 11.66 119.67 13.18 54.17 59.32
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.99 0.86 12.8 118.03 13.53 51.66 56.82
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 490.85 0.49 18.37 102.36 15.22 48.82 54.75
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 581.67 0.02 25.64 79.31 17.35 48.34 55.83
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 651.73 0 29.46 62.67 17.77 48.55 57.53
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 707.44 0 31.3 49.28 16.4 48.65 59.25
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.64 0 32.25 38.32 14.69 50.23 62.61
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 836.36 0 32.55 30.42 13.62 52.53 66.2
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.32 0.03 32.97 21.6 11.9 55.88 70.74
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 996.73 0.15 33.1 13.04 9.88 59.23 74.66
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1042.54 0.39 32.25 7.92 8.78 61.59 77.45
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.26 0.84 31.07 4.99 8.29 64.06 79.3
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1087.07 1.39 30.21 3.51 8.09 66.33 80.96
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.4 1.88 29.98 2.81 8.28 67.93 81.66
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.65 1.93 30.75 2.62 9.16 67.99 80.85
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.33 2.64 30.55 2.16 10.23 68.41 81.33
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1077.73 5.9 29.37 2.68 12.46 71.1 85.53
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1158.44 12.53 26.77 6.59 15.4 72.03 87.78
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1210.67 17.68 25.61 12.96 17.84 70.68 87.04
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1195.24 17.37 28.88 25.26 21.07 73.28 89.49
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.97 6.59 24.89 67.61 20.63 56.31 65
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 495.18 1.98 15.02 106.26 15.79 53.28 59.01
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.74 0.82 10.41 130.36 13.99 57.75 62.69
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.71 0.5 9.35 130.46 12.62 52.16 56.52
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.59 0.47 11.04 113.38 12.28 43.49 47.6
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.77 0.4 14.17 95.87 12.58 36.77 40.85

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bắc La, Văn Lãng, Lạng Sơn