Dự báo thời tiết Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

mây thưa

Hoàng Việt

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
12%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2464.58

μg/m³
NO

48.93

μg/m³
NO2

44.88

μg/m³
O3

0

μg/m³
SO2

34.24

μg/m³
PM2.5

106.55

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2464.58 48.93 44.88 0 34.24 106.55 154.19
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2566.15 53.09 41.21 0 32.65 115.91 165.34
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2620.74 56.19 41.41 0 35.12 122.6 171.22
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2666.98 58.08 42.85 0 37.35 129.35 177.69
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2675.44 58.23 44.28 0 38.53 135.14 178.17
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2677.21 58.51 44.05 0 37.95 140.64 177.59
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2661.94 59.4 41.53 0 34.85 146.12 179.52
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2637.6 60.1 34.71 0 23.4 149.75 177.06
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2615.56 60.78 28.75 0 17.5 152.04 174.25
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2670.3 63.51 25.39 0.06 17.08 156.66 177.34
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2656.81 65.54 27.05 0.85 20.42 152.89 174.22
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2694.1 66.63 28.67 3.61 21.28 146.06 170.54
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2569.4 53.17 44.62 14.67 23.54 145.43 171.35
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.91 10.65 32.62 74.14 26.94 87.76 98.42
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.37 2.63 16.24 121.63 18.79 79.47 86.94
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 437.55 1 9.66 156.74 16.72 89.53 96.36
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 417.63 0.6 7.7 174.53 15.97 93.27 99.86
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.15 0.55 8.61 172.38 15.87 88.19 94.66
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 415.9 0.45 10.92 163.12 16.34 82.85 89.44
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.63 0.26 19.95 136.49 18.76 83.41 91.96
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.74 0.01 31.71 100.24 21.17 89.11 101.19
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 954.9 0 39.24 73.22 21.79 95.38 111.24
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1102.67 0 43.71 52.32 20.5 100.85 121.04
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1222.57 0.01 45.8 36.68 18.84 106.5 131.02
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1309.98 0.06 46.09 26.02 17.53 111.67 139.56
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1419.84 0.4 45.89 14.68 14.99 117.47 148.36
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1539.44 1.59 44.67 4.72 12.35 123.34 156.43
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1607.09 3.75 41.29 0.74 12.07 128.39 162.42
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1647.2 5.86 39.43 0.13 13.8 133.62 167.77
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1679.48 7.46 37.56 0.04 14.19 138.44 171.02
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1699.03 9.08 35.53 0.02 14.02 142.55 169.59
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1682.83 10.27 34.57 0.05 14.68 144.67 168.62
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1694.7 12.31 35.05 0.08 17.53 148.22 171.05
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1848.55 18.12 36.97 0.93 23.43 157.7 182.2
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2094.24 29.31 38.52 5.32 31.33 166.28 194.22
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2231.76 35.27 39.74 12.99 33.22 170.59 201.94
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2116.08 27.21 46.56 33.5 31.53 178.83 209.89
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 651.02 5.99 24.21 89.16 24.44 90 100.98
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.37 1.8 10.76 120.45 15.8 68.71 75.56
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.41 0.82 6.59 143.64 13.73 70.45 76.49
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 397 0.95 8.64 153.99 15.45 76.93 84.2
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.48 1.39 15 156.19 19.79 89.26 99.52
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.44 1.47 23.26 147.3 23.91 96.59 109.72
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 871.44 0.78 35.09 124.84 27.52 99.63 115.4
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.66 0.03 44.54 94.89 28.66 101.13 119.26
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1174.58 0 48.81 72.78 27.99 102.67 123.21
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1193.59 0 48.64 57.53 25.36 101.05 123.39
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1148.77 0 45.59 48.45 22.85 97.95 121.11
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1041.58 0 41.35 44.71 22.01 92.48 114.97
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.16 0.01 40.07 35.44 18.7 90.66 113.38
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1133.71 0.12 40.95 22.69 14.09 94.41 118.17
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.18 0.32 38.33 15.76 11.12 96.1 120.11
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.3 0.72 35.12 11.42 10.37 97.92 122.05
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1205.52 1.26 33.07 8.24 11.07 99.97 122.93
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1214.13 1.78 31.55 6.13 12.36 100.71 120.36
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1144.4 1.14 31.54 5.83 13.17 99.92 116.06
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1119.6 1.2 31.74 4.9 13.53 102.34 116.84
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1215.98 4.47 31.1 4.63 15.12 110.61 125.68
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1381.99 11.07 30.46 6.93 17.35 117.61 133.8
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1510.57 16.21 30.2 9.32 17.9 118.2 135.7
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1535.64 17.2 32.09 13.83 18.82 116.71 134.51
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.71 3.07 27.03 54.02 17.17 65.26 72.57
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.78 1.33 18.25 71.91 12.86 45.06 49.9
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.23 0.94 15.19 81.71 11.8 39.4 43.6
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 435.29 0.84 16.21 86.66 13.32 39.85 44.29
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 492.91 0.8 20.42 83.08 15.87 43.42 48.56
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 544.01 0.56 23.94 78.61 16.93 46.71 52.21
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.08 0.21 28.14 69.57 17.66 50.88 57.43
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 736.08 0.01 32.97 55.76 18.3 56.89 65.43
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 840.78 0 35.89 44.59 17.89 63.82 74.58
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.71 0.01 37.41 33.04 15.61 71.34 85.35
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1103.79 0.1 38.66 21.46 13.38 80.3 98.52
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.6 0.43 38.93 13.12 12.18 89.21 111.19
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1340.84 1.33 37.71 7.55 11.21 96.32 120.34
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1391.21 2.69 35.21 5 9.9 100.26 124.14
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1401.46 3.61 32.66 4.1 9.06 102.12 123.56
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1398.76 4.33 30.49 3.57 8.82 102.86 121.67
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1400.74 5.25 28.6 3.13 8.64 103.63 120.53
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1394.25 6.27 27.25 3.13 8.75 103.66 119.23
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1334.52 6.46 27.22 4.28 9.49 99.74 113.66
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.02 6.46 28.22 4.59 10.56 95.6 108.06
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.57 7.88 30.58 4.1 12.86 94.59 106.91
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1201.24 8.26 36.97 3.8 17.23 87.69 99.12
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.09 10 38.58 4.01 19.22 79.94 91.12
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1062.78 10.25 39.55 5.49 21.06 73.1 83.53
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 688.8 3.34 34.83 24.65 17.76 48.78 54.97
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 525.42 0.71 28.71 34.74 14.52 34.79 39.28
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.31 0.45 24.52 40.02 13.3 27.88 31.81
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 431.48 1.64 21.44 45.12 13.51 24.69 28.56
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 447.22 2.43 21.42 45.8 14.45 23.94 28.1
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 460.55 2.57 21.84 45.96 14.63 23.07 27.4
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 493.9 1.39 25.48 40.9 15.01 22.62 27.78
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 566.6 0.09 31.38 30.65 16.3 24.06 31.05
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 638.3 0.05 34.88 23.37 16.99 26.83 36.08
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 713.57 0.17 37.17 16.75 16.19 30.64 42.77
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 809.5 0.54 38.23 10.93 14.51 35.82 51.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn