Dự báo thời tiết Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn

mây thưa

Lương Năng

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
14%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1098.67

μg/m³
NO

11.26

μg/m³
NO2

15.8

μg/m³
O3

0.27

μg/m³
SO2

8.3

μg/m³
PM2.5

60.08

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.67 11.26 15.8 0.27 8.3 60.08 80
07:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1209.33 15.91 14.89 1.67 11.47 64.87 87.45
08:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1284.29 20.69 16.47 8.43 16.42 66.96 90.88
09:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 1329.8 20.49 21.28 17.95 18.65 70.97 95.29
10:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 1281.85 12.94 26.97 40.25 17.52 81.54 104.85
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 500.88 3.45 14.96 73.2 15.82 45.02 54.36
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 334.83 1.19 7.65 92.66 11.19 40.45 46.53
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 303.39 0.63 5.17 108.77 9.89 45.06 50.41
14:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.38 0.72 6.46 118.23 10.51 53.46 59.69
15:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.02 0.97 10.43 120.06 12.39 64.46 72.82
16:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.71 1 15.22 114.65 14.35 71.31 81.57
17:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.86 0.61 21.78 100.31 16.21 74.53 86.37
18:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.73 0.04 25.93 82.54 16.77 74.55 87.17
19:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.03 0 25.24 72.89 16.86 71.56 84.25
20:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.04 0 24.29 60.56 15.87 67.59 80.97
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.13 0 25.83 43.69 14.05 68.59 84.66
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.03 0.01 27.09 32.17 13.18 71.01 89.76
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 853.21 0.05 28.86 20.85 11.43 74.95 96.03
00:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 942.51 0.26 29.35 10.84 9.09 79.08 100.8
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 992.48 0.77 28.04 5.56 8.01 82.52 103.82
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1009.67 1.48 26.62 3.96 8.26 85.78 104.75
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.1 2.14 25.39 2.63 8.14 89.75 106.52
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1050.22 2.73 24.13 1.78 7.78 93.71 108.71
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1026.73 2.79 23.35 1.97 7.82 97.34 110.8
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.7 3.63 21.21 1.56 7.32 100.23 113.29
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1073.99 5.83 19.4 2.22 8.28 104.08 118.24
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 982.26 5.3 23.56 7.76 13.11 104.11 118.34
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 962.5 5.85 24.47 13.63 14.73 102.18 116.67
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.91 4.93 25.01 24.96 15.99 102.2 115.97
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.36 1.21 15.05 73.76 11.93 70.47 77.96
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.98 0.62 8.88 94.79 9.18 60.1 65.6
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.1 0.41 6.47 109.26 8.3 59.51 64.27
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.33 0.28 5.44 107.57 7.16 50.84 54.84
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 306.09 0.21 6.19 94.87 6.82 40.57 44.23
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 306.19 0.1 7.61 86 7.03 35.52 39.2
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 371.2 0.01 11.69 72.46 8.27 35.92 40.76
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 486.29 0 17.13 56.38 9.84 40.7 47.65
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 576.29 0 20.26 44.7 10.37 44.93 53.9
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 623.11 0.02 21.09 36.77 10.16 47.01 57.42
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 620.16 0.03 19.98 33.12 9.52 46.49 57.13
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 575.05 0.02 17.52 32.79 8.55 42.92 52.62
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 465.76 0 13.35 38.78 7.18 35.19 41.51
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 406.31 0 10.95 39.06 5.83 29.98 34.02
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 355.74 0 9.34 39.82 5.3 25.91 28.64
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 298.48 0 7.29 43.15 4.6 21.67 23.35
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 275.2 0 6.33 42.19 4.05 19.43 20.67
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 260.46 0 5.71 40.22 3.7 17.45 18.51
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 243.43 0 5.23 38.66 3.33 14.82 15.69
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 229.67 0 5.01 37.32 3.1 12.13 12.96
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 230.01 0.01 5.31 36.34 3.14 10.03 11.13
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 242.96 0.11 6.21 34.97 3.36 8.34 9.7
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 259.16 0.34 7.05 32.21 3.86 7.14 8.69
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 264.33 0.61 7.04 29.57 4.19 6.28 7.89
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 270.94 0.77 7.04 27.75 4.71 6.07 7.67
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 294.3 0.97 7.56 28.71 5.48 7.34 9.04
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.93 1.04 7.96 33.94 5.95 9.84 11.66
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 364.76 0.86 8.44 41.55 6.26 13.3 15.3
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 392.48 0.58 9.24 46.65 6.7 16.02 18.24
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 413.44 0.38 9.99 48.32 6.87 17.22 19.65
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 430.57 0.2 10.99 46.86 6.89 17.24 20.2
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 440.24 0.01 12.13 42.29 7.22 16.9 20.83
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 430.48 0 12.3 39.16 7.33 16.21 21.13
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 403.06 0 11.81 37.41 7.35 14.7 20.03
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 372.88 0 11.11 36.16 6.97 12.94 18.32
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 347.09 0 10.4 34.78 6.67 11.54 16.93
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 324.01 0 9.72 32.99 6.27 10.25 15.4
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.99 0 9.2 31.22 5.89 8.97 13.35
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.83 0.01 8.81 29.71 5.65 8.09 11.6
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.48 0.01 8.84 27.88 5.68 7.71 10.36
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 274.2 0.01 9.53 25.61 5.91 7.89 10.02
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.68 0.02 10.57 23.33 6.23 8.36 10.3
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 288.81 0.03 11.82 21.07 6.64 9.1 11.05
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 304.67 0.05 13.25 18.89 7.37 10.15 12.33
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.66 0.26 15.36 16.08 8.46 11.84 14.79
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 401.39 1.35 16.96 14.38 9.61 13.75 17.62
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 444.73 2.81 17.54 14.72 10.86 15.59 20.1
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 464.55 3.78 17.52 16.09 11.98 17.16 21.92
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 468.83 3.34 18.72 16.47 12.75 18.02 22.66
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 464.91 2.71 19.58 16.73 13 18.02 22.46
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 455.52 2.31 19.57 18.61 12.83 17.39 21.54
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 450.69 1.65 19.97 20.43 12.54 16.83 20.69
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 446.63 1.06 21.02 20.38 12.89 17.23 21.01
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 445.26 0.61 22.31 19.93 13.34 17.98 21.78
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 565.52 2.72 24.31 15.4 13.09 21.22 26.78
18:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 825.01 9.31 25.67 9.98 13.58 27.86 37.14
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1069.71 15.69 26.25 6.33 14.26 36.02 49.42
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1265.31 20.04 27 2.98 14.57 44.68 62.44
21:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1384.29 22.23 27.83 0.89 14.71 51.69 71.36
22:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1424.64 22.99 28.53 0.25 15.4 55.99 76
23:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1435.39 23.67 28.84 0.04 16.28 57.78 75.83
00:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1474.06 25.86 27.35 0.01 15.59 59.61 74.86
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1463.17 26.79 26.12 0 14.62 60.31 72.95
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1336.14 24.61 27.07 0.01 13.76 58.49 68.88
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1280.36 24.28 26.84 0 12.92 57.89 66.85
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1273.8 25.48 26.65 0 12.66 58.54 66.41
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1265.06 26.94 27.15 0 12.73 59.96 67.13

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lương Năng, Văn Quan, Lạng Sơn