Dự báo thời tiết Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn

mây cụm

Tràng Phái

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
67%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

1050.21

μg/m³
NO

21.35

μg/m³
NO2

20.88

μg/m³
O3

0

μg/m³
SO2

13.4

μg/m³
PM2.5

45.84

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1050.21 21.35 20.88 0 13.4 45.84 54.41
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1062.15 23.3 21.66 0 13.75 48.22 56.88
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.43 25.4 22.63 0 14.11 50.81 59.84
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1114.19 28.52 24.51 0.22 16.21 54.25 64.65
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1162.27 33.09 26.22 1.73 19.35 57.26 69.06
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1211.31 37.3 26.98 3.55 21.76 60.18 73.72
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1171.36 36.66 29.92 5.93 24.64 60.75 74.63
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 744.15 15.58 31.3 16.04 19.78 40.36 48.43
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 591.73 8.64 26.34 30.59 16.07 32.24 38.18
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 559.12 6.39 22.69 48.19 15.08 32.8 38.21
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 485.21 3.7 17.46 73.29 13.37 34.45 39.22
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 430.32 2.2 14.08 90.18 12.69 37.92 42.48
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 413.06 1.43 13.49 97.82 12.91 40.7 45.42
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 625.5 1.14 23.99 73.84 14.43 47.82 56.51
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.1 0.17 42.16 35.46 16.56 59.44 75.24
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1368.3 1.98 52.24 14.84 19.25 71.83 95.51
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1629.9 6.58 56.02 8.15 23.69 85.82 117.62
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1840.99 10.07 58.41 4.92 26.85 99.31 137.83
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2007.62 13.45 58.33 2.87 28.72 111.31 154.85
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2098.01 16.66 55.66 1.67 29.2 119.38 164.53
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2134.99 19.29 53.03 1.07 28.63 124.89 169.21
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2145.7 20.98 50.92 0.75 28.04 130.43 171.89
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2116.44 21.76 46.34 0.63 24.78 135.1 172.09
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2094.79 22.27 40.78 0.61 19.26 139.6 169.57
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2091.99 23.07 35.87 0.57 14.32 144.47 169.15
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2101.45 24.17 31.4 0.42 10.9 148.81 169.2
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2119.86 25.28 27.22 0.31 9.59 151.77 169.68
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2177.04 27.93 24.37 0.72 10.59 155.4 173.81
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2160.62 29.88 26.43 4.16 14.47 149.31 168.73
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2189.35 30.84 29.24 12.23 16.68 144.56 166.71
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2153.28 22.71 39.57 36.72 19.56 152.45 176.21
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.62 3.9 20.42 106.48 22.9 94.97 104.76
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.74 1 8.79 137.28 16.04 83.86 90.58
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 402.64 0.54 6.29 151.9 14.65 84.79 90.95
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.49 0.55 6.99 157.06 14.94 86.24 92.68
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.85 0.7 9.76 156.62 16.39 89.29 96.78
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.17 0.68 13.72 150.61 18.24 91.52 100.18
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.29 0.37 23.45 124.56 20.45 96.48 107.89
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 900.16 0.02 34.62 87.66 21.42 103.62 119.01
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1089.81 0 41.04 62.87 20.94 109.76 129.1
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.54 0 43.48 46.04 19.05 113.53 136.48
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1250.91 0.01 42.83 34.39 16.77 116.83 142.54
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1237.96 0.01 40.22 28.06 15.48 117.64 144.54
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.75 0.03 37.23 22.62 14.09 116.14 142.98
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1247.52 0.19 36.24 12.97 10.65 119.05 146.41
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1277.19 0.61 33.7 7.08 8.77 122.07 149.49
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1300.19 1.38 31.08 4.24 8.29 126.45 153.25
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1327.29 2.58 28.88 3.58 8.35 132.4 157.94
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1356.32 4.06 27.14 3.86 8.88 138.13 160.87
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1377.56 5.75 25.61 4.19 9.67 142.3 162.23
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1413.11 7.88 23.59 3.8 10 145.92 164.6
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1532.63 12.35 21.75 3.12 11.37 151.87 171.52
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1662.02 19.07 20.25 6.13 13.19 149.38 170.88
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1778.57 23.29 21.72 13.15 14.6 143.96 168.69
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1789.98 18.26 29.67 36.35 16.67 150.89 177.22
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 661.94 4.98 21.24 98.56 24.12 105.41 117.49
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.94 1.57 10.85 130.47 17.71 91.55 99.79
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 394.11 0.69 6.54 152.88 15.63 91.39 98.6
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.1 0.57 6.32 161.26 15.27 88.27 95.21
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 424.96 0.69 8.95 161.48 16.98 89.45 97.15
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 462.62 0.69 12.7 151.97 18.72 87 95.48
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 510.45 0.37 18.65 129.73 20.35 80.8 90.17
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.5 0.02 23.94 103.33 21.71 74.85 85.45
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.74 0 26.56 83.08 22.08 70.11 82.18
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.84 0 27.85 65.16 20.53 65.11 79.05
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.65 0 28.71 50.66 18.5 63.1 79.53
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.44 0 29.01 40.63 17.02 63.35 82.18
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 818.64 0.01 30.47 28.91 14.08 66.78 87.99
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.03 0.15 31.83 18.73 11.48 70.82 92.69
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.95 0.39 30.96 14.13 10.65 73.26 94.42
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.61 0.78 30.53 11.86 11.82 76.3 96.46
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1020.67 1.32 30.04 9.52 12.28 80.47 99.86
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1057.01 2.03 29.26 7.46 12.09 84.9 102.66
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1089.04 3 27.88 5.8 11.32 88.66 104.46
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1116.04 4.1 25.69 4.6 10.3 92.03 106.43
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.39 5.92 25.04 4.17 10.87 96.05 110.52
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1117.37 7.2 28.37 7.22 13.78 95.72 109.66
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1112.49 8.95 30.73 9.31 15.8 93.1 107.48
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1107.16 9.37 33.73 10.85 17.78 91.33 105.59
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.34 3.54 26.76 41.75 15.42 59.22 66.61
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 476.73 2.55 18.2 59.96 12.44 43.89 49.21
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.79 2.05 14.45 77.1 11.77 42.14 47.01
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 429.22 1.32 11.82 98.04 11.64 46.35 51.13
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.81 0.9 10.9 108.25 11.74 48.07 52.85
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.98 0.68 11.87 107.52 12 46.11 50.92
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 460.83 0.38 16.16 95.73 13.12 44.15 49.61
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 536.95 0.02 21.68 77.22 14.47 44.32 51.17
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 596.75 0 24.41 63.61 14.61 44.88 53.14
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 651.63 0 25.79 50.26 13.29 45.53 55.63
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 717.11 0 26.47 38.03 11.76 47.48 59.62
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 772.05 0.01 26.55 29.48 10.9 49.85 63.38
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.45 0.03 26.79 21.25 9.67 52.87 67.08
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.65 0.12 26.99 13.73 8.2 56.04 70.37
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 950.34 0.29 26.6 9.14 7.48 58.92 73.34
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 981.75 0.6 26.19 6.47 7.35 62.07 76.11
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.35 0.98 26.26 5.1 7.54 64.9 78.55

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tràng Phái, Văn Quan, Lạng Sơn