Dự báo thời tiết Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn

mây rải rác

Tú Xuyên

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
47%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

774.48

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

29.56

μg/m³
O3

27.52

μg/m³
SO2

11.58

μg/m³
PM2.5

61.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.48 0.01 29.56 27.52 11.58 61.97 79.15
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.55 0.07 30.56 19.16 10.64 67.36 87.56
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 959.18 0.34 30.82 11.66 9.48 72.43 94.49
00:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.94 1.21 29.94 5.62 7.95 77.02 99.68
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1090.52 2.6 27.65 3.02 7.15 80.93 103.36
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1126.83 3.96 25.34 2.04 6.86 84.74 104.96
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.95 5.14 23.03 1.36 6.19 88.14 106.14
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1163.71 6.33 20.84 0.9 5.79 91.11 106.6
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.74 7.23 19.28 0.6 5.86 92.79 105.98
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.94 8.29 18.06 0.39 6.42 93.83 106.34
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1211.7 10.9 17.45 0.93 8.31 96.12 110.02
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1209.41 13.73 20.02 5.43 12.66 91.88 106.66
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.92 14.96 21.7 10.39 14.14 84.89 100.38
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.68 11.49 25.22 20.89 15.95 85.21 100.38
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.95 1.7 15.64 69.49 12.64 67.01 74.42
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.81 0.91 7.86 91.18 9.31 58.34 63.55
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.46 0.52 5.2 106.86 8.36 59.15 63.79
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.24 0.39 4.36 108.99 7.32 53.72 57.74
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 287.45 0.43 5.01 100.51 7 45.19 48.9
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 288.53 0.43 6.28 92.16 7.1 39.67 43.38
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 343.03 0.29 10.35 77 7.99 37.62 42.2
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 443.13 0.02 15.95 57.47 9.23 38.31 44.48
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 521.42 0 18.95 43.18 9.64 38.37 46.07
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 559.89 0.01 19.82 33.85 9.4 37.31 45.86
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 556.32 0.01 18.75 29.11 8.77 35.08 43.55
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 513.43 0.01 16.41 28.21 7.92 31.46 39.17
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 446.14 0 13.6 30.28 6.89 26.98 32.97
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 398.92 0 11.58 31.74 5.87 24.17 28.63
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 361.72 0 10.31 34.03 5.66 22.76 26.23
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 331.04 0 9.17 36.16 5.63 22.09 25.03
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 314.64 0 8.65 34.76 5.67 21.4 24.22
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 300.42 0 8.51 31.32 5.75 19.8 22.56
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.28 0.01 8.74 27.25 5.74 17.34 19.85
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 291.93 0.02 9.58 21.97 5.87 15.28 17.84
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 326.06 0.2 11.42 16.74 6.57 14.24 17.68
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 401.65 1.8 13.39 12.67 7.85 14.3 18.84
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 486.58 5.08 13.5 11.73 9.21 15.24 20.73
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 543.28 7.88 12.55 14.27 10.12 16.29 22.45
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 554.7 8.48 12.22 20.97 10.47 17.08 23.17
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 547.72 7.21 13.65 29.22 10.92 18.7 24.55
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 547.11 5.64 15.38 38.56 11.38 21.92 27.53
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 538.77 3.24 18.17 40.92 11.35 23.74 28.84
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 515.84 1.83 19.62 37.61 11.4 22.62 27.22
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 480.74 0.81 19.94 33.62 11.29 19.88 24.11
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 446.57 0.16 19.2 31.74 10.9 16.95 21.04
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 469.43 0.07 19.47 30.3 10.5 16.57 21.23
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 496.44 0.07 19.23 31.23 10.08 17.56 23.06
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 502.32 0.03 18 34.39 9.68 18.74 24.94
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 482.79 0.01 16.01 37.57 9.04 18.98 25.49
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 449.38 0 14.21 38.82 8.4 17.97 24.59
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 412.61 0 12.85 37.6 7.75 15.89 22.13
00:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 380.47 0 11.94 35.32 7.12 13.68 19.05
01:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 353.59 0 11.13 33.16 6.7 12 16.6
02:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 336.54 0 10.63 31.22 6.34 10.99 15.11
03:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 328.56 0.01 10.48 29.67 6.23 10.72 14.55
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.48 0.01 10.6 28.72 6.38 11.06 14.77
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 319.25 0.01 10.92 28.04 6.77 11.84 15.22
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 322.92 0.02 11.72 27.11 7.27 12.95 15.89
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 347.71 0.05 13.42 25.48 8.01 14.45 17.44
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.67 0.29 14.73 24.82 8.51 15.46 18.73
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 390.47 0.56 15.54 24.59 9.14 15.4 18.88
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 389.45 0.91 15.35 25.28 9.64 15.06 18.51
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 381.83 0.72 15.64 25.58 10.12 14.76 17.93
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 381.05 0.54 16.41 24.39 10.49 14.7 17.76
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 381.33 0.56 16.8 23.89 10.66 14.59 17.66
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 391.41 0.56 17.7 23.25 10.83 15.07 18.33
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 406.4 0.44 19.51 21.16 11.66 16.04 19.59
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 422.91 0.45 21.33 18.99 12.28 17 20.75
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 537.2 1.86 24.71 12.59 12.26 20.06 25.73
18:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 771.79 7.23 26.88 6.41 12.67 26.25 35.95
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 988.03 12.71 27.5 3.29 13.5 33.95 48.63
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1148.32 16.58 27.32 1.83 14.35 42.08 61.27
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1256.67 19.18 26.35 1.31 14.31 49.42 71.46
22:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1338.04 21.54 25.08 1.02 14.25 56.04 78.66
23:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1391.37 23.85 23.78 0.83 14.71 60.13 80.9
00:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1353.83 24.2 23.15 0.67 13.86 59.79 75.87
01:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1251.9 22.04 23.83 0.62 13.38 57.4 69.74
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1163.68 20.06 26.07 0.48 15.56 55.25 65.44
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.19 20.95 26.98 0.21 17.75 56.41 66.26
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1199.16 22.64 27.54 0.04 19.54 58.3 68.28
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1221.64 24.39 28.24 0.01 20.86 60.62 70.77
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1234.91 26.51 29.35 0 22.09 63.12 73.39
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1265.45 30.15 31.14 0.24 24.26 65.88 76.94
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1225.14 32.94 31.85 1.49 23.09 64.49 75.18
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1222.36 35.16 32.3 2.25 22.82 64.25 75.38
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1143.38 33.28 33.18 3.1 22.81 60.63 71.12
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 776.7 17.72 31.54 11.65 18.09 40.32 46.89
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 637.42 10.15 30.47 18.89 15.4 31.8 37.08
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 596.67 7.43 29.21 28.13 14.91 29.45 34.34
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 537.52 5.95 22.87 46.9 13.66 27.66 32.21
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.03 4.48 19.56 62.92 13.73 30.34 35.14
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 509.9 3.47 19.53 72.97 14.83 35.16 40.59
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 724.2 3.06 29.4 59.17 17.25 43.88 53.25
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1106.23 2.96 46.28 30.56 21.22 57.15 73.19
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1448.57 8.24 52.97 17.89 26.16 71.15 94.39
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1701.62 12.01 57.74 10.37 30.34 85.09 115.48

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tú Xuyên, Văn Quan, Lạng Sơn