Dự báo thời tiết Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai

mây đen u ám

Bắc Hà

Hiện Tại

17°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

278.32

μg/m³
NO

0.21

μg/m³
NO2

1.92

μg/m³
O3

3.27

μg/m³
SO2

0.22

μg/m³
PM2.5

5.95

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.32 0.21 1.92 3.27 0.22 5.95 6.53
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.31 0.61 2.36 10.9 0.28 4.99 5.46
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.56 0.98 2.28 13.93 0.31 4.66 5.18
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.69 1.05 2.22 17.2 0.3 4.89 5.44
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.2 0.22 1.73 26.9 0.16 4.07 4.4
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.36 0.14 1.26 31.53 0.13 3.97 4.24
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.1 0.12 1.02 35.15 0.12 4.42 4.68
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 194.25 0.1 0.68 39.35 0.1 4.29 4.5
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.29 0.09 0.48 42.16 0.09 4.18 4.36
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.06 0.08 0.46 44.36 0.09 4.47 4.64
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.98 0.2 1.38 34.66 0.28 5.59 5.98
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.14 0.09 3.16 21.24 0.52 7.03 7.82
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.46 0.05 4 13.84 0.64 8.07 9.32
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 285.42 0.08 4.29 10.14 0.73 9.07 10.79
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 297.86 0.09 4.23 8 0.73 10.09 12.16
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.94 0.1 4.06 6.56 0.73 10.96 13.3
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.05 0.11 3.84 5.51 0.7 11.56 14.02
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.61 0.1 3.53 4.59 0.59 12.04 14.39
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.27 0.06 3.09 4.01 0.48 12.48 14.68
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.98 0.04 2.61 3.57 0.39 12.67 14.64
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.39 0.03 2.15 3.26 0.32 12.79 14.57
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.96 0.03 1.79 3.18 0.26 12.94 14.42
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.94 0.03 1.49 3.39 0.22 13.03 14.27
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.48 0.04 1.32 3.5 0.19 13.07 14.22
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.77 0.16 1.43 4.19 0.26 13.25 14.49
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.73 0.39 1.5 16.55 0.32 13.14 14.15
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.29 0.68 1.36 22.17 0.37 13.87 14.96
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.73 0.59 1.28 29.57 0.39 15.69 16.86
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.1 0.11 0.59 59.7 0.23 14.77 15.35
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.25 0.07 0.38 60.65 0.2 13.06 13.49
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 209.64 0.07 0.33 60.18 0.2 13.27 13.68
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 195.23 0.07 0.33 58.68 0.21 12.86 13.25
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 184.17 0.08 0.38 56.99 0.23 12.76 13.17
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 182.52 0.1 0.51 57.66 0.27 13.71 14.16
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.54 0.17 1.42 47.97 0.44 15.51 16.2
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.69 0.05 3.22 33.43 0.66 17.5 18.59
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.64 0.01 4.1 24.95 0.76 19.16 20.71
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.13 0.01 4.44 20.46 0.8 20.74 22.76
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.15 0.02 4.46 17.86 0.8 22.47 24.88
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 282.69 0.02 4.36 15.81 0.81 23.95 26.7
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 283.13 0.03 4.32 14.05 0.85 24.82 27.75
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.75 0.02 4.42 13.46 0.88 25.68 28.63
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.7 0.01 4.47 13.87 0.9 26.59 29.48
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.85 0.01 4.37 14.51 0.9 27.13 29.9
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.04 0.01 4.1 14.81 0.87 27.56 30.23
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.34 0.01 3.79 15 0.81 28.01 30.6
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.21 0.01 3.57 15.14 0.78 28.56 31.07
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.49 0.02 3.47 14.84 0.78 29.11 31.62
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.31 0.16 3.41 12.94 0.82 29.5 32.19
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.77 0.98 2.86 11.99 0.84 29.78 32.73
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.18 1.59 2.67 13.67 0.86 30.14 33.26
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.89 1.25 2.63 22.1 0.77 31.5 34.56
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.8 0.08 0.68 87.24 0.85 40.29 42.12
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.23 0.04 0.53 89.93 0.84 38.32 39.94
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.82 0.04 0.55 88.01 0.8 36.22 37.74
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.77 0.05 0.52 79.82 0.64 28.2 29.37
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.7 0.06 0.49 73.66 0.54 22.46 23.4
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 170.45 0.07 0.55 72.65 0.51 21.06 21.94
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.99 0.1 1.32 63.42 0.59 21.74 22.73
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.35 0.02 2.75 49.23 0.7 23.34 24.61
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 237.86 0 3.49 40.54 0.75 24.94 26.55
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 254.92 0.01 3.76 34.63 0.75 26.95 28.95
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.58 0.01 3.7 30.66 0.72 29.77 32.15
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.47 0.01 3.51 28.04 0.71 32.86 35.55
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.24 0.01 3.36 24.84 0.7 35.27 38.15
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.1 0.01 3.18 20.3 0.61 37.2 40.11
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.43 0 2.81 17.02 0.51 39.13 42.01
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.71 0 2.59 16.52 0.52 40.25 43.11
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.9 0 2.55 17.87 0.57 41.14 43.94
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.54 0 2.5 19.07 0.62 42.07 44.81
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.17 0 2.43 19.88 0.64 43.21 45.86
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.67 0.01 2.34 19.75 0.65 43.99 46.59
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.06 0.09 2.35 18.12 0.68 44.12 46.79
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286 0.5 1.79 17.79 0.59 44.46 47.18
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.95 0.86 1.45 19.66 0.56 45.95 48.8
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.87 0.63 1.34 29.02 0.55 48.84 51.77
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.77 0.07 0.47 90.97 1.22 53.91 56.28
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.33 0.05 0.33 88.11 1.02 45.74 47.62
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.02 0.05 0.31 84.78 0.9 42.53 44.22
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.58 0.05 0.3 77.12 0.69 32.48 33.76
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 172.98 0.06 0.34 70 0.54 25.4 26.41
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.94 0.07 0.45 67.75 0.52 23.74 24.69
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.28 0.08 0.99 60.46 0.56 24.36 25.39
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 202.17 0.01 1.9 49.77 0.63 25.65 26.86
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.76 0 2.37 42.92 0.65 26.32 27.72
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.44 0 2.65 35.21 0.63 26.5 28.12
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.23 0 2.8 27.37 0.58 26.95 28.81
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.1 0 2.82 21.83 0.56 27.32 29.41
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.33 0.01 2.8 17.57 0.54 27.16 29.37
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 240.13 0.01 2.73 14.34 0.49 27.11 29.31
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 236.53 0.01 2.59 12.2 0.44 27.28 29.41
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.65 0.01 2.39 10.83 0.41 27.32 29.37
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 226.87 0.01 2.17 9.57 0.38 27.25 29.18
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 221.69 0.01 1.95 8.37 0.35 27.05 28.78
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 216.94 0.01 1.76 7.37 0.32 26.88 28.4
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 214.22 0.02 1.67 6.73 0.32 26.78 28.17

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai