Dự báo thời tiết Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai

mây đen u ám

Lùng Cải

Hiện Tại

18°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

291.61

μg/m³
NO

0.3

μg/m³
NO2

2.08

μg/m³
O3

2.44

μg/m³
SO2

0.27

μg/m³
PM2.5

6.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.61 0.3 2.08 2.44 0.27 6.12 6.79
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 296.09 0.82 2.81 10.64 0.35 5.22 5.74
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 302.53 1.33 2.78 12.95 0.4 5.12 5.71
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.25 1.44 2.75 15.08 0.39 5.44 6.08
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.13 0.28 2.29 24 0.2 4.69 5.07
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 244.54 0.18 1.72 28.58 0.17 4.53 4.85
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.41 0.16 1.39 32.73 0.16 4.88 5.18
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.93 0.13 0.88 38.13 0.13 4.35 4.58
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.98 0.1 0.56 41.37 0.1 3.64 3.82
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.24 0.09 0.51 43.71 0.1 3.61 3.77
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.64 0.25 1.69 34.15 0.35 4.57 4.94
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.63 0.12 4.03 20.13 0.66 5.96 6.74
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 283.09 0.08 5.1 12.27 0.8 7.07 8.32
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 302.82 0.12 5.34 8.15 0.87 8.13 9.85
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 314.2 0.13 5.11 6.06 0.86 9.18 11.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.62 0.15 4.83 4.91 0.85 10.14 12.49
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.19 0.16 4.58 4.17 0.83 10.96 13.44
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.55 0.14 4.19 3.35 0.7 11.66 14.03
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.54 0.09 3.61 2.84 0.56 12.25 14.45
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.09 0.05 2.98 2.54 0.45 12.49 14.5
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.58 0.04 2.4 2.38 0.35 12.65 14.5
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.73 0.03 1.93 2.47 0.28 12.88 14.39
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.49 0.04 1.53 2.95 0.22 12.97 14.23
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.43 0.05 1.34 3.23 0.2 12.96 14.19
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.69 0.22 1.57 3.67 0.3 13.19 14.58
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.63 0.55 1.75 15.8 0.38 13.26 14.34
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.43 0.96 1.54 21.65 0.45 14.37 15.53
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.08 0.83 1.47 29.46 0.47 16.64 17.9
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.84 0.14 0.64 59.39 0.23 14.79 15.38
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.12 0.08 0.4 60.85 0.2 13.26 13.7
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.33 0.08 0.36 60.25 0.19 13.55 13.96
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.79 0.08 0.37 58.48 0.2 12.93 13.31
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 191.91 0.1 0.45 56.38 0.23 12.48 12.87
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.74 0.12 0.61 56.72 0.28 13.26 13.7
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.52 0.21 1.78 47.16 0.5 14.84 15.49
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.81 0.06 4.08 32.24 0.8 16.69 17.74
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.05 0.01 5.12 23.51 0.92 18.39 19.92
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.46 0.02 5.34 19.11 0.93 20.11 22.13
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.92 0.03 5.15 16.97 0.9 22 24.44
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.42 0.03 4.94 15.37 0.91 23.74 26.54
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.42 0.04 4.93 14 0.96 24.99 28.03
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.27 0.03 5.1 13.6 1.02 26.19 29.3
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.09 0.01 5.13 14.12 1.04 27.32 30.39
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.86 0.01 4.98 14.7 1.04 27.98 30.9
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.57 0.01 4.61 14.65 0.97 28.52 31.32
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.59 0.01 4.17 14.38 0.88 29.08 31.8
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.9 0.02 3.81 14.09 0.81 29.59 32.2
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.84 0.03 3.64 13.36 0.8 29.97 32.55
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.92 0.21 3.53 10.42 0.82 30.19 32.93
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.32 1.3 2.67 8.67 0.77 30.46 33.45
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.7 2.12 2.4 10.46 0.76 31.05 34.19
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.88 1.59 2.62 21.04 0.72 32.65 35.68
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.44 0.09 0.68 83.71 0.74 39.21 40.95
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.58 0.05 0.53 87.15 0.76 38.81 40.4
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.43 0.04 0.57 85.83 0.75 37.8 39.34
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.19 0.05 0.55 77.48 0.61 29.18 30.38
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.5 0.06 0.52 70.85 0.49 22.33 23.26
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 160.57 0.07 0.58 69.66 0.47 20.51 21.37
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.29 0.12 1.54 61.59 0.61 20.96 21.93
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.6 0.03 3.33 48.49 0.81 22.49 23.72
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 244 0.01 4.26 40.38 0.9 24.14 25.7
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.53 0.01 4.52 34.63 0.9 26.35 28.32
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.44 0.01 4.35 30.99 0.86 29.4 31.78
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.09 0.01 4.09 29.18 0.86 32.84 35.57
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.73 0.02 3.97 26.48 0.85 35.8 38.75
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.97 0.01 3.77 21.31 0.74 37.97 40.99
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.51 0.01 3.23 17.29 0.6 39.89 42.86
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.93 0 2.88 16.26 0.57 40.87 43.81
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.28 0 2.8 17.32 0.61 41.74 44.6
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.8 0 2.71 18.18 0.64 42.7 45.45
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.27 0 2.59 18.52 0.65 43.59 46.2
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.35 0.01 2.46 17.81 0.64 44.07 46.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.8 0.11 2.52 15.62 0.67 43.97 46.54
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.88 0.64 2.02 17.08 0.61 44.32 46.9
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.77 1.13 1.69 19.08 0.6 45.02 47.74
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.39 0.83 1.57 28.73 0.57 47.01 49.78
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.13 0.09 0.5 88.79 1.08 56.44 58.91
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.14 0.06 0.36 88.9 1.02 52.4 54.54
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.85 0.06 0.35 86.75 0.95 50.69 52.7
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 202.82 0.06 0.35 78.62 0.73 38.45 39.96
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 181.89 0.07 0.4 70.99 0.58 30.02 31.22
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.34 0.08 0.54 68.58 0.58 28.55 29.69
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.01 0.1 1.2 63.39 0.68 29.44 30.67
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.93 0.02 2.32 54.52 0.79 30.94 32.33
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.2 0 2.9 48.31 0.83 31.72 33.26
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.49 0 3.23 39.58 0.78 31.94 33.69
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.7 0 3.38 30.49 0.72 32.55 34.57
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.62 0.01 3.38 24.38 0.68 33.05 35.31
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.45 0.01 3.36 19.63 0.65 32.9 35.3
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 257.81 0.01 3.25 15.57 0.57 32.92 35.32
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 252.15 0.01 2.96 12.51 0.49 33.18 35.54
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.73 0.01 2.66 10.51 0.45 33.28 35.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 241.75 0.01 2.44 9.31 0.43 33.31 35.56
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.59 0.01 2.25 8.44 0.41 33.22 35.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.07 0.02 2.06 7.75 0.39 33.16 35.06
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.19 0.03 2.02 7.29 0.41 33.15 34.93

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai