Dự báo thời tiết Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai

mây đen u ám

Xuân Giao

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
94%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

201.91

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

1.06

μg/m³
O3

28.17

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

2.71

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.91 0.13 1.06 28.17 0.11 2.71 2.94
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.28 0.08 0.77 31.73 0.09 2.6 2.79
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.29 0.07 0.65 33.62 0.09 2.93 3.11
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 173.26 0.07 0.5 36.07 0.08 3.11 3.28
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.6 0.07 0.39 38.23 0.08 3.48 3.64
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.98 0.07 0.37 40.18 0.08 4.07 4.23
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.64 0.15 0.99 30.89 0.2 5.1 5.46
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.28 0.08 2.21 18.84 0.36 6.23 6.94
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.75 0.05 2.82 12.37 0.46 6.98 8.09
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.13 0.07 3.04 9.37 0.55 7.73 9.24
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.19 0.08 3.05 7.65 0.59 8.54 10.38
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.57 0.08 2.99 6.4 0.61 9.23 11.33
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.6 0.09 2.89 5.45 0.59 9.6 11.79
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 248.95 0.08 2.7 4.79 0.53 9.89 11.97
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 245.77 0.05 2.42 4.43 0.45 10.25 12.16
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.03 0.03 2.08 4.13 0.38 10.46 12.09
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.69 0.02 1.74 3.77 0.3 10.59 11.99
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.67 0.02 1.44 3.52 0.24 10.72 11.88
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.2 0.02 1.18 3.52 0.19 10.86 11.81
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.06 0.03 1.02 3.54 0.16 10.96 11.8
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.7 0.1 1.08 4.17 0.2 11.1 11.97
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.71 0.33 1.12 11.42 0.25 10.85 11.67
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.28 0.59 1.05 14.99 0.28 10.82 11.75
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.71 0.53 1.07 20.29 0.29 11.45 12.46
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.45 0.09 0.54 53.58 0.17 11.88 12.37
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211.85 0.06 0.35 56.01 0.15 10.82 11.19
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 200.8 0.06 0.29 55.88 0.15 10.98 11.33
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.53 0.07 0.29 54.96 0.16 11.02 11.36
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 181.59 0.08 0.34 53.5 0.18 11.17 11.52
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.39 0.09 0.44 53.44 0.22 11.65 12.03
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.62 0.14 1.09 43.82 0.33 12.89 13.47
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.82 0.04 2.36 30.25 0.47 14.44 15.37
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.47 0.01 2.97 22.18 0.54 15.73 17.05
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.87 0.01 3.19 17.68 0.57 16.93 18.64
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.74 0.02 3.21 14.86 0.58 18.32 20.37
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.82 0.02 3.15 12.65 0.6 19.5 21.83
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 236.55 0.03 3.1 10.76 0.62 20.08 22.55
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.49 0.03 3.1 9.95 0.63 20.69 23.13
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.1 0.01 3.08 10.13 0.64 21.45 23.82
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.45 0.01 2.95 10.64 0.63 21.97 24.2
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.2 0.01 2.66 10.84 0.58 22.35 24.46
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.71 0.01 2.35 10.94 0.52 22.72 24.72
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.9 0.01 2.14 11.01 0.48 23.19 25.11
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 216.45 0.03 2.06 10.71 0.47 23.75 25.64
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 221.26 0.13 2.11 10.08 0.52 24.19 26.22
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.3 0.58 2.04 10.92 0.6 24.49 26.75
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 242.55 0.91 2.03 13.5 0.65 24.79 27.25
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.03 0.73 1.9 21.11 0.6 25.75 28.28
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.5 0.06 0.55 81.7 0.73 34.07 35.66
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.04 0.04 0.44 85.55 0.71 32.17 33.55
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.62 0.04 0.46 84.4 0.69 30.27 31.56
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.96 0.04 0.46 79.76 0.59 25.6 26.68
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.69 0.05 0.46 74.96 0.52 21.97 22.89
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.37 0.06 0.51 73.15 0.5 21.01 21.88
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 186.08 0.1 1.16 60.23 0.53 21.72 22.72
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 206.17 0.02 2.32 43.23 0.58 23.08 24.35
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 222.27 0 2.88 33.3 0.6 24.28 25.86
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.18 0.01 3.01 27.57 0.58 25.4 27.3
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.43 0.01 2.89 24.06 0.55 26.96 29.14
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.39 0.01 2.73 21.2 0.54 28.54 30.95
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.6 0.01 2.6 18.13 0.52 29.57 32.09
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.45 0.01 2.4 15 0.45 30.53 33.03
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.79 0.01 2.08 12.82 0.38 31.62 34.08
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.62 0 1.85 12.18 0.36 32.31 34.74
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.32 0 1.74 12.76 0.38 32.89 35.25
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.45 0 1.65 13.64 0.4 33.51 35.78
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.05 0.01 1.58 14.43 0.42 34.37 36.53
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.03 0.01 1.48 14.08 0.41 35.08 37.09
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 222.18 0.08 1.48 12.75 0.43 35.49 37.5
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 229.16 0.44 1.18 11.48 0.4 35.71 37.85
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.79 0.74 0.99 13.45 0.39 36.76 39.1
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.56 0.55 1 22.1 0.41 39.02 41.49
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.41 0.06 0.39 88.09 1.18 46.14 48.18
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.47 0.04 0.27 83.18 0.91 35.88 37.36
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.52 0.04 0.25 78.92 0.76 31.71 32.99
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 173.59 0.05 0.26 73.55 0.62 26.69 27.76
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.21 0.05 0.3 67.76 0.5 22.54 23.44
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.43 0.06 0.39 64.88 0.45 20.5 21.32
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 169.57 0.07 0.86 54.77 0.45 20.08 20.95
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.11 0.01 1.65 41.38 0.48 20.41 21.44
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.02 0 2.03 33.22 0.49 20.67 21.9
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.64 0 2.16 26.63 0.47 20.53 21.96
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.72 0 2.17 20.64 0.45 20.53 22.17
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.88 0.01 2.13 16.27 0.44 20.61 22.44
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.46 0.01 2.09 12.96 0.43 20.39 22.31
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 201.45 0.01 2.03 10.88 0.4 20.17 22.05
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.89 0.01 1.94 9.84 0.38 20 21.81
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.88 0.01 1.84 9.29 0.37 19.81 21.52
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.66 0.01 1.71 8.64 0.35 19.53 21.1
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.05 0.01 1.57 7.96 0.32 19.1 20.41
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.77 0.01 1.44 7.27 0.3 18.74 19.82
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.91 0.02 1.38 6.51 0.29 18.57 19.5
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 179.36 0.09 1.47 6.01 0.35 18.57 19.48
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.19 0.36 1.29 9.01 0.33 17.6 18.5
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.41 0.74 0.95 9.89 0.3 16.81 17.83
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.67 0.68 0.91 13.86 0.27 16.59 17.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai