Dự báo thời tiết Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

mây cụm

Bảo Hà

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
51%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

309.76

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

2.04

μg/m³
O3

3.55

μg/m³
SO2

0.26

μg/m³
PM2.5

10.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.76 0.02 2.04 3.55 0.26 10.2 11.89
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.23 0.03 1.75 2.91 0.21 10.5 11.92
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.3 0.04 1.5 2.56 0.18 10.75 11.94
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.4 0.13 1.4 3.4 0.21 11.07 12.2
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.67 0.17 1.66 26.59 0.25 11.95 12.7
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.11 0.25 1.52 33.65 0.3 12.64 13.39
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.82 0.23 1.22 42.46 0.33 14.62 15.38
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 290.89 0.13 0.65 55.17 0.28 13.19 13.7
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.14 0.09 0.43 58.2 0.24 12.62 13.02
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.6 0.08 0.38 60.21 0.24 13.64 14.02
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 213.96 0.07 0.32 58.93 0.23 13.29 13.64
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.83 0.07 0.32 57.54 0.23 13.57 13.93
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.54 0.07 0.4 58.52 0.25 14.97 15.38
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.86 0.1 0.99 50 0.34 17.28 17.94
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.82 0.02 2.24 37.26 0.48 19.65 20.74
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.12 0 3.08 29.62 0.59 21.49 23.05
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.22 0 3.87 24.75 0.69 23.07 25.12
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.59 0 4.43 20.92 0.77 24.62 27.11
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 283.75 0 4.63 18.17 0.83 25.77 28.64
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.46 0.01 4.63 16.29 0.87 26.19 29.26
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.64 0.01 4.6 15.53 0.84 26.67 29.71
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.82 0 4.54 15.47 0.8 27.28 30.24
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.2 0 4.39 15.92 0.79 27.66 30.55
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.12 0 4.25 16.68 0.8 28.04 30.89
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.71 0 4.14 17.58 0.81 28.43 31.26
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.58 0 4.07 18.42 0.83 29.17 31.98
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.08 0.01 3.9 18.67 0.82 29.97 32.81
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.95 0.12 3.83 18.89 0.91 30.72 33.79
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.08 0.87 3.19 21.36 1.07 31.3 34.6
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.65 1.23 2.66 27.71 1.12 32.35 35.76
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.48 0.77 2.11 39.56 0.94 36.01 39.42
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.19 0.08 0.52 102.46 1.37 47.68 49.96
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.26 0.06 0.37 97.98 1.13 40.49 42.3
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.97 0.05 0.35 93.19 0.96 36.06 37.64
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.73 0.05 0.32 85.02 0.76 28.66 29.91
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.96 0.06 0.34 79.44 0.63 24.1 25.16
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.39 0.06 0.42 78.99 0.58 23.02 24.04
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.42 0.07 1 68.06 0.58 23.95 25.15
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.57 0.01 2.12 52.03 0.63 25.37 26.92
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.88 0 2.86 41.97 0.65 26.27 28.21
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.81 0 3.44 35.09 0.67 27.07 29.41
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.17 0 3.66 30.09 0.63 28.22 30.89
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.14 0 3.53 26.45 0.58 29.25 32.16
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.4 0 3.25 22.84 0.52 29.68 32.64
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.22 0 3.08 18.97 0.46 30.38 33.27
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.03 0 2.96 16.7 0.42 31.52 34.31
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.44 0 3.03 17.33 0.48 32.33 35.08
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.14 0 3.18 19.67 0.57 33.04 35.79
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.51 0 3.27 21.62 0.64 33.92 36.67
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.16 0 3.36 23.42 0.71 35.25 38.02
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.41 0 3.42 25.04 0.77 36.16 38.99
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.66 0.06 3.44 25.96 0.87 36.74 39.75
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.39 0.41 2.69 28.99 0.88 37.21 40.34
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.33 0.57 1.84 31.41 0.77 38.47 41.65
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.26 0.38 1.26 39.86 0.69 42.07 45.16
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.72 0.06 0.41 98.11 1.63 40.81 42.99
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 188.23 0.05 0.28 91.38 1.23 31.37 32.94
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.93 0.04 0.27 87.02 1.05 28.68 30.03
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.14 0.04 0.27 81.33 0.85 23.31 24.38
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.27 0.04 0.34 75.85 0.73 21.36 22.3
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.42 0.03 0.5 73.02 0.7 21.27 22.15
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.22 0.03 0.94 61.41 0.61 22.12 23.07
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.25 0.01 1.5 48.21 0.56 23.64 24.83
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.9 0 1.8 41 0.56 24.8 26.24
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228 0 2.13 34.65 0.56 25.58 27.26
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.2 0 2.38 28.22 0.55 26.27 28.18
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.62 0 2.44 23.26 0.53 26.69 28.79
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.14 0 2.53 20.14 0.55 26.55 28.76
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 254.22 0 2.74 18.66 0.56 26.41 28.54
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.31 0 2.88 17.82 0.56 26.35 28.29
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.55 0 2.85 17.42 0.55 26.27 28.02
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.1 0 2.71 17.29 0.54 26.1 27.66
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 256.48 0 2.6 17.22 0.52 25.9 27.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.79 0.01 2.55 17.13 0.51 25.29 26.54
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.85 0.01 2.48 17.32 0.5 24.78 25.92
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.74 0.06 2.3 17.51 0.52 24.17 25.33
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 250.25 0.1 1.73 26.88 0.38 21.61 22.54
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.71 0.17 1.39 29.55 0.32 19.35 20.32
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.84 0.18 1.14 33.47 0.29 18.33 19.32
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.96 0.05 0.34 64.75 0.12 9.99 10.38
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 179.99 0.03 0.19 65.75 0.08 6.96 7.21
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 173.52 0.03 0.17 64.35 0.08 6.87 7.1
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.67 0.03 0.14 61.54 0.07 5.9 6.1
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.19 0.03 0.14 57.81 0.06 4.59 4.74
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.34 0.03 0.17 56.59 0.06 4.21 4.36
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.38 0.05 0.58 46.53 0.14 4.65 4.96
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.12 0.01 1.35 33.75 0.26 5.52 6.14
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.79 0 1.84 25.73 0.32 6.25 7.22
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.96 0 2.28 20.57 0.38 7.18 8.49
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.44 0 2.5 17.51 0.38 8.24 9.81
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 213.7 0 2.45 15.83 0.37 9.09 10.83
23:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.92 0.01 2.36 13.18 0.36 9.52 11.38
00:00 13/10/2025 1 - Tốt 218.21 0.01 2.42 10.3 0.35 9.93 11.81
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 222.83 0.01 2.57 8.93 0.37 10.56 12.46
02:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 224.44 0.01 2.61 8.44 0.39 10.9 12.85
03:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 222.2 0.01 2.5 8.19 0.4 10.94 12.88

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai