Dự báo thời tiết Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai

mây đen u ám

Cốc Mỳ

Hiện Tại

15°C


Mặt trời mọc
05:58
Mặt trời lặn
17:46
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
6.2km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
94%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

164.56

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

0.4

μg/m³
O3

33.15

μg/m³
SO2

0.09

μg/m³
PM2.5

2.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.56 0.08 0.4 33.15 0.09 2.56 2.72
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.35 0.19 1.09 25.5 0.23 3.09 3.41
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 198.73 0.11 2.54 15.01 0.41 3.73 4.32
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.7 0.08 3.25 9.2 0.52 4.21 5.1
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.92 0.12 3.46 6.52 0.62 4.66 5.88
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.19 0.13 3.45 5.3 0.68 5.16 6.64
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.87 0.14 3.44 4.6 0.73 5.62 7.31
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.02 0.15 3.43 4.08 0.75 5.91 7.67
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 228.02 0.13 3.27 3.71 0.69 6.13 7.74
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.34 0.07 2.93 3.53 0.58 6.39 7.83
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.99 0.04 2.49 3.43 0.48 6.56 7.75
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 204.58 0.02 2.01 3.26 0.37 6.67 7.62
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 196.31 0.02 1.58 3.18 0.27 6.78 7.57
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 187.87 0.02 1.18 3.49 0.19 6.83 7.51
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.47 0.03 0.96 3.58 0.15 6.85 7.44
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 186.96 0.11 1.08 3.63 0.2 6.97 7.56
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.75 0.49 1.21 5.24 0.28 6.83 7.45
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.74 0.96 1.07 7.03 0.31 6.6 7.34
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 225.45 0.88 1.18 11.39 0.31 6.75 7.56
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.33 0.12 0.55 43.83 0.13 7.67 8.06
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.89 0.07 0.34 49.05 0.11 8.08 8.38
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.82 0.06 0.29 50.25 0.11 8.67 8.96
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.72 0.07 0.33 50.25 0.13 9.16 9.45
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.51 0.1 0.42 48.62 0.16 9.32 9.63
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.36 0.12 0.57 47.48 0.19 9.33 9.66
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.91 0.19 1.34 37.81 0.33 9.74 10.21
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.35 0.06 2.81 24.99 0.51 10.45 11.19
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.78 0.01 3.42 17.52 0.57 11.08 12.13
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.19 0.03 3.49 13.42 0.57 11.68 13.04
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.46 0.03 3.35 10.95 0.57 12.44 14.08
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.29 0.04 3.23 9.19 0.59 13.15 15.02
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.51 0.05 3.22 7.77 0.63 13.58 15.57
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 237.58 0.04 3.23 6.9 0.64 14.06 16.05
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.34 0.02 3.14 6.63 0.63 14.66 16.59
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 225.11 0.01 2.88 6.52 0.59 15.1 16.8
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 216.32 0.01 2.34 5.94 0.47 15.43 16.91
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 207.7 0.01 1.74 5.19 0.32 15.75 17.04
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.13 0.02 1.3 4.61 0.22 15.94 17.06
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.85 0.05 1.07 4.11 0.18 16.12 17.12
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.08 0.15 1.15 4.23 0.22 16.3 17.29
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 205.95 0.46 1.31 6.55 0.3 16.56 17.66
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.21 0.76 1.36 9.32 0.36 16.98 18.29
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.19 0.6 1.38 16.84 0.38 17.75 19.19
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.38 0.07 0.43 63.75 0.38 23.31 24.35
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.16 0.04 0.32 67.23 0.38 22.73 23.66
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.79 0.04 0.35 67.27 0.39 22.18 23.08
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.73 0.04 0.39 66.92 0.38 21.45 22.31
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.49 0.06 0.43 64.66 0.37 20.34 21.16
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.26 0.07 0.51 62.87 0.37 19.86 20.67
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.43 0.13 1.38 49.64 0.48 20.33 21.26
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.1 0.03 2.93 32.66 0.62 21.15 22.32
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.78 0.01 3.67 22.69 0.67 21.85 23.31
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.75 0.02 3.77 17.5 0.65 22.24 23.97
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.5 0.02 3.55 14.83 0.62 22.73 24.68
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.55 0.02 3.32 13.11 0.61 23.23 25.36
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.49 0.02 3.15 11.61 0.6 23.5 25.7
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222 0.02 2.86 9.9 0.52 23.85 26.03
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.63 0.01 2.36 8.53 0.4 24.2 26.32
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.97 0.01 1.88 7.43 0.32 24.39 26.45
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 196.13 0.01 1.57 6.88 0.27 24.64 26.52
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.35 0.01 1.35 6.8 0.25 24.92 26.61
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 183.15 0.01 1.15 6.65 0.22 25.15 26.58
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 178.2 0.02 0.93 5.48 0.17 25.27 26.5
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.55 0.12 0.95 4.31 0.19 25.46 26.64
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 192.01 0.59 0.94 4.4 0.26 25.37 26.65
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 203.15 1.04 0.86 6.79 0.3 25.12 26.58
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 208.88 0.77 1.04 15.29 0.31 25.58 27.15
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.6 0.07 0.36 77.45 0.75 37.16 38.76
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.15 0.05 0.25 77.12 0.68 33.15 34.48
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 177.92 0.04 0.24 74.63 0.61 30.72 31.92
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 175.58 0.06 0.29 70.74 0.55 29.7 30.86
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 174.82 0.08 0.4 64.64 0.5 28.87 30
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 174.53 0.09 0.55 60.38 0.49 27.9 29.01
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 181.9 0.12 1.2 50.23 0.52 27.45 28.61
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 196.56 0.02 2.29 36.96 0.59 27.37 28.67
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.52 0 2.81 28.8 0.62 27.44 28.91
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.86 0 2.88 23.49 0.6 27.01 28.65
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 211.03 0 2.78 19.74 0.57 26.76 28.56
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.23 0.01 2.66 16.92 0.56 26.7 28.64
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.87 0.01 2.58 14.45 0.55 26.37 28.36
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 202.27 0.01 2.48 12.59 0.53 26.02 27.96
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 196.43 0.01 2.29 11.23 0.49 25.6 27.49
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 191.49 0 2.15 10.37 0.47 25.24 27.06
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 188.81 0 2.07 9.86 0.46 25.01 26.74
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.64 0 1.98 9.49 0.46 24.66 26.18
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.94 0.01 1.9 9.02 0.44 24.26 25.59
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.24 0.01 1.9 8.46 0.46 24.06 25.22
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 184.37 0.08 2.14 7.66 0.54 24.13 25.26
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195 0.48 1.88 6.25 0.48 22.87 24
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.92 1.11 1.25 6.75 0.4 21.45 22.62
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.27 1.06 1.2 10.9 0.34 20.72 21.91
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.07 0.06 0.31 54.37 0.14 12.28 12.73
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 165.85 0.03 0.17 56.46 0.11 10.32 10.66
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.37 0.03 0.16 55.67 0.11 10.04 10.37
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 165.56 0.08 0.36 50.6 0.16 10.11 10.48
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 172.67 0.14 0.75 45.83 0.27 10.1 10.55

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai