Dự báo thời tiết Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai

mây đen u ám

Mường Khương

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
8.5km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

271.86

μg/m³
NO

0.5

μg/m³
NO2

1.81

μg/m³
O3

1.55

μg/m³
SO2

0.33

μg/m³
PM2.5

5.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 271.86 0.5 1.81 1.55 0.33 5.73 6.4
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 289.7 1.45 2.29 5.55 0.52 5.47 6.16
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.7 2.24 2.47 6.94 0.59 5.52 6.34
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 314.4 2.41 2.68 8.49 0.55 5.71 6.6
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.48 0.26 2.2 21.79 0.21 4.08 4.43
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.87 0.16 1.66 25.93 0.18 3.86 4.16
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.3 0.15 1.37 29.27 0.17 4.15 4.42
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.83 0.13 0.94 34.44 0.15 3.87 4.1
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.06 0.11 0.62 38.25 0.13 3.41 3.6
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.09 0.1 0.54 40.73 0.12 3.41 3.57
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.55 0.31 1.81 31.55 0.39 4.24 4.6
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 244.23 0.17 4.44 18 0.74 5.42 6.15
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 280.29 0.12 5.72 10.5 0.93 6.35 7.51
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 298.66 0.18 6.01 6.77 1.06 7.21 8.81
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 307.54 0.2 5.83 4.95 1.1 8.04 9.98
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 313.51 0.22 5.66 4.02 1.14 8.81 11.02
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 314.05 0.24 5.53 3.43 1.16 9.41 11.71
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 310.46 0.21 5.16 2.87 1.03 9.87 11.96
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.28 0.12 4.47 2.59 0.84 10.26 12.12
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.39 0.06 3.71 2.47 0.67 10.44 11.99
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.44 0.04 2.96 2.48 0.51 10.56 11.84
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.79 0.03 2.3 2.77 0.37 10.71 11.71
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.44 0.03 1.72 3.7 0.27 10.7 11.53
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.32 0.05 1.46 4.19 0.23 10.64 11.43
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.41 0.21 1.76 4.13 0.34 10.84 11.75
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.99 0.75 2 9.78 0.46 10.78 11.62
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.43 1.47 1.72 13.47 0.53 11.18 12.17
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.88 1.32 1.81 20.57 0.54 12.54 13.66
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.72 0.17 0.77 53.68 0.23 12.51 13.06
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.58 0.09 0.45 58.25 0.19 12.29 12.71
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.42 0.08 0.4 58.99 0.19 12.85 13.24
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.28 0.1 0.45 57.73 0.21 12.85 13.24
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.63 0.14 0.6 55.12 0.26 12.82 13.23
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 206.98 0.17 0.85 53.97 0.33 13.2 13.66
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.2 0.29 2.2 44.3 0.58 14.15 14.8
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 264.7 0.09 4.81 29.38 0.91 15.43 16.44
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 295.49 0.02 5.93 20.36 1.03 16.65 18.09
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.39 0.04 6.07 15.58 1.02 17.8 19.68
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.58 0.05 5.77 13.17 1 19.07 21.33
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.85 0.06 5.51 11.56 1.01 20.27 22.85
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.32 0.07 5.49 10.31 1.09 21.11 23.89
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 311.61 0.06 5.58 9.82 1.13 21.91 24.73
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 304.93 0.03 5.47 10.19 1.13 22.68 25.42
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 297.25 0.01 5.11 10.56 1.08 23.17 25.59
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.55 0.01 4.35 10.01 0.91 23.56 25.71
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 279.48 0.02 3.49 9.08 0.7 23.97 25.89
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 269.93 0.03 2.86 8.4 0.56 24.24 25.92
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 264.55 0.06 2.6 8.05 0.52 24.47 26.03
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.1 0.24 2.73 7.38 0.59 24.74 26.39
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.72 1 2.59 9.06 0.66 25.09 26.97
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.3 1.7 2.5 11.93 0.72 25.67 27.8
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.87 1.32 2.6 22.46 0.71 27.07 29.27
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.73 0.11 0.68 76.47 0.62 34.05 35.54
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.57 0.06 0.49 79.47 0.62 33.51 34.87
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.48 0.05 0.53 78.35 0.62 32.66 33.98
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.46 0.06 0.56 73.86 0.56 28.22 29.36
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 170.11 0.08 0.59 69.45 0.5 24.38 25.37
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.94 0.09 0.7 67.6 0.5 22.86 23.81
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.05 0.18 2.06 56.29 0.7 22.85 23.91
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.15 0.05 4.49 40.2 0.98 23.66 24.99
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.91 0.01 5.7 30.3 1.08 24.68 26.35
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.19 0.02 5.87 24.53 1.06 25.72 27.75
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 286.86 0.03 5.49 21.59 1.01 27.15 29.52
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.47 0.03 5.13 20.16 1.01 28.94 31.6
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.05 0.03 4.95 18.36 1.01 30.48 33.31
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.97 0.03 4.57 15.43 0.88 31.67 34.51
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.67 0.01 3.77 13.26 0.69 32.66 35.44
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.27 0.01 3.11 12.42 0.58 33.14 35.87
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.7 0.01 2.77 12.68 0.56 33.63 36.13
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.44 0.01 2.51 13.02 0.54 34.19 36.43
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 258.13 0.01 2.25 12.96 0.52 34.67 36.57
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.1 0.02 1.98 11.71 0.46 34.84 36.57
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.65 0.17 2.09 9.74 0.5 34.85 36.57
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.97 0.87 1.9 10.25 0.55 34.93 36.74
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.7 1.59 1.64 12.62 0.59 35.07 37.09
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.11 1.17 1.78 23.28 0.56 36.4 38.56
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.54 0.1 0.54 83.71 0.94 50.02 52.22
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.08 0.06 0.36 85.37 0.92 48.03 49.99
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.71 0.06 0.35 83.62 0.86 46.37 48.21
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210 0.08 0.41 77.67 0.74 40.06 41.63
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.11 0.1 0.55 70.69 0.65 35.51 36.91
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.75 0.13 0.78 66.89 0.65 33.91 35.27
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.86 0.16 1.75 58.29 0.76 33.44 34.85
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.79 0.03 3.4 45.65 0.91 33.56 35.12
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.88 0 4.21 37.42 0.98 33.69 35.44
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 262.27 0 4.4 30.17 0.94 33.1 35.05
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.24 0.01 4.3 24.08 0.88 32.74 34.89
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.59 0.01 4.17 19.88 0.85 32.6 34.94
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.86 0.01 4.09 16.58 0.84 32.07 34.52
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 259.86 0.01 3.96 14.06 0.79 31.55 33.97
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 251.9 0.01 3.61 12.42 0.72 31.06 33.41
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.97 0 3.34 11.69 0.69 30.72 33
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 244.38 0 3.21 11.5 0.69 30.59 32.77
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 241.96 0.01 3.06 11.35 0.68 30.38 32.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 238.36 0.01 2.89 11.02 0.66 30.11 31.78
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.52 0.02 2.91 10.61 0.69 29.97 31.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai