Dự báo thời tiết Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai

mây rải rác

Nấm Lư

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
42%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

332.24

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

5.75

μg/m³
O3

4.09

μg/m³
SO2

1.11

μg/m³
PM2.5

7.29

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 332.24 0.19 5.75 4.09 1.11 7.29 9.52
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 331.72 0.21 5.57 3.73 1.1 7.66 9.98
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 326.07 0.18 5.21 3.6 0.98 7.82 9.91
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 315.8 0.1 4.58 3.74 0.81 7.88 9.7
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 303.21 0.05 3.8 3.53 0.64 7.86 9.39
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 290.61 0.04 2.92 2.81 0.45 7.74 8.91
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 278.31 0.04 2.17 2.39 0.3 7.52 8.4
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 264.29 0.04 1.59 2.81 0.21 7.2 7.89
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 255.48 0.06 1.38 3.55 0.19 6.93 7.57
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 263.2 0.2 1.72 4.12 0.31 6.98 7.69
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 285.82 0.52 2.06 10.72 0.39 6.81 7.42
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 302.06 1.14 1.78 14.63 0.48 7.25 8
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 309.32 1.07 1.78 22.27 0.5 8.69 9.56
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 270.88 0.19 0.82 46.38 0.25 9.74 10.21
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 256.44 0.11 0.54 52.8 0.22 10.61 10.97
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.52 0.1 0.48 55.28 0.21 11.6 11.94
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.27 0.1 0.45 55.55 0.21 11.35 11.66
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211.15 0.09 0.44 54.05 0.19 10.22 10.5
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.48 0.09 0.5 53.65 0.2 9.75 10.03
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.87 0.22 1.75 43.61 0.44 10.35 10.8
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.85 0.08 4.25 29.25 0.78 11.58 12.35
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.51 0.03 5.51 20.94 0.95 12.87 14.04
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.95 0.04 5.77 16.35 1.03 13.97 15.57
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.93 0.05 5.7 13.12 1.07 15.08 17.08
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.97 0.06 5.72 10.82 1.17 16.15 18.51
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 312.6 0.07 5.91 9.3 1.26 17.03 19.64
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 309.18 0.06 5.82 8.44 1.21 17.86 20.53
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 299.16 0.03 5.34 8.1 1.09 18.66 21.32
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 287.1 0.02 4.68 7.78 0.96 19.13 21.57
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.96 0.01 3.89 7 0.78 19.55 21.72
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.44 0.02 3.13 6.16 0.6 20.01 21.87
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 255.51 0.03 2.54 5.45 0.46 20.32 21.89
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 250.47 0.07 2.17 4.71 0.38 20.57 22
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.01 0.25 2.38 4.65 0.45 20.9 22.38
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 278.32 0.77 2.75 6.81 0.59 21.39 23.01
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 293.31 1.41 2.62 9.54 0.67 22.05 23.88
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 297.32 1.27 2.55 17.72 0.68 23.46 25.41
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.12 0.11 0.97 70.53 0.65 32.59 34.14
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.13 0.08 0.6 78.85 0.68 33.78 35.26
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.27 0.08 0.51 81.21 0.69 34.13 35.58
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.86 0.1 0.57 77.19 0.65 31.14 32.45
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.02 0.14 0.78 71.32 0.62 28.77 29.98
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.38 0.18 1.11 68.97 0.66 28.34 29.56
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.72 0.23 2.5 58.77 0.87 28.82 30.17
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.95 0.05 4.86 42.28 1.1 29.73 31.36
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.32 0.01 5.95 31.27 1.17 30.55 32.51
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.37 0.02 6.01 24.5 1.11 31.01 33.33
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.26 0.02 5.6 20.8 1.04 31.58 34.2
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.38 0.03 5.23 18.87 1.05 32.13 35
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.42 0.03 5.11 17.2 1.07 32.34 35.33
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.75 0.02 4.91 15.02 1.01 32.6 35.56
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.46 0.01 4.35 13.88 0.89 32.83 35.69
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.05 0 3.89 13.92 0.82 32.89 35.68
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.13 0 3.61 14.52 0.8 33.12 35.83
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.2 0 3.34 14.86 0.77 33.42 35.84
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.91 0 2.97 14.38 0.7 33.67 35.81
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.6 0.02 2.5 12.27 0.57 33.69 35.51
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.86 0.21 2.41 9.84 0.56 33.6 35.24
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.87 1.14 1.88 9.93 0.58 33.58 35.24
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.23 1.93 1.58 12.43 0.61 33.92 35.89
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.3 1.34 1.84 23.84 0.58 35.4 37.5
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.79 0.11 0.52 81.75 0.96 39.34 41.29
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.6 0.06 0.35 85.85 1.03 39.48 41.34
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.91 0.06 0.35 84.58 0.99 38.83 40.6
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 184.78 0.07 0.4 78.78 0.82 32.66 34.14
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.78 0.09 0.52 72.16 0.71 28.94 30.25
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 178.79 0.11 0.72 68.3 0.67 27.17 28.42
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.9 0.13 1.69 58.12 0.75 26.2 27.48
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.78 0.02 3.29 44.85 0.88 26.12 27.54
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 235.42 0 4.04 37.03 0.95 26.52 28.13
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.92 0 4.17 30.74 0.91 26.47 28.28
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.35 0.01 4.01 25.18 0.83 26.51 28.54
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.67 0.01 3.84 20.85 0.77 26.81 29.02
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.68 0.02 3.76 16.8 0.74 26.87 29.19
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.84 0.01 3.8 13.96 0.74 26.88 29.21
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 246.37 0.01 3.66 12.64 0.72 26.73 29.02
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 242.69 0 3.48 12.07 0.7 26.5 28.74
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.67 0 3.26 11.49 0.67 26.36 28.48
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 230.18 0.01 2.91 10.65 0.62 26.23 28.12
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 220.65 0.01 2.39 8.88 0.5 25.83 27.42
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 214.54 0.02 1.9 6.73 0.37 25.49 26.85
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 219.46 0.14 1.89 6.58 0.37 25.43 26.69
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.85 0.32 1.93 19.4 0.42 23.6 24.59
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.78 0.66 1.66 23.88 0.44 21.87 22.89
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.44 0.61 1.43 30.33 0.43 21.57 22.63
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 206.31 0.09 0.48 62.35 0.19 14.51 15.04
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.83 0.05 0.28 64.34 0.14 11.22 11.58
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.82 0.05 0.24 63.28 0.14 10.79 11.11
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.38 0.04 0.24 62.33 0.12 9.65 9.93
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.04 0.04 0.26 59.76 0.11 7.73 7.96
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.97 0.04 0.34 57.75 0.12 6.71 6.92
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.05 0.09 1.36 45.36 0.3 6.42 6.75
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.9 0.03 3.09 30.46 0.55 6.59 7.16
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.95 0.01 4.09 22.69 0.74 6.81 7.64
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 238.12 0.02 4.58 18.87 0.9 7.16 8.28
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 241.33 0.02 4.34 16.1 0.86 7.65 9.01

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai