Dự báo thời tiết Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai

mây rải rác

Bản Mế

Hiện Tại

16°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
31%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

326.31

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

4.83

μg/m³
O3

4.47

μg/m³
SO2

0.81

μg/m³
PM2.5

6.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 326.31 0.14 4.83 4.47 0.81 6.61 8.88
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 326.75 0.15 4.59 4.47 0.79 7.05 9.39
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.97 0.11 4.27 4.73 0.67 7.31 9.43
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 318.84 0.06 3.78 5.04 0.54 7.52 9.37
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 310.01 0.03 3.16 4.58 0.42 7.61 9.26
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 299.14 0.03 2.46 3.29 0.31 7.67 9.03
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 288.93 0.03 1.88 2.44 0.22 7.71 8.87
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 278.34 0.05 1.45 2.3 0.17 7.69 8.7
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 272.43 0.07 1.28 2.55 0.17 7.68 8.63
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 280.52 0.25 1.51 3.09 0.28 7.9 8.92
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 310.55 0.44 1.88 16.16 0.32 7.91 8.64
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.81 0.77 1.62 22.57 0.39 9.06 9.86
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.93 0.68 1.45 30.87 0.42 11.4 12.29
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.66 0.17 0.75 50.65 0.27 11.64 12.15
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.22 0.11 0.51 55.95 0.23 11.92 12.3
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.15 0.1 0.44 57.94 0.22 12.6 12.95
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.53 0.09 0.39 56.09 0.2 11.22 11.53
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.36 0.08 0.37 53.71 0.18 9.6 9.87
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 188.61 0.08 0.43 53.79 0.19 9.35 9.62
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.97 0.17 1.43 45.9 0.38 10.4 10.85
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.03 0.05 3.48 33.29 0.67 12.13 12.91
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.71 0.01 4.56 25.7 0.82 13.88 15.08
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 283.13 0.02 4.95 20.7 0.89 15.55 17.21
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.51 0.03 5.06 16.41 0.92 17.24 19.37
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.93 0.03 5.14 13.28 0.99 18.77 21.36
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.58 0.04 5.34 11.33 1.07 20.05 22.96
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 304.09 0.04 5.29 10.25 1.02 21.28 24.28
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 297.23 0.02 4.88 9.75 0.91 22.4 25.4
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 287.21 0.01 4.35 9.36 0.81 23.01 25.88
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 279.08 0.01 3.84 8.86 0.71 23.57 26.31
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.28 0.01 3.42 8.52 0.63 24.15 26.75
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.29 0.02 3.05 8.1 0.56 24.64 27.09
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.82 0.04 2.65 6.85 0.46 24.96 27.34
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.35 0.2 2.74 6.05 0.51 25.26 27.75
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.1 0.88 2.72 7.74 0.63 25.69 28.23
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.29 1.53 2.41 11.18 0.68 26.48 29.05
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.31 1.17 2.31 22.27 0.66 28.6 31.15
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.21 0.11 0.77 80.76 0.8 38.1 39.92
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.56 0.07 0.51 87.37 0.84 39.17 40.87
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.6 0.07 0.46 88.47 0.84 39.26 40.93
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.96 0.08 0.47 81.1 0.71 32.01 33.34
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.27 0.1 0.57 74.24 0.61 26.97 28.08
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.86 0.12 0.77 73.31 0.62 26.52 27.62
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.43 0.15 1.84 64.64 0.78 27.7 28.96
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.03 0.03 3.69 49.55 0.97 29.37 30.91
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.21 0 4.61 39.44 1.02 30.58 32.46
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.84 0.01 4.82 32.53 0.99 31.74 34.03
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.8 0.01 4.59 28.23 0.93 33.18 35.84
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.12 0.01 4.29 26.11 0.91 34.4 37.35
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.4 0.02 4.16 23.79 0.9 35.02 38.1
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.29 0.01 4.04 19.59 0.82 35.81 38.87
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.81 0 3.62 16.7 0.72 36.72 39.69
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.2 0 3.36 16.3 0.71 37.18 40.09
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.83 0 3.3 17.45 0.74 37.64 40.52
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 269.47 0 3.2 18.31 0.76 38.17 40.92
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.43 0 3.02 18.65 0.74 38.71 41.32
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.88 0.01 2.81 17.94 0.7 39.01 41.49
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.24 0.14 2.81 16.06 0.73 39.03 41.48
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.69 0.84 2.06 16.85 0.65 39.17 41.59
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.47 1.36 1.66 19.26 0.63 39.96 42.53
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.48 0.93 1.59 29.57 0.59 41.95 44.53
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.19 0.09 0.47 87.17 1.12 43.23 45.38
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 203.98 0.06 0.34 89.05 1.13 41.35 43.29
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.13 0.06 0.33 87.02 1.06 40.18 41.99
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 173.92 0.06 0.32 78.55 0.76 28.88 30.17
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.41 0.06 0.37 71.65 0.6 22.92 23.95
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.6 0.07 0.5 69.12 0.57 21.47 22.45
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.32 0.08 1.16 62.6 0.64 21.41 22.45
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.22 0.01 2.24 53.51 0.75 22.27 23.45
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.27 0 2.79 48.14 0.8 23.39 24.73
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.85 0 3.06 41.02 0.77 24.35 25.91
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.05 0 3.15 33.11 0.7 25.39 27.2
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.96 0.01 3.11 27.24 0.64 26.23 28.27
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.38 0.01 3.09 21.53 0.6 26.65 28.85
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.3 0.01 3.11 16.23 0.55 27.06 29.32
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 241.87 0.01 2.95 12.86 0.5 27.26 29.52
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.06 0.01 2.72 10.88 0.47 27.03 29.28
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.54 0.01 2.49 9.5 0.43 26.8 28.97
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 225.01 0.01 2.21 8.35 0.39 26.67 28.71
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 217.94 0.01 1.86 6.98 0.32 26.42 28.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 213.87 0.03 1.57 5.68 0.26 26.23 27.94
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 219.2 0.14 1.61 6.15 0.3 26.2 27.9
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.37 0.24 1.47 28.86 0.35 24.79 26
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.75 0.43 1.23 34.88 0.37 23.55 24.69
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.92 0.38 1.02 40.7 0.36 23.54 24.69
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.69 0.07 0.37 65.15 0.17 14.24 14.78
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 183.8 0.04 0.22 65.41 0.12 10.08 10.42
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 176.7 0.04 0.21 63.68 0.11 9.5 9.8
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 171.27 0.04 0.21 62.5 0.11 8.58 8.85
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.54 0.03 0.22 60.03 0.1 6.91 7.12
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.74 0.03 0.28 58.26 0.1 5.93 6.13
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.97 0.06 1.04 48.17 0.24 5.7 6
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.54 0.02 2.37 35.08 0.43 5.98 6.5
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.43 0.01 3.16 27.34 0.57 6.35 7.11
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.52 0.01 3.57 22.74 0.65 6.93 7.97
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.57 0.01 3.44 20.29 0.62 7.68 8.91

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bản Mế, Si Ma Cai, Lào Cai