Dự báo thời tiết Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai

mây rải rác

Cán Cấu

Hiện Tại

17°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
30%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

302.82

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

5.34

μg/m³
O3

8.15

μg/m³
SO2

0.87

μg/m³
PM2.5

8.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 302.82 0.12 5.34 8.15 0.87 8.13 9.85
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 314.2 0.13 5.11 6.06 0.86 9.18 11.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.62 0.15 4.83 4.91 0.85 10.14 12.49
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.19 0.16 4.58 4.17 0.83 10.96 13.44
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.55 0.14 4.19 3.35 0.7 11.66 14.03
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.54 0.09 3.61 2.84 0.56 12.25 14.45
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.09 0.05 2.98 2.54 0.45 12.49 14.5
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.58 0.04 2.4 2.38 0.35 12.65 14.5
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.73 0.03 1.93 2.47 0.28 12.88 14.39
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.49 0.04 1.53 2.95 0.22 12.97 14.23
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.43 0.05 1.34 3.23 0.2 12.96 14.19
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.69 0.22 1.57 3.67 0.3 13.19 14.58
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.63 0.55 1.75 15.8 0.38 13.26 14.34
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.43 0.96 1.54 21.65 0.45 14.37 15.53
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.08 0.83 1.47 29.46 0.47 16.64 17.9
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.84 0.14 0.64 59.39 0.23 14.79 15.38
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.12 0.08 0.4 60.85 0.2 13.26 13.7
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.33 0.08 0.36 60.25 0.19 13.55 13.96
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.79 0.08 0.37 58.48 0.2 12.93 13.31
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 191.91 0.1 0.45 56.38 0.23 12.48 12.87
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.74 0.12 0.61 56.72 0.28 13.26 13.7
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.52 0.21 1.78 47.16 0.5 14.84 15.49
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.81 0.06 4.08 32.24 0.8 16.69 17.74
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.05 0.01 5.12 23.51 0.92 18.39 19.92
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.46 0.02 5.34 19.11 0.93 20.11 22.13
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.92 0.03 5.15 16.97 0.9 22 24.44
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.42 0.03 4.94 15.37 0.91 23.74 26.54
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.42 0.04 4.93 14 0.96 24.99 28.03
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.27 0.03 5.1 13.6 1.02 26.19 29.3
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.09 0.01 5.13 14.12 1.04 27.32 30.39
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.86 0.01 4.98 14.7 1.04 27.98 30.9
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.57 0.01 4.61 14.65 0.97 28.52 31.32
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.59 0.01 4.17 14.38 0.88 29.08 31.8
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.9 0.02 3.81 14.09 0.81 29.59 32.2
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.84 0.03 3.64 13.36 0.8 29.97 32.55
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.92 0.21 3.53 10.42 0.82 30.19 32.93
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.32 1.3 2.67 8.67 0.77 30.46 33.45
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.7 2.12 2.4 10.46 0.76 31.05 34.19
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.88 1.59 2.62 21.04 0.72 32.65 35.68
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.44 0.09 0.68 83.71 0.74 39.21 40.95
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.58 0.05 0.53 87.15 0.76 38.81 40.4
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.43 0.04 0.57 85.83 0.75 37.8 39.34
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.19 0.05 0.55 77.48 0.61 29.18 30.38
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.5 0.06 0.52 70.85 0.49 22.33 23.26
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 160.57 0.07 0.58 69.66 0.47 20.51 21.37
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.29 0.12 1.54 61.59 0.61 20.96 21.93
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.6 0.03 3.33 48.49 0.81 22.49 23.72
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 244 0.01 4.26 40.38 0.9 24.14 25.7
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.53 0.01 4.52 34.63 0.9 26.35 28.32
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.44 0.01 4.35 30.99 0.86 29.4 31.78
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.09 0.01 4.09 29.18 0.86 32.84 35.57
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.73 0.02 3.97 26.48 0.85 35.8 38.75
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.97 0.01 3.77 21.31 0.74 37.97 40.99
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.51 0.01 3.23 17.29 0.6 39.89 42.86
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.93 0 2.88 16.26 0.57 40.87 43.81
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.28 0 2.8 17.32 0.61 41.74 44.6
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.8 0 2.71 18.18 0.64 42.7 45.45
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.27 0 2.59 18.52 0.65 43.59 46.2
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.35 0.01 2.46 17.81 0.64 44.07 46.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.8 0.11 2.52 15.62 0.67 43.97 46.54
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.88 0.64 2.02 17.08 0.61 44.32 46.9
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.77 1.13 1.69 19.08 0.6 45.02 47.74
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.39 0.83 1.57 28.73 0.57 47.01 49.78
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.13 0.09 0.5 88.79 1.08 56.44 58.91
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.14 0.06 0.36 88.9 1.02 52.4 54.54
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.85 0.06 0.35 86.75 0.95 50.69 52.7
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 202.82 0.06 0.35 78.62 0.73 38.45 39.96
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 181.89 0.07 0.4 70.99 0.58 30.02 31.22
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.34 0.08 0.54 68.58 0.58 28.55 29.69
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.01 0.1 1.2 63.39 0.68 29.44 30.67
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.93 0.02 2.32 54.52 0.79 30.94 32.33
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.2 0 2.9 48.31 0.83 31.72 33.26
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.49 0 3.23 39.58 0.78 31.94 33.69
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.7 0 3.38 30.49 0.72 32.55 34.57
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.62 0.01 3.38 24.38 0.68 33.05 35.31
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.45 0.01 3.36 19.63 0.65 32.9 35.3
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 257.81 0.01 3.25 15.57 0.57 32.92 35.32
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 252.15 0.01 2.96 12.51 0.49 33.18 35.54
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.73 0.01 2.66 10.51 0.45 33.28 35.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 241.75 0.01 2.44 9.31 0.43 33.31 35.56
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.59 0.01 2.25 8.44 0.41 33.22 35.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.07 0.02 2.06 7.75 0.39 33.16 35.06
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.19 0.03 2.02 7.29 0.41 33.15 34.93
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.89 0.15 2.27 7.29 0.54 33.15 34.96
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 254.25 0.45 2.05 20.11 0.53 31.35 32.88
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 263.25 0.98 1.49 22.73 0.5 30.84 32.42
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 265.18 0.93 1.32 27.64 0.46 31.37 32.99
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.76 0.07 0.36 62.42 0.19 16.12 16.73
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.48 0.04 0.21 62.74 0.14 11.8 12.21
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.31 0.04 0.19 61.43 0.14 11.35 11.73
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.61 0.08 0.36 57.02 0.17 10.98 11.37
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 182.6 0.13 0.66 53.19 0.25 10.28 10.71
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.18 0.14 1.14 53.3 0.37 9.6 10.06
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 204.08 0.12 2.28 48.73 0.59 9.11 9.66
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 224.81 0.02 3.77 39.73 0.84 8.96 9.69
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 239.38 0 4.49 32.8 0.97 8.89 9.85

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai