Dự báo thời tiết Phường Bắc Cường, Lào Cai

mây cụm

Bắc Cường

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
61%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Bắc Cường, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Bắc Cường, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

211.58

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

3.48

μg/m³
O3

15.68

μg/m³
SO2

0.58

μg/m³
PM2.5

4.62

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Bắc Cường, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.58 0.16 3.48 15.68 0.58 4.62 5.27
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.7 0.11 4.51 9.1 0.74 5.27 6.28
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.55 0.17 4.74 6.07 0.88 5.87 7.26
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.17 0.19 4.62 4.67 0.94 6.49 8.21
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.52 0.2 4.57 3.91 1.01 7.08 9.05
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 258 0.22 4.56 3.41 1.05 7.45 9.49
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 254.25 0.19 4.31 3.1 0.95 7.73 9.54
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 245.33 0.11 3.78 3.03 0.8 8.03 9.6
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.05 0.05 3.17 3.04 0.64 8.23 9.44
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.36 0.03 2.53 3 0.49 8.37 9.26
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.18 0.03 1.94 3.11 0.35 8.5 9.17
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.45 0.02 1.41 3.82 0.24 8.52 9.07
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.7 0.04 1.16 4.22 0.19 8.52 9.01
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.08 0.16 1.42 4.11 0.27 8.69 9.23
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.61 0.68 1.62 4.84 0.39 8.49 9.14
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 250.91 1.37 1.41 6.55 0.44 8.13 8.96
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 259.28 1.25 1.59 11.59 0.44 8.3 9.26
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 234.21 0.15 0.72 47.73 0.18 9.63 10.08
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.99 0.08 0.42 53.69 0.15 10.06 10.41
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.29 0.08 0.36 54.73 0.14 10.56 10.89
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.11 0.09 0.41 54.05 0.17 11.02 11.35
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 205.47 0.13 0.56 51.69 0.22 11.22 11.59
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 201.3 0.16 0.78 49.85 0.27 11.14 11.53
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 212.75 0.26 1.85 40.25 0.47 11.52 12.08
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.27 0.08 3.92 26.3 0.72 12.36 13.22
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 262.75 0.02 4.78 17.71 0.81 13.21 14.43
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.66 0.04 4.8 12.92 0.8 13.99 15.56
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.84 0.05 4.51 10.28 0.78 14.93 16.82
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.74 0.06 4.29 8.52 0.81 15.81 17.98
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.56 0.07 4.26 7.12 0.86 16.37 18.69
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.27 0.06 4.26 6.42 0.88 16.92 19.24
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 255.38 0.03 4.07 6.55 0.86 17.54 19.77
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.02 0.01 3.69 6.8 0.8 18 19.89
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 235.02 0.01 2.92 6.17 0.63 18.36 19.94
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.3 0.02 2.07 5.17 0.42 18.68 20.01
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.21 0.03 1.45 4.43 0.27 18.87 19.95
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.18 0.06 1.23 4.09 0.22 19.1 20.05
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 215.69 0.21 1.46 4.65 0.3 19.43 20.43
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.89 0.61 1.79 8.05 0.42 19.8 20.99
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.33 1.02 1.88 11.79 0.51 20.31 21.79
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.67 0.81 1.89 21.46 0.54 21.32 22.99
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.92 0.09 0.55 71.19 0.5 27.83 29.08
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.87 0.05 0.41 75.32 0.51 27.35 28.48
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.77 0.05 0.44 74.94 0.52 26.71 27.81
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.74 0.06 0.5 73.88 0.51 25.63 26.67
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.98 0.07 0.55 70.78 0.49 23.89 24.86
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.8 0.08 0.66 68.16 0.49 22.81 23.75
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.03 0.17 1.88 53.26 0.64 22.83 23.89
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.69 0.05 4.03 34.42 0.85 23.41 24.73
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 244.95 0.01 5.05 23.32 0.92 24.02 25.66
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.19 0.02 5.08 17.74 0.89 24.17 26.1
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.66 0.03 4.66 15.23 0.84 24.34 26.51
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.49 0.03 4.33 13.54 0.83 24.62 26.99
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 252.6 0.03 4.16 11.85 0.82 24.78 27.25
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.6 0.03 3.76 10.28 0.71 25 27.43
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.46 0.01 3.02 9.17 0.55 25.15 27.51
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.75 0.01 2.37 8.2 0.42 25.2 27.5
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.86 0.01 1.96 7.72 0.36 25.38 27.43
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 208.24 0.01 1.68 7.76 0.33 25.63 27.4
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.03 0.01 1.41 7.7 0.3 25.83 27.24
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.55 0.03 1.14 6.25 0.23 25.93 27.07
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.76 0.17 1.23 4.58 0.26 26.22 27.28
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.91 0.8 1.29 4.15 0.36 26.18 27.41
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.2 1.45 1.18 6.62 0.42 25.88 27.39
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.45 1.07 1.44 16.56 0.42 26.58 28.29
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.42 0.09 0.46 80.98 0.9 42.25 44.12
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.29 0.06 0.31 80.51 0.81 38.16 39.73
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.28 0.05 0.29 77.81 0.73 35.55 36.97
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 192.73 0.07 0.36 74.1 0.66 34.26 35.62
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.8 0.1 0.51 68.43 0.6 32.65 33.94
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 188.72 0.12 0.72 64.05 0.58 30.67 31.9
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 196.67 0.16 1.61 52.7 0.64 29.16 30.41
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.22 0.03 3.12 37.42 0.75 28.32 29.7
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 229.62 0 3.83 27.95 0.81 28.03 29.61
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.06 0 3.87 21.79 0.78 27.13 28.9
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.5 0.01 3.64 17.49 0.73 26.32 28.25
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.25 0.01 3.46 14.42 0.72 25.89 27.98
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.91 0.02 3.37 12.04 0.72 25.3 27.46
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.17 0.01 3.24 10.65 0.7 24.61 26.71
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.33 0.01 2.95 10.08 0.65 23.79 25.81
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.28 0.01 2.78 10.15 0.64 23.21 25.16
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.19 0 2.73 10.55 0.65 22.87 24.69
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.29 0 2.66 10.88 0.64 22.43 23.94
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.14 0.01 2.55 10.84 0.63 21.97 23.21
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 201.12 0.01 2.6 10.32 0.65 21.76 22.77
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.78 0.11 3 8.8 0.78 22.09 23.07
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.01 0.66 2.65 5.39 0.67 20.83 21.87
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.41 1.59 1.72 5.27 0.56 19.52 20.69
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.06 1.54 1.67 10.05 0.47 19.13 20.36
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.31 0.08 0.41 55.97 0.16 12.38 12.84
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.91 0.04 0.21 57.59 0.13 10.54 10.9
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.4 0.04 0.2 56.7 0.13 10.35 10.69
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 179.51 0.11 0.5 50.01 0.21 10.44 10.84
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.06 0.21 1.07 44.78 0.36 10.44 10.95
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.58 0.23 1.97 46 0.59 10.09 10.68
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.12 0.18 3.56 42.37 0.91 9.49 10.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Bắc Cường, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Bắc Cường, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Bắc Cường, Lào Cai