Dự báo thời tiết Phường Pom Hán, Lào Cai

mây đen u ám

Pom Hán

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
100%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
0.7km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Pom Hán, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Pom Hán, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

249.98

μg/m³
NO

0.34

μg/m³
NO2

1.56

μg/m³
O3

2.36

μg/m³
SO2

0.25

μg/m³
PM2.5

5.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Pom Hán, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.98 0.34 1.56 2.36 0.25 5.34 5.91
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.94 1 1.88 8.53 0.37 4.8 5.36
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.86 1.55 1.95 11.01 0.42 4.58 5.22
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 279.28 1.66 2.05 13.27 0.39 4.69 5.36
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.07 0.2 1.63 25 0.16 3.39 3.69
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.96 0.12 1.21 28.84 0.13 3.23 3.48
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.69 0.11 1.01 31.46 0.13 3.54 3.77
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.48 0.1 0.72 35.26 0.11 3.49 3.69
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.8 0.09 0.5 38.24 0.1 3.45 3.62
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.03 0.08 0.46 40.46 0.1 3.74 3.9
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 190.07 0.23 1.4 31.22 0.3 4.67 5.03
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.69 0.12 3.32 18.42 0.55 5.83 6.55
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.92 0.08 4.26 11.44 0.7 6.67 7.8
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.78 0.13 4.52 8.07 0.8 7.47 9.02
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.25 0.14 4.43 6.31 0.84 8.29 10.18
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.92 0.15 4.32 5.22 0.87 9.02 11.17
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.21 0.17 4.21 4.44 0.87 9.51 11.75
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 279.6 0.14 3.92 3.83 0.78 9.88 11.96
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.93 0.08 3.44 3.51 0.64 10.26 12.14
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 264.12 0.05 2.89 3.3 0.52 10.45 12.04
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.49 0.03 2.34 3.13 0.41 10.58 11.92
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.16 0.03 1.86 3.14 0.31 10.72 11.8
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.76 0.03 1.45 3.61 0.23 10.78 11.67
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.14 0.04 1.24 3.86 0.19 10.8 11.61
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.5 0.16 1.42 4.15 0.27 10.97 11.86
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.27 0.54 1.56 10.6 0.35 10.81 11.64
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 275.76 1.03 1.38 14.24 0.41 11 11.96
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 282.2 0.92 1.44 20.43 0.41 12 13.06
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.55 0.13 0.66 53.63 0.2 12.2 12.71
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.67 0.08 0.4 57.13 0.17 11.56 11.95
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 212.06 0.07 0.34 57.43 0.17 11.91 12.29
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.86 0.08 0.37 56.34 0.19 11.94 12.3
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 195.05 0.11 0.47 54.31 0.22 11.99 12.38
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.12 0.13 0.64 53.7 0.27 12.42 12.85
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 205.83 0.21 1.64 44.06 0.46 13.52 14.14
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.64 0.06 3.58 29.82 0.69 14.93 15.9
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.85 0.01 4.44 21.27 0.79 16.19 17.57
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269 0.03 4.62 16.63 0.8 17.36 19.16
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.52 0.03 4.49 14.02 0.79 18.7 20.85
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.2 0.04 4.33 12.11 0.81 19.88 22.34
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 275.8 0.05 4.29 10.53 0.86 20.59 23.22
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.93 0.04 4.34 9.89 0.88 21.3 23.93
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 268.4 0.02 4.27 10.16 0.88 22.07 24.62
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 262.74 0.01 4.03 10.6 0.85 22.57 24.89
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 256.26 0.01 3.5 10.43 0.75 22.96 25.08
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 249.99 0.01 2.92 10.01 0.61 23.34 25.31
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.82 0.02 2.5 9.71 0.52 23.72 25.51
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.41 0.04 2.33 9.39 0.5 24.11 25.84
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.59 0.18 2.42 8.74 0.56 24.47 26.31
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.4 0.79 2.32 9.99 0.63 24.79 26.86
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.79 1.3 2.27 12.72 0.68 25.23 27.53
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.32 1.03 2.25 21.78 0.65 26.41 28.77
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.11 0.08 0.62 79.1 0.67 34.06 35.6
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.82 0.05 0.47 82.52 0.67 32.84 34.21
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.07 0.04 0.5 81.39 0.65 31.47 32.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.23 0.05 0.51 76.82 0.58 26.91 28.02
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.92 0.06 0.53 72.22 0.51 23.18 24.13
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.18 0.08 0.61 70.39 0.5 21.94 22.85
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 186.57 0.14 1.61 58.27 0.61 22.29 23.31
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.12 0.03 3.4 41.72 0.78 23.37 24.67
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 241.52 0.01 4.28 31.8 0.84 24.48 26.11
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 254.11 0.02 4.43 26.06 0.82 25.56 27.53
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 261.56 0.02 4.19 22.83 0.78 27.05 29.33
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.35 0.02 3.93 20.68 0.77 28.74 31.27
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 268.24 0.02 3.77 18.25 0.76 30.03 32.7
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.12 0.02 3.48 15.21 0.66 31.1 33.77
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 258.65 0.01 2.92 13.04 0.53 32.14 34.76
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.88 0.01 2.48 12.3 0.47 32.73 35.3
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.95 0 2.25 12.72 0.47 33.26 35.69
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.89 0 2.08 13.33 0.47 33.85 36.1
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.54 0.01 1.91 13.7 0.47 34.52 36.55
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.02 0.02 1.73 12.9 0.44 34.96 36.83
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 239.86 0.13 1.78 11.25 0.47 35.17 37.04
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.49 0.65 1.54 10.86 0.47 35.32 37.29
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.65 1.16 1.31 13.04 0.49 35.91 38.1
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.24 0.86 1.39 22.69 0.49 37.71 40.03
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.9 0.08 0.47 85.91 1.06 48.08 50.2
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.19 0.05 0.32 84.27 0.92 41.95 43.68
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.03 0.05 0.3 81.26 0.81 39.04 40.6
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 191.72 0.06 0.33 75.6 0.68 33.37 34.69
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 182.09 0.08 0.42 69.22 0.57 29.03 30.18
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.52 0.09 0.58 65.88 0.55 27.21 28.29
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.14 0.12 1.3 56.53 0.6 26.76 27.9
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 208.87 0.02 2.52 43.51 0.69 26.98 28.28
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.85 0 3.12 35.32 0.73 27.18 28.67
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.86 0 3.27 28.39 0.7 26.82 28.51
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.38 0 3.23 22.36 0.66 26.63 28.53
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.14 0.01 3.15 18.07 0.64 26.6 28.69
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.56 0.01 3.09 14.76 0.63 26.23 28.42
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 230.56 0.01 2.99 12.47 0.59 25.86 28.01
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 224.8 0.01 2.77 11.13 0.55 25.53 27.61
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 219.84 0.01 2.59 10.49 0.53 25.26 27.26
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 216.93 0.01 2.46 10.07 0.52 25.06 26.93
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.42 0.01 2.31 9.65 0.5 24.74 26.36
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.47 0.01 2.16 9.14 0.48 24.42 25.8
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.62 0.02 2.14 8.55 0.49 24.27 25.47

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Pom Hán, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Pom Hán, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Pom Hán, Lào Cai