Dự báo thời tiết Xã Đồng Tuyển, Lào Cai

mây cụm

Đồng Tuyển

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:57
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
56%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Tuyển, Lào Cai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Tuyển, Lào Cai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

278.5

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

4.58

μg/m³
O3

3.11

μg/m³
SO2

1

μg/m³
PM2.5

7.01

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Tuyển, Lào Cai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 280.65 0.16 4.69 3.83 0.99 6.76 8.68
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.5 0.19 4.58 3.11 1 7.01 8.97
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 271.65 0.18 4.29 2.67 0.91 7.07 8.83
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 260.43 0.1 3.77 2.62 0.77 7.08 8.62
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 248.86 0.05 3.13 2.62 0.61 6.96 8.24
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 238.72 0.03 2.42 2.52 0.43 6.74 7.68
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 228.73 0.03 1.81 2.59 0.3 6.43 7.08
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.04 0.03 1.34 3.22 0.21 6.02 6.51
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.33 0.04 1.14 3.86 0.18 5.68 6.11
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 215.23 0.12 1.43 4.39 0.25 5.61 6.08
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 232.24 0.45 1.64 6.67 0.34 5.48 6
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 249.21 1.06 1.44 8.06 0.41 5.44 6.14
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 258.96 1.02 1.55 13.61 0.42 6 6.84
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 243.96 0.17 0.71 43.32 0.19 7.98 8.38
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 235.36 0.1 0.47 49.65 0.17 8.84 9.16
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.08 0.09 0.42 51.66 0.17 9.73 10.03
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.17 0.09 0.41 52.71 0.17 10.02 10.3
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.31 0.08 0.4 51.53 0.16 9.31 9.56
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.68 0.08 0.44 50.73 0.16 8.86 9.1
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.24 0.2 1.48 40.5 0.36 9.21 9.6
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.94 0.08 3.54 26.55 0.63 10.13 10.81
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.52 0.03 4.55 18.44 0.77 11.1 12.12
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.13 0.04 4.66 13.96 0.83 11.91 13.29
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.51 0.05 4.48 10.95 0.87 12.78 14.48
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.41 0.05 4.45 8.88 0.95 13.59 15.58
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.09 0.07 4.56 7.38 1.02 14.14 16.28
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.57 0.06 4.46 6.43 0.98 14.67 16.82
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 256.03 0.03 4.06 5.98 0.89 15.28 17.42
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.15 0.02 3.52 5.6 0.78 15.71 17.63
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.54 0.02 2.79 4.9 0.6 16.09 17.72
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.54 0.02 2.08 4.25 0.43 16.49 17.79
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 215.9 0.04 1.56 3.85 0.31 16.79 17.79
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.56 0.07 1.32 3.49 0.25 17.08 17.94
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.93 0.23 1.52 3.51 0.31 17.44 18.35
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.09 0.55 2 5.2 0.42 17.88 18.99
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 247.76 1.03 2.04 7.31 0.51 18.35 19.78
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.22 1.03 2.04 13.29 0.53 19.15 20.8
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.31 0.1 0.87 67.58 0.57 30.51 31.96
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.58 0.07 0.54 74.46 0.59 30.3 31.62
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.19 0.07 0.44 75.51 0.58 29.53 30.79
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.32 0.1 0.53 73.84 0.59 29.42 30.67
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.48 0.14 0.73 69.37 0.59 28.6 29.83
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.65 0.17 1.03 65.99 0.62 27.44 28.63
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.27 0.22 2.26 52.54 0.75 27.02 28.33
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.73 0.05 4.28 34.53 0.91 27.27 28.81
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.43 0.01 5.16 23.31 0.95 27.66 29.51
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.06 0.02 5.1 17.18 0.88 27.47 29.62
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.04 0.02 4.66 14.25 0.84 27.32 29.7
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.53 0.03 4.35 12.5 0.85 27.3 29.88
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 261.4 0.03 4.25 11.26 0.88 27.12 29.78
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.76 0.02 4.04 10.37 0.84 26.91 29.52
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.11 0.01 3.54 10.12 0.74 26.55 29.07
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.71 0 3.08 10.04 0.66 26.28 28.71
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.66 0 2.74 9.94 0.6 26.25 28.58
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.74 0 2.44 9.83 0.55 26.28 28.23
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.42 0.01 2.06 9.01 0.47 26.19 27.75
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.98 0.02 1.57 6.65 0.32 26 27.19
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.41 0.19 1.45 4.88 0.29 25.9 26.84
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.4 1 1.24 5.26 0.37 25.62 26.64
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 235 1.71 1.11 7.88 0.43 25.38 26.76
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 239.78 1.21 1.49 18.18 0.43 26.19 27.8
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.8 0.1 0.46 79.53 0.94 36.07 37.92
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 191.34 0.06 0.32 84.25 1.03 36.67 38.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 186.33 0.06 0.31 82.56 0.97 35.47 37.16
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 182.42 0.07 0.38 78.38 0.85 32.41 33.93
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 178.96 0.09 0.5 72.25 0.74 29.44 30.8
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 177.72 0.11 0.68 68.08 0.68 27.14 28.41
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.71 0.13 1.58 55.01 0.71 25.51 26.78
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.95 0.02 3.05 38.43 0.78 24.68 26.06
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.88 0 3.69 28.71 0.8 24.41 25.98
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.1 0 3.68 23.11 0.76 23.72 25.47
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.98 0.01 3.41 19.56 0.69 23.44 25.34
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.18 0.01 3.19 16.61 0.65 23.6 25.64
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.94 0.02 3.09 13.8 0.63 23.56 25.65
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.53 0.01 3.11 12.08 0.65 23.47 25.52
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218 0.01 3.01 11.41 0.65 23.33 25.31
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.71 0 2.91 11.24 0.65 23.28 25.16
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.26 0 2.77 11.08 0.63 23.33 25.03
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.54 0 2.49 10.73 0.58 23.28 24.71
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.31 0.01 2.03 9.44 0.48 22.96 24.08
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.93 0.02 1.57 7.33 0.34 22.69 23.56
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.59 0.1 1.54 7.08 0.32 22.57 23.34
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.43 0.31 1.68 10.68 0.35 20.78 21.52
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.84 0.63 1.48 13.37 0.37 19.02 19.86
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.77 0.6 1.31 18.86 0.36 18.43 19.35
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.33 0.08 0.43 59.92 0.16 12.44 12.86
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.95 0.05 0.25 62.37 0.12 10.19 10.5
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 183.69 0.04 0.22 61.28 0.12 9.96 10.24
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.91 0.04 0.22 59.5 0.11 9.2 9.46
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.11 0.04 0.25 55.71 0.1 7.91 8.14
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.19 0.04 0.32 52.49 0.11 7.21 7.44
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.4 0.09 1.24 38.23 0.26 6.91 7.27
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.15 0.03 2.74 22.95 0.47 6.94 7.53
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.47 0.02 3.56 15.73 0.64 7.01 7.87
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.8 0.02 3.95 12.87 0.79 7.04 8.17
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.1 0.02 3.69 10.38 0.76 7.14 8.5

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Tuyển, Lào Cai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Tuyển, Lào Cai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Tuyển, Lào Cai