Dự báo thời tiết Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre

mây đen u ám

Lương Hòa

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
60%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

138.54

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

1.72

μg/m³
O3

34.51

μg/m³
SO2

0.59

μg/m³
PM2.5

2.53

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 138.54 0.1 1.72 34.51 0.59 2.53 3.48
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 138.69 0.08 1.93 33.2 0.59 2.37 3.33
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 142.93 0.07 2.37 31.32 0.68 2.32 3.36
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 154.64 0.04 3.17 29.17 0.85 2.51 3.61
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.47 0.01 4.07 26.42 1.01 3.01 4.38
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.52 0.01 4.61 24.18 1.09 3.62 5.28
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.81 0.02 5.08 22.02 1.15 4.59 6.68
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.28 0.05 5.59 20.13 1.23 5.95 8.58
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.53 0.09 5.88 19.01 1.27 7.24 10.27
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 300.61 0.15 6.02 18.38 1.27 8.3 11.41
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 313.56 0.2 6.06 17.96 1.19 9.11 12
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.32 0.23 6.09 17.87 1.15 9.92 12.58
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.66 0.24 6.13 17.93 1.15 10.79 13.28
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.48 0.23 5.96 18.03 1.07 11.38 13.64
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.81 0.21 5.56 18.76 0.97 11.39 13.3
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 319.47 0.2 4.98 20.92 0.88 10.9 12.53
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.63 0.19 4.78 22.38 0.88 11.14 12.78
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 337.97 0.26 5.16 23.69 1.08 12.31 14.31
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.95 0.38 5.8 26.65 1.51 13.39 15.66
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 391.77 0.66 6.48 29.68 1.9 15.99 18.81
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 431.29 0.74 7.14 34.61 2.3 20.11 23.32
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 391.77 0.37 5.2 47.02 1.95 20.61 23.2
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 382.01 0.22 4.15 54.63 1.77 23.08 25.65
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.86 0.18 3.77 61.09 1.8 26.9 29.56
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 388.48 0.15 3.58 66.03 1.85 29.24 31.81
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 391.9 0.14 3.53 66.56 1.75 30.14 32.59
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 388.19 0.13 3.51 64.56 1.5 29.49 31.59
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.96 0.1 3.99 58.15 1.26 27.36 29.11
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414 0.02 5.29 51.08 1.29 26.44 28.65
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.03 0.01 6.23 45.51 1.4 26.13 29.03
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.76 0.02 6.86 42.06 1.53 26.91 30.52
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.73 0.03 7.03 39.52 1.54 28.06 32.17
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525.4 0.05 7.07 37.26 1.54 29.43 33.64
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 549.39 0.08 7.12 35.07 1.51 30.9 34.99
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 569.45 0.12 7.19 33.38 1.42 32.31 36.09
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 577.77 0.13 7.18 32.75 1.39 33.44 36.8
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 580.92 0.14 7.18 31.86 1.41 33.91 36.95
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 583.38 0.1 7.01 30.44 1.35 33.99 36.73
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.54 0.05 6.7 29.57 1.24 34.1 36.58
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.67 0.02 6.04 30.05 1.16 33.4 35.64
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 565.5 0.01 5.59 29.31 1.13 32.35 34.64
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 565.11 0.33 5.19 28.8 1.21 31.37 33.94
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 543.88 0.81 4.55 33.37 1.44 30.08 32.94
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 544.73 0.7 4.46 41.99 1.63 32.55 35.94
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 546.99 0.46 3.9 54.5 1.76 38.1 41.96
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 436.89 0.28 2.42 65.57 1.66 33.16 36.22
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 403.45 0.2 1.78 73.62 1.57 34.44 37.38
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 392.66 0.17 1.45 80.82 1.51 38.39 41.17
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367.65 0.14 1.34 83.33 1.35 38.42 40.86
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 333.15 0.11 1.45 79.03 1.13 34.37 36.37
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.86 0.07 1.61 72.14 0.87 28.69 30.16
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 284.69 0.04 2.68 61.28 0.88 23.93 25.48
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 314.39 0.01 4.57 51.61 1.2 22.53 25.09
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 344.85 0 5.86 44.91 1.5 21.99 25.74
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 368.23 0 6.52 40.83 1.75 21.98 26.88
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 384.27 0.01 6.74 38.16 1.87 22.05 27.71
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 396.35 0.01 6.84 35.96 1.91 22.22 28.35
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 399.11 0.02 6.77 34.28 1.78 22.05 28.12
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 406.26 0.03 6.78 32.75 1.61 22.22 28.16
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 414.18 0.04 6.62 31.44 1.44 22.64 28.4
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 427.04 0.06 6.62 30 1.41 23.46 28.73
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 440.01 0.08 6.96 29.39 1.49 24.46 29.21
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 451.33 0.1 7.37 29.48 1.56 25.45 29.86
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.01 0.12 7.66 30.05 1.58 26.04 29.97
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.98 0.11 7.4 30.2 1.5 26.28 29.84
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 467.72 0.69 5.85 31.58 1.32 26.37 29.79
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 422.95 0.76 4.55 35.16 1.05 23.03 26.1
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 418.1 0.6 4.59 36.2 1.08 22.22 25.56
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 401.86 0.31 4.6 37.1 1.1 20.79 24.14
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.79 0.12 2.93 42.06 0.81 11.77 13.82
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.49 0.12 2.45 42.94 0.71 9.7 11.42
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 210.67 0.11 2.11 43.24 0.61 8.46 9.85
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.01 0.08 1.89 42.38 0.49 7.06 8.03
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.54 0.07 2.07 39.89 0.49 6.31 7.32
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.77 0.06 2.33 37.51 0.52 5.76 6.86
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.92 0.04 3.07 34.12 0.65 5.78 7.18
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 229.24 0.01 4.14 30.04 0.84 6.38 8.3
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 254.4 0.02 4.93 27.06 1.02 7.22 9.71
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 277.07 0.04 5.47 24.81 1.18 8.24 11.49
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 299.85 0.07 5.69 22.9 1.2 9.4 13.28
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 321.53 0.14 5.73 21.35 1.15 10.54 14.56
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.12 0.22 5.6 20.46 1.02 11.28 14.95
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 337.61 0.25 5.37 20.37 0.84 11.42 14.53
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 334 0.21 5.09 20.9 0.71 11.32 13.98
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 326.88 0.15 4.74 21.54 0.6 10.92 13.21
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 311.14 0.1 4.21 22.15 0.47 9.99 11.89
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 285.56 0.05 3.64 22.92 0.37 8.55 10.11
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 242.04 0.01 2.95 24.2 0.31 6.43 7.71
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.72 0.01 2.64 24.32 0.3 5.36 6.59
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.33 0.06 2.5 24.38 0.37 4.56 5.85
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.45 0.1 2.29 25.4 0.41 3.26 4.41
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.11 0.17 2.26 25.75 0.46 2.81 3.96
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.61 0.21 2.13 26.56 0.48 2.6 3.73
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.98 0.13 1.53 29.73 0.36 1.72 2.48
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.95 0.11 1.29 31.18 0.33 1.57 2.21
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.83 0.1 1.17 32.23 0.31 1.64 2.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre