Dự báo thời tiết Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

mây đen u ám

Long Hựu Đông

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

154.4

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

2.28

μg/m³
O3

30.99

μg/m³
SO2

1.13

μg/m³
PM2.5

2.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 154.4 0.18 2.28 30.99 1.13 2.9 4.19
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 150.88 0.15 2.04 32.52 0.97 2.94 4.06
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.28 0.14 2.25 32.35 0.94 3.27 4.42
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.91 0.14 2.92 30.13 1.03 3.77 5.19
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.03 0.12 3.89 27.59 1.23 4.37 6.05
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.11 0.07 5.41 25.1 1.58 5.27 7.19
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 261.02 0.03 6.94 22.41 1.87 6.42 8.79
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.09 0.03 7.85 20.49 2 7.55 10.39
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 329.74 0.05 8.64 17.97 2.06 9.22 12.75
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.59 0.1 9.46 15.03 2.16 11.65 16.21
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 427.13 0.19 9.9 13.11 2.24 13.97 19.37
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 463.18 0.32 10.14 11.77 2.26 16.01 21.47
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 485.72 0.43 10.26 10.89 2.13 17.52 22.6
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 497.97 0.47 10.42 10.62 2.1 18.86 23.56
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 511.01 0.48 10.6 10.57 2.14 20.5 24.99
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 524.96 0.56 10.17 10.25 2 22 26.28
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 528.23 0.68 9.29 10.53 1.74 22.65 26.44
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 517.42 0.78 8.3 12.16 1.52 22.37 25.75
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 519.78 0.76 8.08 13.21 1.54 22.98 26.45
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 544.54 0.89 8.74 14.37 2 24.97 29.28
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 502.24 0.59 10.04 19.23 2.92 24.83 28.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 542.77 0.91 11.35 21.2 3.53 28.36 33.09
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.25 0.94 12.7 25.12 4.11 33.8 38.91
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.98 0.38 9.27 42.11 3.37 30.97 34.33
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.51 0.15 6.99 50.75 2.67 29.62 32.26
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.99 0.09 6.31 55.49 2.49 31.81 34.26
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 433.38 0.07 5.97 57.78 2.4 32.99 35.27
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 441.48 0.08 5.93 56.29 2.29 33.08 35.38
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.05 0.08 5.89 54.46 2.11 32.54 34.8
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.36 0.17 6.63 48.76 2.01 32.65 35.25
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 538.9 0.04 8.83 40.6 2.17 34.2 37.87
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 605.74 0.04 10.52 34.47 2.42 35.92 40.94
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 662.32 0.08 11.58 30.56 2.66 38.48 44.61
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 705.18 0.11 11.69 27.72 2.62 41.36 48.12
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 743.27 0.15 11.53 25.32 2.54 44.37 51.22
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 781.6 0.22 11.46 23.09 2.49 47.49 54.21
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.58 0.25 11.78 21.69 2.47 50.73 57.22
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 833.4 0.2 12.24 22 2.59 53.85 59.81
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 848.97 0.17 12.84 22.04 2.78 56.24 62.19
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 860.72 0.14 12.6 20.85 2.65 57.74 63.31
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.05 0.09 11.62 20.33 2.31 58.53 63.48
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 836.86 0.05 9.94 21.43 1.96 57.42 61.79
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.59 0.04 8.65 21.5 1.83 55.47 59.84
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.08 0.57 7.7 22.25 1.98 54.51 59.19
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 776.61 1.39 6.32 31.47 2.2 51.62 56.42
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 742.26 1.03 5.74 45.67 2.23 53.09 57.94
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 709.52 0.55 4.53 62.38 2.12 58.79 63.49
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 488.93 0.23 2.22 74.47 1.85 44.21 46.58
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 417.9 0.16 1.57 76.97 1.56 39.69 41.49
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 392.04 0.13 1.35 78.59 1.36 39.44 41.03
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 362.58 0.11 1.3 77.37 1.17 36.89 38.25
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.73 0.08 1.43 73.19 1.03 33.46 34.63
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.86 0.05 1.64 68.8 0.91 30.31 31.31
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 347.04 0.04 3.51 57.74 1.13 28.78 30.46
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.81 0.01 6.44 45.76 1.6 29.47 32.64
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 467.65 0 8.29 38.44 1.98 30.47 35.31
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.37 0 9.14 34.36 2.31 31.08 37.46
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 525.84 0.01 9.54 31.87 2.58 31.4 38.92
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 550.66 0.01 10.13 30.05 2.91 32.09 40.64
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 574.77 0.02 10.86 28.31 3.13 32.86 42.03
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 590.04 0.03 11.19 26.35 2.97 33.42 42.64
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 599.39 0.05 10.91 24.42 2.67 33.99 43.08
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 619.65 0.07 10.87 21.99 2.56 35.41 44.25
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 645.45 0.1 11.48 20.31 2.63 37.35 45.81
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 668.55 0.13 12.23 19.43 2.73 39.32 47.56
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 682.34 0.15 12.6 18.99 2.76 40.36 48.21
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 686.77 0.16 11.83 18.31 2.52 40.58 48.06
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 697.6 1.3 9.12 20.02 2.26 41.14 48.58
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 627.63 1.77 6.58 26.79 1.83 36.57 42.88
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.11 1.24 6.27 30.8 1.64 34.2 39.89
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 528.29 0.5 5.97 33.78 1.45 30.41 35.12
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.09 0.08 3.43 41.22 0.96 16.02 18.1
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.01 0.08 2.85 41.8 0.9 12.3 13.82
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.42 0.09 2.62 41.99 0.88 10.8 12.08
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.88 0.09 2.72 40.85 0.86 9.98 11.19
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 240.08 0.12 3.15 38.07 0.87 9.68 11.08
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 248.84 0.13 3.6 35.92 0.91 9.32 10.89
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 281.01 0.09 5.07 31.35 1.18 9.81 12.01
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 339.96 0.03 7.3 25.11 1.63 11.45 14.76
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 397.14 0.06 9.1 20.83 2.11 13.57 18.18
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 448.09 0.12 10.35 17.72 2.52 15.95 21.99
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 491.16 0.21 10.46 15.04 2.47 18.32 25.49
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 530.79 0.37 10.08 12.94 2.21 20.66 28.28
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 556.04 0.55 9.52 11.75 1.88 22.27 29.1
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 561.75 0.55 9.12 11.51 1.57 22.71 28.45
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 553.39 0.4 8.85 12.07 1.4 22.45 27.32
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 533.83 0.25 8.36 13.07 1.24 21.51 25.66
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 496.37 0.15 7.2 14.12 0.94 19.46 22.91
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 443.76 0.08 6.03 15.51 0.7 16.48 19.46
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 375.11 0.03 4.9 17.35 0.55 12.89 15.38
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 342.79 0.03 4.45 17.56 0.53 11.05 13.42
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 320.3 0.17 4.19 18.05 0.63 9.64 12.05
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 244.05 0.18 3.47 21.82 0.64 5.89 7.58
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.03 0.26 3.3 22.83 0.7 4.71 6.24
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.77 0.32 3.08 24.07 0.73 4.29 5.76
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 156.03 0.19 1.98 29.11 0.56 2.54 3.39

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An