Dự báo thời tiết Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An

mây đen u ám

Long Trạch

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

166.75

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

2.41

μg/m³
O3

29.21

μg/m³
SO2

1.32

μg/m³
PM2.5

3.07

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 166.75 0.24 2.41 29.21 1.32 3.07 4.32
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 163.53 0.21 2.16 30.83 1.09 3.14 4.28
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.58 0.18 2.28 30.75 1 3.29 4.47
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.46 0.17 2.86 28.89 1.06 3.61 5
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.75 0.16 3.95 26.58 1.34 4.22 5.89
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 239.97 0.1 6.03 23.6 1.87 5.35 7.46
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.56 0.03 8.32 19.91 2.27 6.9 9.76
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 336.06 0.03 9.71 17.28 2.38 8.45 12.03
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 395.65 0.06 11.03 13.74 2.43 10.91 15.6
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 478.73 0.14 12.48 9.45 2.58 14.53 20.72
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 552.02 0.28 13.33 6.39 2.72 18.08 25.44
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 609.85 0.46 13.76 4.2 2.71 20.99 28.46
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 642.49 0.61 13.85 2.83 2.43 22.95 29.64
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 661.63 0.68 13.92 2.13 2.26 24.76 30.74
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 677.41 0.71 13.96 1.81 2.21 26.6 32.06
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 685.57 0.71 13.45 1.67 2.04 27.78 32.7
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 668.84 0.63 12.4 2.91 1.84 27.49 31.56
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.41 0.6 10.85 7.4 1.7 25.76 29.2
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 589.05 0.57 10.25 9.39 1.75 25.82 29.32
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 615.92 0.68 11.33 10.29 2.36 28.36 32.87
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 615.09 0.8 13.57 13.96 3.64 30.28 35.2
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 682.78 1.52 15.77 15.37 4.73 35.39 41.28
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 737.84 1.7 17.75 18.56 5.75 41.61 47.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.09 0.63 11.36 41.55 4.19 31.55 34.94
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.69 0.18 7.97 49.32 3.11 26.35 28.65
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.56 0.06 7.13 50.74 2.8 25.48 27.49
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.22 0.01 6.84 49.25 2.66 25.39 27.35
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 444.98 0.03 6.78 45.32 2.51 25.42 27.5
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.76 0.04 6.68 42.29 2.28 25.37 27.46
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.13 0.12 8 34.86 2.26 27.2 30.09
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 604.57 0.03 11.17 24.95 2.57 30.84 35.41
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 701.81 0.04 13.71 18.32 2.94 34.65 41.23
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 782.15 0.07 15.53 14.37 3.27 38.97 47.47
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 843.34 0.1 16.11 11.49 3.23 43.22 53.03
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 895.42 0.15 16.13 9.12 3.08 47.21 57.06
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 952.09 0.24 16.16 6.58 2.9 51.31 60.72
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1009.72 0.35 16.45 4.34 2.69 55.57 64.27
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1043.91 0.4 16.64 3.95 2.7 59.51 67.14
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.38 0.42 16.66 4.25 2.82 62.87 69.72
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1062.46 0.3 15.94 4.59 2.64 64.68 70.72
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.27 0.14 14.87 6.31 2.35 65.95 71.36
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.77 0.05 12.99 10.82 2.2 64.7 69.64
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.4 0.04 11.79 10.8 2.22 63.51 68.71
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.29 0.91 10.58 11.22 2.53 63.41 69.4
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.34 2.08 8.38 24.96 2.99 60.15 66.24
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 913.56 1.5 7.7 45.08 3.03 64.48 70.71
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 889.76 0.75 6.11 69.41 2.9 75.48 81.71
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.68 0.24 2.45 81.75 2.2 51.99 54.59
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.01 0.16 1.61 82.3 1.71 44.49 46.25
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 421.4 0.15 1.46 84.71 1.55 45.6 47.19
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.69 0.12 1.36 81.66 1.28 40.29 41.6
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.23 0.09 1.44 75.39 1.09 34.44 35.53
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.76 0.04 1.72 71.18 1 31.75 32.72
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 401.87 0.06 4.66 56.66 1.48 32.49 34.72
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 524.44 0.01 9.23 40.22 2.2 36.24 40.85
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 631.2 0 12.21 30.04 2.72 39.82 47.1
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 705.75 0.01 13.75 24.25 3.14 42.91 52.73
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 761.48 0.02 14.41 20.94 3.39 45.6 57.35
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 815.18 0.03 15.11 18.32 3.69 48.15 61.6
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 863.14 0.06 15.9 15.6 3.85 50.23 64.81
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.7 0.09 16.16 12.83 3.56 51.67 66.36
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.39 0.13 15.71 10.43 3.18 53.08 67.55
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.89 0.19 15.59 8.07 3.18 54.93 68.08
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 971.77 0.25 16.56 6.47 3.52 57.45 69.28
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1006.21 0.31 17.9 5.48 3.86 60.46 71.54
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1036.1 0.35 19.01 4.83 4.08 62.9 72.87
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1045.12 0.34 18.44 4.33 3.91 64.18 73.18
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1051.99 2.08 13.71 8.06 3.37 64.96 73.53
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 900.96 2.21 9.37 20.35 2.41 55.41 62.48
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 860.68 1.64 8.96 25.66 2.17 52.91 59.95
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 793.24 0.7 8.86 29.36 1.97 48.57 55.11
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.24 0.09 4.27 43.2 1 21.78 24.12
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.08 0.12 3.56 44.15 0.9 16.82 18.48
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.38 0.15 3.32 44.87 0.89 15.14 16.58
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.25 0.16 3.4 44.05 0.91 14.02 15.48
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.68 0.16 3.91 40.97 0.96 13.28 14.98
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.54 0.17 4.51 38.37 1.03 12.57 14.49
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 354.8 0.12 6.56 32.33 1.41 13.36 16.14
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 441.57 0.03 9.67 23.47 2 15.75 20.14
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 523.81 0.06 11.96 17.24 2.54 18.67 24.88
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 597.52 0.11 13.58 12.48 3.01 21.98 30.33
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 667.47 0.22 14.15 8.37 3.03 25.45 35.48
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 729.05 0.42 13.99 5.06 2.82 28.72 39.02
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 766.95 0.68 13.3 2.95 2.45 30.76 40.11
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 775.42 0.76 12.61 2.3 1.98 31.17 39.01
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 764.76 0.62 12.04 2.65 1.67 30.84 37.44
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 741.4 0.45 11.31 3.49 1.41 29.63 35.17
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 691.88 0.29 10.02 4.62 1.08 26.92 31.33
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 613.98 0.14 8.56 6.55 0.83 22.73 26.22
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 484.28 0.04 6.68 10.38 0.64 16.56 19.24
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 421.91 0.03 5.84 11.2 0.62 13.54 16.08
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 376.55 0.19 5.29 12.29 0.75 11.29 13.95
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 296.24 0.23 4.56 16.34 0.81 7.51 9.66
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 270.46 0.36 4.39 17.66 0.9 6.15 8.21
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 250.13 0.43 4.01 19.61 0.91 5.37 7.3
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.96 0.17 2.26 27.38 0.54 2.53 3.37

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Trạch, Cần Đước, Long An